Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 855

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 855

Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

Câu 2. Hàm số
A.


C.

.

D.



A.

.

(với
B.

) thỏa mãn

.

.

B.

. Tính

C.

Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số

.

.

C.

A.


D. .

.

D.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

.

B.

Câu 7. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( - ; -1) ( 3; + )

.

. Tính

.
C.

.

D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?

B. ( 3; + )
D. R

Câu 8. Các khoảng đồng biến của hàm số

là:
B.

.

bằng

.

C.

tổng phần thực và phần ảo của số phức

A.

.

là:

B.

Câu 6. Biết

.
D.


trên đoạn

Câu 5. Các khoảng nghịch biến của hàm số

C.

.

B.

Câu 3. Cho số phức

A.

D.

nghịch biến trên khoảng nào?

C.

A.

.



D.

Câu 9. Cho hình phẳng

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
tạo thành do hình phẳng
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?

1/6 - Mã đề 855


A.

.

B.

C.

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

.

C.

.


C.

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số

D.

C.

.

D.

, cho mặt cầu

0. Tính diện tích của mặt

.

A.
.
B.
.
Câu 14. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.

B.


C.
.
D.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

C.

.

D.

Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

A.

.

Câu 17. Bán kính
A.

, nếu đặt

.


.

B.

.

D.

thì

.

.

.

bằng

C.

của khối trụ có thể tích bằng

Câu 18. Hàm số

.

D.

và chiều cao bằng

C.

.

.

là:
D.

.

đồng biến trên các khoảng:

A.

B.

C.

Câu 19. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
.

B.

thẳng

có diện tích bằng

D.



là đường cao. Quay tam giác

ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng

Câu 20. Trong khơng gian

A.

C.

B.

.



.

Câu 16. Xét tích phân

A.

.

là:

B.


Câu 13. Trong không gian
cầu

D.

là:

B.

A.

.

là:

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

.

C.
, mặt phẳng

.

D.

đi qua điểm


. Tính

.

.

và vng góc với đường

có phương trình là:
.

B.

.

C.
2/6 - Mã đề 855

.

D.

.


Câu 21. Hàm số y =

đồng biến trên


A.
C.



Câu 22. Cho hàm số

liên tục trên

biệt của phương trình

A. .



D.



và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân



B. .

Câu 23. Cho hàm số

Hàm số

B.


C. .

D. .

có bảng biến thiên như hình vẽ.

có giá trị cực tiểu bằng

A. .

B.

.

C. .

D. .

Câu 24. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Đồng biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 25. Hàm số y =
A.


nghịch biến trên



B.

C.
Câu 26. Cho hàm số

A. .
Câu 27. Cho hàm số



D.


B.

liên tục trên

.



,

C. .


, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

3/6 - Mã đề 855

. Tính

D.

.

đồng biến trên khoảng


A.

.

B.

.

C.

.

Câu 28. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.


Câu 29. Nếu
A. .

.

D.

bằng

B.

.

C.

.

D.

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

hoặc
.

Câu 32. Nếu


.

C.

A.

B.
D.

B.

.

Câu 33. Hàm số
B.



.

bằng
.

D.

.

C.


B.



.

.

B.

Câu 36. Cho hàm số
A. .

C.

.

.

D.

.

.

D.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

.


C. .

B.

.

D. .

trên đoạn
.

Câu 38. Cho các số phức
B.

là tam

và mặt phẳng

C.

Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
.

và đáy

là:


B.


.

. Tính góc giữa mặt phẳng

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

vng góc với mặt phẳng

giác đều với độ dài cạnh bằng

.

đồng biến trên khoảng

C.

.

Câu 34. Cho hình chóp

A.

.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.


A.

D.

hoặc
hoặc
.

là các số thực dương thì

.

A.

.

để hàm số

.



.

là:

Câu 31. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.


.

là:
C.

thì

D.

C.


.

. Phần ảo của số phức
C. .
4/6 - Mã đề 855

D.

.

bằng.
D.

.


Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

là:

B.

Câu 40. Cho hàm số

C.

liên tục trên

của phương trình

D.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm



A. .

B.

.

C. .

Câu 41. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .


B.

Câu 42. Nếu
A.

.

B.

với trục hồnh là

.

C. .

thì

.

D. .
D. .

bằng:
.

C.

.


D.

.

Câu 43. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2

3

-2

-4

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

Câu 44. Tính tổng hoành độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

C. .

D. .

Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

A. .
Câu 47. Gọi

. Môđun của
B.

là:

C.

Câu 46. Cho số phức
.

và đường thẳng

D.

bằng.
C.

.

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
5/6 - Mã đề 855

D.

.

trong mặt phẳng

. Quay


hình

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng


A.

.

B.

Câu 48. Cho hàm số

.

C.

thỏa mãn

.

D.

.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A.

khơng có cực trị.

B.

đạt cực tiểu tại


.

C.

có hai điểm cực trị.

D.

đạt cực tiểu tại

.

Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

là:

B.

Câu 50. Cho hàm số
dưới đây.

C.
liên tục trên

.

D.

và có đồ thị


như hình

2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 52. Biết
A.

.


.


D.
là:

C.

D.

. Phát biểu nào sau đây đúng?
B.

.

Câu 53. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng

C.

.

B.

lần.

D.

và đường kính đáy bằng

A.
.
B.

.
C.
.
Câu 54. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.

x

C. lần.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 855

.

. Diện tích xung quanh

D.
.
lần thì cạnh của khối lập
D. lần.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×