Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 108

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.86 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 108

3
2
Câu 1. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ( ; 2)

.

B. (0; 2)

C. (0; )

D. ( ,0) và (2; )

3
2
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:


A.

  ; 0 

B.

 2
 0; 
 3

C.

  ; 0  ;

2

 ;  
3


D.

 3;  .

D.

  ; 0  ;  2; 

3
2

Câu 3. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A.

 0; 2 

 0; 2 
C.  

B. 

log 3 a
log 3 b
Câu 4. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a 2log 3 b .

a
B. b 6 .

D. a log3 b .

a
C. b 9 .

Câu 5. Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình 3 f ( x)  1 0 là
A. 4 .

B. 0 .
C. 2 .
Câu 6. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2
A. 8 .

2
B. A8 .
1 x

Câu 7. Nghiệm của phương trình 2
A. x  3 .
B. x 3 .

D. 3 .

8
C. 2 .

2
D. C8 .

C. x 7 .

D.  7 .



16


2

2
z z
Câu 8. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z  2 z  6 0 . Giá trị của  1 2  bằng
A.  2 .
B. 2 .
C. 4 .
D.  4 .

Câu 9. Cho hàm số
dưới đây.

y  f  x

liên tục trên  và có đồ thị

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
1/6 - Mã đề 108

như hình

2

 1O 1

x


(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

3
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:

A.

  1;1

B.

 0;1 .

C.

 1; 


D.

  ;  1

D.

  ;1 ;  3; 

3
2
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

 1; 3 

  ;1
B. 

C.

 3;  .

Câu 12. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên  và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)

kf (x)dx k f (x)dx

2)


( f (x)) dx  f (x)  C



 f  x   g  x   dx  f  x  dx  g  x  dx


3) 
b



c

c



f (x)dx

f ( x)dx  f ( x)dx 

4) a
A. 4 .

a

b

B. 3 .


Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.



13
2

.

C. 1 .
f ( x) x 3 

B. 0 .

3 2
x  6x
2

D. 2 .

trên khoảng (0;1) bằng

C.

13
2

.


D. Không tồn tại.

3
2
Câu 14. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:

A. 

B.

  ;1

C.

 0; 2 

D.

 2; 

x
x
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 4  3 2  2  0 là

A. ( ; 0) .

B. [0;1] .

C. (1; ) .


D. (0;1) .

3
2
Câu 16. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( -  ; -1)  ( 3; +  )
B. ( 3; +  )
C. (-1;3)
D. R
3
Câu 17. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:





A. 
B.   .
C. 
D. 
Câu 18. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
 ;  1 ; 1; 

A.

1 2
a 3
3

.

0;1

 a2 2
B. 3 .

  1;1

2
C.  a 2 .

 1;1

D.

1 2
a 3
2

.

Câu 19. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  4z  7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số
2

phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 4 .

B. 2 3 .


C. 6 .

3
Câu 20. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

2/6 - Mã đề 108

D. 3 .


A.

  ;  1 và  1; 

B.

  1;1

C.

 0;1 .

  1;1
D. 

Câu 21. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .


2
2
2
B. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2
2
2
C. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
D. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

Câu 22. Cho cấp số nhân

 un 

với u1  4 và cơng bội q 5 . Tính u4

A. u4 600 .
B. u4  500 .
C. u4 200 .
Câu 23. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

3
A. y x  3x .


3
B. y  x  3x .

3
C. y x  3x  1 .

D. u4 800 .

3
D. y x  3x .

Câu 24. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.

Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x  3 .
B. x 1 .

C. x 0 .

D. x  1 .

Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2z  1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A. 2 .

B. 3 .

C.

7

3

.

D.

2
3

.

Câu 26. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z  1  2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. (  2;  1) .

B. (  1;  2) .

Câu 27. Với a là số thực dương tùy ý,
2
A. 4 log 3 a .

 

log 23 a2

C. (  1; 2) .

D. (2;  1) .

2

C. 4  log 3 a .

2
D. 2 log 3 a .

bằng

2
B. 2  log 3 a .

Câu 28. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vng góc với giá của

vectơ a (1;  1; 2) có phương trình là
A. 3x  y  4z  12 0 .

