ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
DANH SÁCH CÁC THÔNG SỐ BIẾN TẦN VFD – B
Nhóm 0:
Thông số Giải thích Dải đặt Mặc đònh
00-00 Mã nhận dạng của biến tần Chỉ đọc ##
00-01 Hiển thò dòng danh đònh Chỉ đọc ##.#
00-02 Reset thông số
08: Khoá bàn phím
10: Reset thông số về mặc đònh
00
00-03 Chọn trang hiển thò khi khởi động
00: F (tần số đặt )
01: H (tần số đầu ra)
02: U (do người sử dụng cài đặt )
03: Hiển thò nhiều chức năng
04: Chạy thuận /ngược
00
00-04
Các hiển thò của hiển thò đa chức
năng
00: Hiển thò dòng điện đầu ra (A)
01: Hiển thò giá trò đếm (C)
02: Hiển thò quá trình hoạt động (1.tt)
03: Hiển thò điện áp DC (U)
04: Hiển thò điện áp đầu ra (E)
05: Hệ số công suất đầu ra (n.)
06: Hiển thò công suất đầu ra (kW)
07: Hiển thò tốc độ thực Motor (HU)
08: Hiển thò giá trò đònh lượng lực căng (t)
09: Hiển thò giá trò PG/10ms (G)
10: Hiển thò giá trò hồi tiếp tuyến tính (b)
11: Hiển thò tỉ tệ phần trăm giá trò đầu vào điều
khiển tốc độ bằng điện áp AVI (U1.) (%)
12: Hiển thò tỉ tệ phần trăm giá trò đầu vào điều
khiển tốc độ bằng dòng điện ACI (U2.) (%)
13: Hiển thò tỉ tệ phần trăm giá trò đầu vào điều
khiển tốc độ phụ AUI (U3.) (%)
00
00-05 Hệ số người sử dụng đònh nghóa 0.01 tới 160.00 1.00
00-06 Phiên bản phần mềm Chỉ đọc #.##
00-07 Giải mã mật mã 1 tới 65535 00
00-08 Nhập mật mã 0 tới 65535 00
00-09 Phương pháp điều khiển
00: Điều khiển V/F
01: Điều khiển V/F + PG
02: Điểu khiển Vector
03: Điều khiển Vector + PG
00
00-10 Dự trữ
Nhóm 1: Các thông số cơ bản
Thông số Giải thích Dải đặt Mặc đònh
01-00 Tần số đầu ra lớn nhất Fmax) 50.00 tới 400.00Hz 60.00
01-01 Tần số điện áp lớn nhất (Fbase) 0.10 tới 400.00 Hz 60.00
01-02 Điện áp đầu ra lớn nhất (Vmax)
Loại 230V: 0.1V tới 255.0V
Loại 460V: 0.1V tới 510.0V
220.0
440.0
01-03 Điểm tần số trung bình (Fmid) 0.10 tới 400.0 Hz 0.50
01-04 Điểm điện áp trung bình
Loại 230V: 0.1V tới 255.0V
Loại 460V: 0.1V tới 510.0V
1.7
3.4
01-05 Tần số đầu ra nhỏ nhất (Fmin) 0.10 tới 400.00Hz 0.50
01-06 Điện áp đầu ra nhỏ nhất (Vmin) Loại 230V: 0.1V tới 255.0V 1.7
1of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
Loại 460V: 0.1V tới 510.0V 3.4
01-07 Giới hạn tần số trên 1 tới 120% 100
01-08 Giới hạn tần số dưới 00 tới 100% 00
01-09 Thời gian tăng tốc 1 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-10 Thời gian giảm tốc 1 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-11 Thời gian tăng tốc 2 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-12 Thời gian giảm tốc 2 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-13 Thời gian tăng tốc nhấn chạy thử 0.01 tới 3600.00 giây 1.0
01-14 Tần số chạy thử 0.10 tới 400Hz 6.00
01-15 Tăng tốc/giảm tốc tự động
00: Tăng tốc và giảm tốc theo đường thẳng
01: Tăng tốc tự động, giảm tốc theo đường thẳng
02: Tăng tốc theo đường thẳng, Giảm tốc tự động
03: Tăng tốc/giảm tốc tự động
04: Tăng tốc/giảm tốc tự động (Tham chiếu theo
thông số từ P01-09 tới 01-12 và 01-18 tới 01-21 )
00
01-16 Tăng tốc theo đặc tính hình chữ S 00 tới 07 00
01-17 Giảm tốc theo đặc tính hình chữ S 00 tới 07 00
