SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 603
Câu 1. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
là:
C.
D.
Câu 2. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 3. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
.
C.
A.
A.
C.
D.
.
D.
B.
C.
liên tục trên
D.
.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
và
C.
liên tục trên
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
2)
3)
B. .
C. .
Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số
D. .
là:
1/6 - Mã đề 603
x
D.
1)
4)
A. .
và
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 7. Cho hai hàm số
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 6. Cho hàm số
dưới đây.
A.
D.
là:
B.
Câu 5. Hàm số
và
lần
học sinh?
.
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
. Gọi
bằng
A.
Câu 9. Gọi
A. .
B.
C.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
Câu 10. Tìm các số thực
và
. Giá trị
.
thỏa mãn
.
B.
với
.
C.
A.
Câu 13. Cho
bằng
A. .
B.
B.
Câu 14. Cho hàm số
.
D.
.
D.
.
. Tích phân
.
C.
.
D. .
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 15. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
C.
.
bằng
C. .
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
là:
C.
và
.
là đơn vị ảo.
.
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số
bằng
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
A.
.
B.
Câu 18. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
D.
.
.
là:
C.
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số
D.
D.
là:
C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
2/6 - Mã đề 603
D.
D.
.
Câu 19. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
trên khoảng
.
C. .
Câu 20. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
bằng
D. Khơng tồn tại.
là
C.
Câu 21. Cho hàm số bậc bốn
.
D.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
là
C. .
D. .
Câu 22. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
Câu 23. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 24. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
C.
B.
.
D.
Câu 25. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
3/6 - Mã đề 603
.
D.
thỏa mãn
.
là
Câu 26. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
B.
, cho mặt phẳng
. Khoảng cách từ điểm
.
C.
.
D. .
Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 28. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. (-1;3)
đến
D.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 29. Cho hai số phức
và
phần thực của số phức
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 30. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
đủ màu là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
C.
Câu 33. Trong không gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
Câu 34. Gọi
A. .
và
B.
.
Câu 37. Hàm số y =
A.
C.
và
đồng thời vng góc với giá của
C.
thỏa mãn
B.
.
đi qua điểm
.
.
B.
D.
.
. Giá trị của
D. .
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 36. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 35. Cho các số thực dương
A.
là:
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
B.
và
D.
và
đồng biến trên
4/6 - Mã đề 603
D.
.
bằng
Câu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số
là:
A.
B.
C.
và
D.
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
là
.
C.
.
D.
Câu 40. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
.
Câu 41. Hàm số
và
.
bằng
C.
.
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
Câu 42. Trong khơng gian
C.
, mặt cầu có tâm
D.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Hàm số y =
nghịch biến trên
A.
B.
C.
và
D.
Câu 44. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
có bảng xét dấu của
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
C.
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
hoặc
hoặc
.
.
D.
để hàm số
.
.
với
và công bội
B.
.
.
đồng biến trên khoảng
B.
D.
Câu 46. Cho cấp số nhân
A.
và
hoặc
.
.
. Tính
C.
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
D.
.
là:
A.
.
B.
C.
D.
Câu 48. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
Câu 49. Cho các số thực
B.
.
thỏa mãn
C.
.
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
5/6 - Mã đề 603
.
A.
.
B.
.
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 51. Gọi
phức
A. .
B.
.
C.
.
B.
.
D.
.
là
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 603
.
D.
. Gọi
.
là các điểm biểu diễn số
D.
.