Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (296.23 KB, 5 trang )
Cụm từ chỉ bày đàn
Dưới đây là một số cụm từ được sử dụng phổ thông trong giao tiếp tiếng anh hàng
ngày Chia sẻ để mọi người cùng tham khảo nhé
a herd of cattle : một đàn gia súc
a pride of lions : một bầy sư tử
a troop of monkey : một bầy khỉ
a flock of sheep/a flock of goats : một bầy cừu/dê
An army of soldiers :một toán lính
A band of robbers : một băng cướp
A body of men ; môt nhóm đàn ông
A bevy of girls : một nhóm con gái
A bunch of crooks : một băng lừa đảo
A choir of singers : một đội hợp xướng
A crew of sailers : một đội thủy thủ
A pack of thieves : một băng trộm
A patrol of policemen : một toán cảnh sát
A TROOP OF SOLDIERS : MỘT TOÁN LÍNH
A brood of chickens : một bầy gà
A flock of birds một đàn chim
A hive of bees : một đàn ong
A litter of puppies : một lứa chó con
A nest of mice : một ổ chuột
A pack of wolves : một bầy sói
A plague /swarm of insects : môt đám côn trùng