01-18 Thời gian tăng tốc 1 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-19 Thời gian giảm tốc 1 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-20 Thời gian tăng tốc 2 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-21 Thời gian giảm tốc 2 0.01 tới 3600.0 giây 10.0
01-22 Thời gian giảm tốc nhấn chạy thử 0.01 tới 3600.0 giây 1.0
01-23
Đơn vò cho thời gian tăng tốc/giảm
tốc
00: Đơn vò : 1 giây
01: Đơn vò : 0.1 giây
02: Đơn vò : 0.01 giây
01
Nhóm 2: Thông số phương pháp hoạt động
Thông số Giải thích Dải đặt Mặc đònh
02-00 Phương pháp điều khiển tần số
00: Điều khiển bằng phím trên bàn phím hoặc
phím lên/xuống ngoài của đầu vào đa chức năng
01: Điều khiển bằng đầu vào điện áp (0 tới 10V)
AVI
02: Điều khiển bằng đầu vào dòng điện (4 tới
20mA) ACI
03: Điều khiển bằng bộ phân áp (-10 tới +10VDC)
04: Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485
05: Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485. Không ghi lại tần số
06: Kết hợp điều khiển bằng tần số chính và phụ.
00
02-01 Phương pháp hoạt động
00: Điều khiển bằng bàn phím
01: Điều khiển bằng nút nhấn ngoài, có thể dừng
bằng phím STOP
02: Điều khiển bằng nút nhấn ngoài, Không thể
dừng bằng phím STOP
03:Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485, có thể dừng bằng phím STOP
04: Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485, không thể dừng bằng phím STOP
00
02-02 Phương pháp dừng 00: Hãm dừng; E.F. dừng tự do 00
2of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
01: Dừng tự do; E.F. dừng tự do
02: Hãm dừng; E.F. hãm dừng
03: Dừng tự do; E.F. hãm dừng
1~5HP: 01-15KHz 15
7.5HP: 01-15KHz 09
30~60HP: 01-09KHz 06
75-100HP: 01-09KHz 06
02-04 Điều khiển chiều quay motor
00: Có thể quay thuận/ngược
01: Không thể quay ngược
02: Không thể quay thuận
00
02-05
Chế độ điều khiển hoạt động 2
dây/3 dây
00: Thuận/dừng, Ngược/dừng
01: Thuận/Ngược, Chạy/dừng
02: Hoạt động 3 dây
00
02-06 Khoá chức năng tự khởi động
00: Có thể tự khởi động
01: Không thể tự khởi động
00
02-07 Mất tín hiệu ACI
00: Giảm về 0 Hz
01: Dừng ngay tức thì và hiển thò EF
02: Tiếp tực hoạt động bằng tần số sau cùng
00
02-08 Chế độ phím Lên/xuống
00: Cơ bản trên thời gian tăng tốc/giảm tốc
01: Tốc độ hằng số
00
02-09
Tốc độ tăng tốc/giảm tốc của phím
lên/xuống với tốc độ hằng số
0.01~1.00Hz/mgiây 0.01
02-10
Phương pháp điều chỉnh tần số
chính
00: Bằng bàn phím
01: Bằng điện áp 0 tới 10V từ AVI
01: Bằng 4 tới 20mA từ ACI
02: Bằng bộ phân áp -10 tới +10VDC từ AUI
04: Bằng giao diện truyền thông RS-485
00
02-11
Phương pháp điều khiển tần số
phụ
00: Bằng bàn phím
01: Bằng điện áp 0 tới 10V từ AVI
01: Bằng 4 tới 20mA từ ACI
02: Bằng bộ phân áp -10 tới +10VDC từ AUI
04: Bằng giao diện truyền thông RS-485
00
02-12
Kết hợp điều khiển tần số bằng
điều khiển tần số chính và phụ
00: Tần số chính + tần số phụ
01: Tần số chính - tần số phụ 00
02-13
Phương pháp điều chỉnh tần số thứ
hai
00: Điều khiển bằng phím trên bàn phím hoặc
phím lên/xuống ngoài của đầu vào đa chức năng
01: Điều khiển bằng đầu vào điện áp (0 tới 10V)
AVI
02: Điều khiển bằng đầu vào dòng điện (4 tới
20mA) ACI
03: Điều khiển bằng bộ phân áp (-10 tới +10VDC)
04: Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485
05: Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485. Không ghi lại tần số
06: Kết hợp điều khiển bằng tần số chính và phụ.