B. 3x  y  4z  12 0 .

C. x  y  2z  12 0 .

D. x  y  2z  12 0 .

3
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  

2  2



B.

 1 1
 ; 
 2 2

C.


1
  ;  
2


D.

1

 ;  
2
.

3

Câu 30. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:
A.


  ;  2 

B.

  ;  2  ;  2; 

C.

 2; 

3/6 - Mã đề 108

D.

  2; 2 






log 2 2 a 4b log 4 2
Câu 31. Cho các số thực a, b thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 2a  4b 1 .

B. 2a  4b 2 .


C. a  2b 2 .

D. 2  2b 1 .

3
2
Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:

 7
 1; 
 3

7; 3
B.   .

  5; 7 

A.
C.
Câu 33. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 18 .
B. 36 .
C. 9 .
Câu 34. Hàm số y =

1 4
x  x3  x  5
2

7


 ;  
3



D. 12 .

đồng biến trên

 ;  1
2;  
A. 
và 

C.

D.

  ;1 ;

B.

1

 ;  
2




1
  1; 
2;  
2

và 

 ;  1
D. 


1 
 ;2
2 

Câu 35. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 2 .
B. x 5 .
C. x 1 .
D. x 0 .
Câu 36. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là
A.

7
13

.


B.

6
13

.

C.

5
13

Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A. m  1 hoặc m  1 .
C.  2 m   1 hoặc m  1 .

.
y

D.
mx  1
xm

8
13

.

đồng biến trên khoảng (2; )


B. m   1 hoặc m 1 .
D.  1  m  1 .

2
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  5x  4 và y 0 bằng
4



A.


1

4



 x2  5x  4 dx



. B.

4






x2  5x  4 dx

1

.

C.



4



 x2  5x  4 dx

1

.

D.

 x
1

2




 5x  4 dx

.

Câu 39. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 8 .
B. 6 .
C. 2 .
D. 4 .
Câu 40. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

4/6 - Mã đề 108


-1

1

O

3

2

-2

-4


A. Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1 .

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  4;1 .

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

  1; 0    2; 3  .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 41. Hàm số

1
y  x 3  x 2  3x  5
3

  4; 2  .
nghịch biến trên khoảng nào?

A.

 3; 

B.

  ; 


C.

  ;  1

D.

  1; 3  .

Câu 42. Hàm số y =

2 x
1 x

nghịch biến trên

A.

  ;  1 và   1; 

B. 

C.

  ; 2  và  2; 

D.

Câu 43. Gọi
A. 10 .


z1 , z2

 2; 

z 2  4z  13 0 .

là hai nghiệm phức của phương trình
B.  10 .
C. 26 .

Câu 44. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

C. Nghịch biến trên khoảng

bằng

D.  26 .

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

  2; 3 

A. Đồng biến trên khoảng

Giá trị


z12  z22

B. Đồng biến trên khoảng

  ;  2 

  2; 

D. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

z i z
Câu 45. Cho hai số phức z1 2  3i và z2 3  i phần thực của số phức  1  2 bằng
A.  4 .
B. 3 .
C. 8 .
D. 4 .

Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AC 2a , SA  ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng

A. 90 .

Câu 47. Cho
bằng
A. 6 .



B. 45 .


C. 30 .

1

4

4

f (x)dx 2

f (x)dx  5

f (x)dx

0



1

B.  3 .

. Tích phân


D. 60 .


0

C.  6 .

D. 3 .

3
Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.


1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


B.

 1 1
 ; 
 2 2

1

 ;  

2

.

C.
5/6 - Mã đề 108

D.


1
  ;  
2



Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
1

 2 ;  

.

 1
 0; 
 2

log 1 x 1
2




1
  ; 
2


A.
B.
.
C.
Câu 50. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 18 .
B. 9 .
C. 27 .

.

D.

 1
 0; 
 2.

D. 6 .

Câu 51. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai  (2  bi)i 1  6i với i là đơn vị ảo.
A.

a 1, b 1 .


B.

a 

1
, b 6
4
.

a 1, b  1 .

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 108

D.

a 

1
, b  6
4
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×