Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 489

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 489

Câu 1. Hàm số
A.

nghịch biến trên khoảng nào?

.

B.

C.

D.

Câu 2. Hàm số y =
A.

nghịch biến trên




B.

C.
Câu 3. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

D.
bằng
C. .


D.

Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
phức

là:

B.

Câu 5. Gọi

C.

A. .
Câu 6. Cho

bằng
A. .

.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
B.


.

D.
. Gọi

là các điểm biểu diễn số

.
.

C.

.

D.

.

. Tích phân

B. .

C.

.

D. .

Câu 7. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 8. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

1/6 - Mã đề 489


-1

1


O

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 9. Cho hàm số
dưới đây.

.

liên tục trên


và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 10. Cho hai số phức
A. .
B. .



D.

phần thực của số phức
C. .

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số

B.
.



D.

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.



.

C.

.

Câu 13. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

C.
với

và công bội


A.
.
B.
.
Câu 15. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
đủ màu là
.

Câu 16. Cho hai hàm số

D.

B.

.


D.
. Tính

C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.
liên tục trên

.


là:

B.

Câu 14. Cho cấp số nhân

A.

bằng
D. .

là:

A.
C.

x

.



2/6 - Mã đề 489

D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau



1)
2)
3)
4)
A. .

B. .

Câu 17. Cho hàm số

C. .

D. .

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.


B.

.

C.

Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

hoặc
hoặc

.
.

Câu 20. Tìm các số thực
A.

.







để hàm số

.


.

.

đồng biến trên khoảng
.
hoặc
với

C.

.

là đơn vị ảo.
.

D.

.


C.

.

D.

.


. Giá trị của
D. .

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

C.

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

Câu 23. Hàm số
A.

.

thỏa mãn

B.

.

học sinh?


B.
D.

Câu 21. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 22. Gọi
A. .

D.

B.

Câu 25. Cho hàm số bậc bốn

.

.

D.


C.

có đồ thị như hình bên.

3/6 - Mã đề 489


.

D.

.

bằng


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

D. .

Câu 26. Các khoảng nghịch biến của hàm số

là:

A.
B.
.
C.
Câu 27. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.


.

Câu 28. Gọi
A. .

B.

.

C.

.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

B.

.

.

.

B.

bằng
.


là:
C.

.

.

D.

D.

Câu 30. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

D.

. Giá trị

Câu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

C.


,

. Gọi
bằng



.

D.

.

Câu 31. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
Câu 32. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.

C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.

.

Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B. Không tồn tại.

Câu 34. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

trên khoảng
C. .

B. .

C. .

Câu 36. Trong không gian

B.

.

D.




.

D.

.

bằng
.

. Khoảng cách từ điểm

Câu 35. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

thỏa mãn

D.

, cho mặt phẳng

lần

D.

đến

.


là:
C.

, mặt cầu có tâm

D.
và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

4/6 - Mã đề 489



Câu 37. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.

bằng

B.

.

C.

.

Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

B.

.

C.

D.
là:

B.


C.

D.

Câu 40. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

.


C.

.

B.

bằng
.

Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

là:

Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

D.

D.

.

là:
C.

D.

Câu 42. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 43. Trong khơng gian
, mặt phẳng

vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

.

Câu 44. Cho các số thực dương
A.

.

B.

Câu 45. Hàm số

đi qua điểm
C.

thỏa mãn
.

đồng thời vng góc với giá của
.

D.


.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.

.

D.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.
B.
C.
D.
Câu 46. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay còn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 47. Cho các số thực
A.

.


.

có bảng xét dấu của

đạt cực đại tại điểm
B.
.

Câu 49. Hàm số y =

C.

thỏa mãn
B.

Câu 48. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

.

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

C.

.

D.

.

như sau.

C.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
5/6 - Mã đề 489

D.

.


A. R
C. (-1;3)

B. ( 3; + )
D. ( - ; -1)

Câu 50. Hàm số y =


đồng biến trên

A.
C.



B.



D.



Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

( 3; + )

B.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 489

là:
D.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×