00
00-14 Phương pháp đưa vào lệnh hoạt
động thứ 2
00: Điều khiển bằng bàn phím
01: Điều khiển bằng nút nhấn ngoài, có thể dừng
bằng phím STOP
02: Điều khiển bằng nút nhấn ngoài, Không thể
00
3of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
dừng bằng phím STOP
03: Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485, có thể dừng bằng phím STOP
04: Điều khiển bằng giao diện truyền thông RS-
485, không thể dừng bằng phím STOP
02-15
Lệnh điều khiển tần số bằng bàn
phím
0.00~400.0Hz 60.00
Nhóm 3: Thông số chức năng đầu ra
Thông số Giải thích Dải đặt Mặc đònh
03-00
Cực đầu ra đa chức năng (Relay
Output)
00: Không sử dụng
01: Biến tần hoạt động
02: Tần số chính đạt tới
03: Tốc độ bằng 0
04: Nhận biết` quá momen
05: Chỉ thò Base-Block (B.B)
06: Chỉ thò điện áp thấp
07: Chế độ hoạt động biến tần
08: Chỉ thò lỗi
09: Tần số cần thiết 1 đạt tới
10: Chạy chương trình PLC
11: Hoàn thành bước chương trình PLC
12: Hoàn thành chương trình PLC
13: Ngưng tạm thời chương trình hoạt động PLC
03-01 Đầu ra đa chức năng MO1
03-02 Đầu ra đa chức năng MO2
03-03 Đầu ra đa chức năng MO3
03-04 Đạt tới tần số cần thiết 1 0.00 tới 400.00Hz 0.00
03-05 Tín hiệu đầu ra tuyến tính
00: Tần số đầu ra
01: Dòng điện đầu ra
02: Điện áp đầu ra
03: Lệnh điều khiển tần số đầu ra
04: Tốc độ motor đầu ra
05: Hệ số công suất tải
00
03-06
Điểm lớn nhất đầu ra tuyến tính
đạt tới
01 tới 200% 100
03-07 Hệ số nhân đầu ra số 01 tới 20 01
03-08 Giá trò đếm cực vào 00 tới 65500 00
03-09 Giá trò đếm ban đầu 00 tới 65500 00
03-10 Tần số cần thiết 2 đạt tới 0.00 tới 400.00Hz 00
03-11
EF hoạt động khi giá trò đếm ban
đầu đạt tới
00: Không có chức năng
01: Giá trò đếm ban đầu đạt tới EF hoạt động
00
03-12 Điều khiển quạt
00: Luôn luôn chạy
01: Tắt nguồn một phút, quạt tắt
02: Biến tần chạy quạt chạy, dừng quạt dừng
03: Nhiệt độ ban đầu đạt tới, quạt bắt đầu chạy
00
Nhóm 4: Thông số chức năng đầu vào
Thông số Giải thích Dải thích Mặc đònh
04-00 Điểm gốc đầu vào áp AVI 0.00 ~100.00% 0.00
4of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
04-01 Chiều nghiêng AVI
00: Hệ số nghiêng dương
01: Hệ số nghiêng âm
00
04-02 Điểm đỉnh đầu vào áp (AVI) 1 tới 200% 100
04-03
Hệ số nghiêng âm, motor có thể
quay đảo
00: Hệ số âm không có tác dụng
01: Hệ số âm, motor quay đảo
02: Hệ số âm, motor không quay đảo
00
04-04
Đầu vào đa chức năng 1 (MI0,
MI1)
00: Thông số không có tác dụng
01: Lệnh chạy tốc độ 1 trong chế độ chạy đa
tốc độ
01
04-05 Đầu vào đa chức năng 2 (MI2) 02
04-06 Đầu vào đa chức năng 3 (MI3) 03
04-07 Đầu vào đa chức năng 4 (MI4) 04
04-08 Đầu vào đa chức năng 5 (MI5) 05
4-09 Đầu vào đa chức năng 6 (MI6) 06
04-10 Hằng số thời gian đầu vào 1 tới 20 ms (*2ms) 01
04-11 Điểm gốc đầu vào dòng ACI 0.00 ~ 100.00% 0.00
04-12 Chiều nghiêng ACI
00: Hệ sốnghiêng dương
01: Hệ sốnghiêng âm
00
04-13 Điểm đỉnh đầu vào dòng ACI 1 tới 200% 100
04-14
