SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 403
Câu 1. Hàm số
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
C.
D.
Câu 2. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
Câu 3. Gọi
A. .
và
.
.
thỏa mãn
B.
Câu 5. Cho hai số phức
A. .
.
C.
và
Câu 9. Gọi
A.
.
Câu 10. Gọi
phức
để hàm số
.
Câu 12. Trong khơng gian
đồng thời vng góc với giá của
D.
D.
.
.
.
. Giá trị
.
bằng
.
D.
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
.
.
và
B.
.
đồng biến trên khoảng
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
bằng
bằng
D. .
hoặc
hoặc
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
A. .
D.
đi qua điểm
B.
D.
. Tính độ dài đoạn
Câu 11. Cho
bằng
A. .
.
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số
.
. Giá trị của
D. .
phần thực của số phức
C. .
B. .
A.
. B.
Câu 7. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
.
hoặc
D.
là
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Câu 6. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
C.
.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 4. Cho các số thực dương
A.
C.
thỏa mãn
C.
.
D.
.
D.
.
. Tích phân
.
C. .
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
1/6 - Mã đề 403
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Hàm số
A.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
C.
và
Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
là:
B.
C.
.
D.
Câu 15. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
là:
A.
B.
C.
.
Câu 17. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm học sinh?
D.
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 18. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
Câu 19. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. ( - ; -1) ( 3; + )
.
C.
B.
C.
D.
Câu 21. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
Câu 23. Hàm số
A.
C.
.
.
. Khoảng cách từ điểm
C.
Câu 22. Với a là số thực dương tùy ý,
B.
và
, cho mặt phẳng
B. .
.
.
là:
A.
A.
D.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. (-1;3)
Câu 20. Các khoảng đồng biến của hàm số
A. .
.
.
.
D.
.
bằng
C.
.
nghịch biến trên khoảng nào?
B.
D.
2/6 - Mã đề 403
D.
.
đến
Câu 24. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 25. Cho hàm số
dưới đây.
liên tục trên
bằng
C. .
D.
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
Câu 26. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
B.
bi xanh và
.
.
B.
Câu 28. Cho hai hàm số
C.
.
D.
.
là
.
và
x
C.
D.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
C.
liên tục trên
.
và
D.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
Câu 29. Cho hàm số
C. .
D. .
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
D.
.
là:
C.
D.
Câu 31. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
3/6 - Mã đề 403
-1
1
O
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
Câu 32. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
là:
C.
D.
Câu 33. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 34. Cho các số thực
A.
.
.
C.
thỏa mãn
B.
.
C.
B.
.
B.
C. .
.
B.
.
bằng
D.
.
là:
C.
D.
là:
C.
.
D.
nghịch biến trên
A.
C.
D.
D.
trên khoảng
Câu 38. Các khoảng nghịch biến của hàm số
Câu 39. Hàm số y =
.
là:
Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
C.
B. Không tồn tại.
A.
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
. Gọi
bằng
và
.
Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
,
B.
và
D.
Câu 40. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 41. Cho cấp số nhân
với
và
là
C.
.
và cơng bội
. Tính
4/6 - Mã đề 403
D.
.
lần
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 42. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
Câu 43. Cho hàm số bậc bốn
C.
C. .
B.
B.
.
C.
.
A.
C.
D.
.
D.
là:
C.
D.
đồng biến trên
và
B.
và
và
D.
Câu 48. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
C.
B.
Câu 47. Hàm số y =
D. .
là:
Câu 46. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là
Câu 45. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
là
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình
.
.
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.
D.
.
B.
.
và
C.
bằng
.
D.
.
Câu 49. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 50. Cho hàm số
có bảng xét dấu của
như sau.
5/6 - Mã đề 403
Hàm số
A.
.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 51. Tìm các số thực
A.
.
và
B.
C.
thỏa mãn
.
.
với
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 403
D.
.
là đơn vị ảo.
.
D.
.