Hệ số nghiêng ACI, Motor có
thể quay đảo
00: Hệ số âm không có tác dụng
01: Hệ số nghiêng, Motor có thể quay đảo
02: Hệ số nghiêng, Motor không quay đảo
00
04-15 Điểm gốc đầu vào dòng AUI 0.00 ~ 100.00% 0.00
04-16 Chiều nghiêng AUI
00: Hệ số nghiêng dương
01: Hệ số nghiêng âm
00
04-17 Điểm đỉnh đầu vào dòng AUI 1 tới 200% 100
04-18
Hệ số nghiêng AUI, Motor có
thể quay đảo
00: Hệ số âm không có tác dụng
01: Hệ số nghiêng, Motor có thể quay đảo
02: Hệ số nghiêng, Motor không quay đảo
00
04-19 Trễ đầu vào áp AVI 0.00 tới 10.00 giây 0.05
04-20 Trễ đầu vào dòng ACI 0.00 tới 10.00 giây 0.05
04-21 Trễ đầu vào tuyến phụ AUI 0.00 tới 10.00 giây 0.05
04-22
Độ phân giải tần số tương ứng
đầu vào tuyến
00: 0.01Hz
01: 0.1Hz
01
04-23
Hệ số răng cho chức năng điều
khiển phụ đơn giản
4~1000 200
04-24
Hệ số góc cho chức năng điều
chỉnh phụ đơn giản
0.0 ~ 360.0 180.0
04-25
Thời giản giảm tốc cho chức
năng điều khiển phụ đơn giản
0.00 ~ 100.00 0.00
Nhóm 5: Đa tốc độ và thông số PLC
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc đònh
05-00 Tần số tốc độ bước 1 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-01 Tần số tốc độ bước 2 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-02 Tần số tốc độ bước 3 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-03 Tần số tốc độ bước 4 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-04 Tần số tốc độ bước 5 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-05 Tần số tốc độ bước 6 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-06 Tần số tốc độ bước 7 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-07 Tần số tốc độ bước 8 0.00 tới 400.00Hz 0.00
5of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
05-08 Tần số tốc độ bước 9 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-09 Tần số tốc độ bước 10 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-10 Tần số tốc độ bước 11 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-11 Tần số tốc độ bước 12 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-12 Tần số tốc độ bước 13 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-14 Tần số tốc độ bước 14 0.00 tới 400.00Hz 0.00
05-15 Chế độ PLC
00: Hoạt đông PLC không có tác dụng
01: Chương trình PLC thực hiện 1 lần
02: Chương trình PLC thực hiện liên tục
03: Thực hiện 1 vòng chương trình từng
bước từng bước
04: Vòng chương trình thực hiện liên tục
từng bước từng bước
00
05-16
Chương trình PLC thực hiện quay
thuận/đảo
00 tới 32767 (00: FWD 01: REV) 00
05-17 Khoảng thời gian chạy bước 1 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-18 Khoảng thời gian chạy bước 2 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-19 Khoảng thời gian chạy bước 3 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-20 Khoảng thời gian chạy bước 4 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-21 Khoảng thời gian chạy bước 5 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-22 Khoảng thời gian chạy bước 6 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-23 Khoảng thời gian chạy bước 7 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-24 Khoảng thời gian chạy bước 8 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-25 Khoảng thời gian chạy bước 9 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-26 Khoảng thời gian chạy bước 10 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-27 Khoảng thời gian chạy bước 11 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-28 Khoảng thời gian chạy bước 12 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-29 Khoảng thời gian chạy bước 13 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-30 Khoảng thời gian chạy bước 14 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-31 Khoảng thời gian chạy bước 15 0.0 tới 65500 giây 0.0
05-32 Đơn vò đặt thời gian
00: 1 giây
01: 0.1 giây
00
05-33 Khoảng nhảy tần số 0.00 ~ 400.00 Hz 0.00
Nhóm 6 Nhóm thông số bảo vệ
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc đònh
06-00 Chống quá áp khi giảm tốc
330V ~ 410V*
0: Không ngăn cản giảm tốc khi quá áp
390*
06-01 Chống quá dòng khi tăng tốc 20 tới 250% 170
06-02
Chống quá dòng khi hoạt động
bình thường
20 tới 250% 170
06-03 Chế độ quá mômen 00: Không có tác dụng
01: Không cho phép chuyển chế độ trong
khi đang hoạt động ở tốc độ cố đònh và vẫn
tiếp tục cho đến khi đạt đến OL1 hoặc OL
02: Không cho phép chuyển chế độ trong
khi đang hoạt động ở tốc độ cố đònh và sau
lệnh tạm ngưng
03: Không cho phép chuyển chế độ trong
khi đang tăng tốc cho đến khi đạt đến OL1
00
6of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
hoặc OL
04: Không cho phép chuyển chế độ trong
khi đang tăng tốc và sau khi quá mômen
06-04 Khả năng quá momen 20 tới 200% 150
06-05
Thời gian tác động khi quá
momen
0.1 tới 60.0 giây 0.1
06-06 Lựa chọn role nhiệt cho motor
00: Motor thường
01: Động cơ đặc biệt
02: Không cho phép
02
06-07 Đặc tính nhiệt điện 30 tới 600 giây 60
06-08 Ghi lỗi hiện tại
06-09 Ghi lỗi thứ hai gần nhất
06-10 Ghi lỗi thứ 3 gần nhất
06-11 Ghi lỗi thứ tư gần nhất
06-12 Mức nhận biết thấp dòng 00 ~ 100% (00: Không có tác dụng) 00
06-13 Thời gian tác động khi quá dòng 0.1 ~ 3600.0 giây 10.0
06-14
Tình trạng biến tần khi xảy ra
thấp dòng
00: Cảnh báo và vẫn hoạt động
01: Cảnh báo và hãm dừng
02: Cảnh báo và dừng tự do
03: Cảnh báo, sau khi dừng tự do, chạy lại
sau khoảng thời gian đặt thông số 06 ~ 15)
00
06-15
Thời gian chạy lại khi nhận biết
thấp dòng
1 ~ 600 phút 10
06-16 Mức nhận biết thấp áp
220VDC ~ 300VDC *
0: Không có tác dụng
00
06-17 Thời gian tác động khi thấp áp 0.5 ~ 3600.0 giây 0.5
06-18 Dự trữ
Nhóm 7: Nhóm thông số motor
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc đònh
07-00 Dòng điện danh đònh motor 30 tới 120 % 100
07-01 Dòng không tải motor 01 tới 90 % 40
07-02 Bù momen 0.0 tới 10.0 0.0
07-03 Bù hệ số trượt 0.0 tới 3.0 0.0
07-04 Số cực motor 02 tới 10 04
7of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
07-05 Tự điều chỉnh thông số motor
00: Không có tác dụng
01: Tự động điều chỉnh thông số R1
02: Tự động điều thông số R1 + Không tải
thực
00
07-06 Điện trở motor R1 00 ~ 65535 mΩ 00
07-07 Dự trữ
07-08 Hệ số trượt danh đònh 0.00 tới 20.00 Hz 3.00
07-09 Giới hạn bù trượt 0 tới 250% 200
07-10 Dự trữ
07-11 Dự trữ
07-12 Hằng số thời gian bù momen 0.01 ~ 10.00 giây 0.05
07-14 Hằng số thời gian bù momen 0.05 ~ 10.00 giây 0.10
07-14 Tổng thời gian hoạt động motor 00 tới 1439 phút 00
07-15 Tổng số ngày hoạt động motor 00 tới 65535 ngày 00
Nhóm 8: Nhóm thông số đặc biệt
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc đònh
08-00 Chế độ hãm dòng DC 00 tới 100% 00
08-01 Thời gian hãm DC khi khởi động 0.0 tới 60.0 giây 0.0
08-02 Thời gian hãm DC khi dừng 0.0 tới 60.0 giây 0.0
08-03 Điểm khởi động cho hãm DC 0.00 tới 400.00 Hz 0.00
08-04
Trạng thái biến tần khi mất
nguồn tức thời và có trở lại
00: Ngừng hoạt động
01: Tiếp tục hoạt động với tần số bằng tần
số chính
02: Tiếp tục hoạt đông với tần số bằng tần
số đầu ra nhỏ nhất
00
08-05
Thời gian cho phép công suất
giảm tối đa
0.1 tới 5.0 giây 2.0
08-06
Thời gian để tốc độ đạt tới khi
mất nguồn tức thời và có trở lại
0.1 tới 5.0 giây 0.5
08-07
Giới hạn dòng cho khảo sát tốc
độ
30 tới 200% 150
08-08 Tần số nhảy cận trên 1 0.00 tới 400.00 Hz 0.00
08-09 Tần số nhảy cận dưới 1 0.00 tới 400.00 Hz 0.00
08-10 Tần số nhảy cận trên 2 0.00 tới 400.00 Hz 0.00
08-11 Tần số nhảy cận dưới 2 0.00 tới 400.00 Hz 0.00
08-12 Tần số nhảy cận trên 3 0.00 tới 400.00 Hz 0.00
08-13 Tần số nhảy cận dưới 3 0.00 tới 400.00 Hz 0.00
08-14 Tự động khởi động lại sau lỗi 00 tới 10 00
08-15 Tự động tiết kiệm năng lượng
00: Không có chức năng
01: Tự đông điều chỉnh đầu ra theo tải để
tiết kiệm năng lượng
00
08-16 Chức năng AVR
00: Chức năng cho phép AVR
01: Chức năng làm mất khả năng AVR
02: Chức năng làm mất khả năng AVR khi
tăng tốc
00
08-17
Cài đặt chương trình cho cấp độ
hãm
230V: 370 – 430V 380
460V: 740 – 860V 760
08-18 Tốc độ cơ sở 00: Tốc độ khảo sát khởi động với tần số 00
8of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
yêu cầu sau cùng
01: Khởi động với tần số ngõ ra thấp nhất
08-19
Tốc độ tham chiêú khi khởi
động
00: Không có tác dụng
01: Tốc độ tham chiếu cho phép
00
08-20 Tần số tham chiếu khi khởi động
00: Tần số cài đặt
01: Tần số làm việc tối đa (01-00)
00
08-21
Thời gian tự động chạy lại báo
lỗi và đã reset lỗi
00 tới 60000 giây 600
08-22
Hệ số bù cho tính không ổn đònh
của động cơ
00~1000 00
Nhóm 9: Các thông số giao tiếp
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc đònh
09-00 Đòa chỉ truyền thông 01 tới 254 01
09-01 Tốc độ truyền
00: 4800 bit trong 1 giây
01: 9600 bit trong 1 giây
02: 19200 bit trong 1 giây
03: 38400 bit trong 1 giây
01
09-02 Xử lý lỗi truyền
00: Cảnh báo và duy trì sự hoạt động
01: Cảnh báo và dừng hãm
02: Cảnh báo và dừng tự do
03: Không có sự cảnh báo và duy trì sự hoạt
động
03
09-03 Nhận biết quá thời gian truyền
0.0 ~ 60.0 giây
0.0: Không cho phép
0.0
09-04 Đònh dạng dữ liệu truyền
00: 7, N, 2 (Modbus, ASCII)
01: 7, E, 1 (Modbus, ASCII)
02: 7, O, 1 (Modbus, ASCII)
03: 8, N, 2 (Modbus, RTU)
04: 8, E, 1 (Modbus, RTU)
05: 8, O, 1 (Modbus, RTU)
00
09-05 Thanh ghi HMI 1 00 ~ 65535 00
09-06 Thanh ghi HMI 2 00 ~ 65535 00
09-07 Thời gian trễ đáp ứng 00 ~ 200 00
Nhóm 10: Các thông số điều khiển PID
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc đònh
10-00
Ngõ vào cho tín hiệu phản hồi
PID
00: Ức chế hoạt động PID
01: Ngõ vào PID phản hồi âm từ đầu
cuối thiết bò ngoại vi (AVI) 0 tới +10V
02: Ngõ vào PID phản hồi âm từ đầu cuối
thiết bò ngoại vi (ACI) 4 tới 20mA
03: Ngõ vào PID phản hồi dương từ đầu cuối
thiết bò ngoại vi (AVI) 0 tới +10V
04: Ngõ vào PID phản hồi dương từ đầu cuối
thiết bò ngoại vi (ACI) 4 tới 20mA
00
10-01 Phát hiện giá trò khuếch đại PID 0.00 tới 10.00 1.00
10-02
Hệ số thời gian điều khiển tỉ lệ
(P)
0.0 tới 10.00 1.0
10-03 Hệ số thời gian điều khiển tích 0.00 tới 100.00 giây (0.00 không cho phép) 1.00
9of 10f
ETEC CO., Ltd 139 Le Dai Hanh F6, Q11 Tel: 9556676 Fax: 9556781
phân (I)
10-04
Hệ số thời gian điều khiển vi
phân (D)
0.00 tới 1.00 giây 0.00
10-05
Cận trên của điều khiển tích
phân (I)
00 tới 100% 100
10-06 Thời gian lọc trễ vào 0.0 tới 2.5 giây 0.0
10-07 Giới hạn tần số ngõ ra PID 0 tới 110% 100
10-08 Thời gian lấy mẫu 0.0 tới 3600.0 giây 60.0
10-09
Xử lý các tín hiệu phản hồi sai
lệch
00: Cảnh báo và duy trì sự hoạt động
01: Cảnh báo và giảm để dừng
02: Cảnh báo và chuẩn bò dừng
00
10-10 Dãy xung PG 0.0 tới 40000 600
10-11 Ngõ vào PG
00: Không cho phép PG
01: 1 pha
02:
03:
00
10-12 Tốc độ điều khiển tỉ lệ (P) 0.0 tới 10.0 1.0
10-13 Tốc độ điều khiển tích phân (I) 0.00 tới 100.00 (0.00 không cho phép) 1.00
10-14
Tốc độ điều khiển tần số giới
hạn ngõ ra
0.00 tới 10.00 Hz 10.00
10-15
Thời gian để làm tươi dung
lượng của 210DH và210EH
0.01~1.00 giây 0.10
10-16
Dãy độ lệch sai tín hiệu phản
hồi PID
0.00~100.00% 100.00
Nhóm 11: Các thông số điều khiển quạt và bơm
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc đònh
11-00 Lựa chọn đặc tuyến V/F
00: tách sóng V/F bởi
Pr.01-00 tới Pr.01-06
01: 1.5 sóng nguồn
02: 1.7 sóng nguồn
03: sóng vuông
04: sóng bậc ba
00
11-01
Tần số khởi động của động cơ
phụ
0.00 tới 120.00 Hz 0.00
11-02 Tần số dừng của động cơ phụ 0.00 tới 120.00 Hz 0.00
11-03
Thời gian trễ trước khi khởi
động động cơ phụ
0.00 tới 3600.0 giây 0.0
11-04
Thời gian trễ trước khi dừng
động cơ phụ
0.00 tới 3600.0 giây 0.0
11-05
Thời gian tách dò nghỉ/khởi
động
0.0~6550.0 giây 0.0
11-06 Tần số nghỉ 0.00~Fmax 0.00
11-07 Tần số khởi động 0.00~Fmax 0.00
10of 10f