Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 034

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 034

Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số

là:

A.

B.

C.

.

D.

Câu 2. Nếu
A.





.

là các số thực dương thì
B.

.

Câu 3. Cho hàm số

liên tục trên

của phương trình



A. .

bằng
C.

.

D.

và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm

B. .


C. .

D. .

Câu 4. Tính tổng hồnh độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
A.

.

B.

Câu 5. Cho hàm số
dưới đây.

.

C.

liên tục trên

.

và có đồ thị

như hình

2
 1O 1

(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.

C.

B.

A.

.

B.

là:
C.

Câu 7. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
.

x

D.

Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

và đường thẳng

D. .

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng

A.

.

D.

và đường kính đáy bằng
C.

.

1/6 - Mã đề 034

.

. Diện tích xung quanh
D.

.


Câu 8. Cho tam giác đều
quanh đường thẳng
A.

.


.

C.

.

.

A.

B.

.

.

D.

A.

.

.
. Quay

C.

.


.

bằng.

D.

.

giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
C.
liên tục trên

biệt của phương trình

A. .

.

D. .

C. .

B.

Câu 13. Cho hàm số

.


D.

bằng:

B.

A.

.

. Phần ảo của số phức

.

thì

Câu 12. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng

.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân



B.


.

C. .

Câu 14. Trong không gian

D. .

, cho mặt cầu

0. Tính diện tích của mặt

.
.

B.

.

C.

.

Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 16. Hàm số y =


C.

.

trong mặt phẳng

C.



B.

Câu 11. Nếu

A.

. Tính

quanh trục hồnh ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng

Câu 10. Cho các số phức

A.

là đường cao. Quay tam giác

là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị

A.


cầu



ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.

Câu 9. Gọi
hình

có diện tích bằng




D.
là:

C.

D.

đồng biến trên
B.
D.
2/6 - Mã đề 034




.


Câu 17. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

D.

.

Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 19. Cho hình chóp

C.


.

B.


.

.

C.

B.

.

B.

Câu 22. Cho hàm số

A.

.

A.

C.

.

.

B.

.


Câu 26. Cho hàm số

.

D.

.

D.

.

.

đồng biến trên khoảng

D.

và chiều cao bằng
C.

.

.

là:
D.

.


D.

.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( 3; + )

Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
.

.

bằng
.

C.

của khối trụ có thể tích bằng

Câu 24. Hàm số y =
A. R
C. ( - ; -1) ( 3; + )

A.

thì

B.



.


C.

liên tục trên



3/6 - Mã đề 034

là tam


.

C.

.

và đáy
D.

, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số

B.

Câu 23. Bán kính


.

, nếu đặt

.

và mặt phẳng

trên đoạn
.

Câu 21. Xét tích phân
A.

.

. Tính góc giữa mặt phẳng

Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

D.

vng góc với mặt phẳng

giác đều với độ dài cạnh bằng
A.

là:


.
,

. Tính


A. .

B.

Câu 27. Cho hàm số

Hàm số
A.

.

C. .

D.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ.

có giá trị cực tiểu bằng

.


B.

.

Câu 28. Hàm số

C. .

D. .

đồng biến trên các khoảng:

A.

B.

C.

D.

Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng
Câu 30. Cho mặt cầu có bán kính
A.

.


B.

D. Đồng biến trên khoảng
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

.

C.

.

Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

B.

.

C.

B.

.

B.

C.


.

.

C. .

B.

B.

.

là:
C.

D.

.

là:
C.

D.

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


B.

.

là:
C.

.

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.

.

D. .

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

với trục hoành là

Câu 34. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

D.
là:

Câu 33. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. .

.

là:

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

D.

.


C.

4/6 - Mã đề 034

.

D.


.


Câu 38. Nếu
A.

thì

.

bằng

B.

Câu 39. Cho hàm số

.

C.



A. .

B.

.

.


C. .
(với

) thỏa mãn

.

C.

B.

Câu 41. Biết

D. .
. Tính
.

.
D.

.

là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình

tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.

D. .

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


Câu 40. Cho số phức
A.

.

.

B.

thẳng

.

.

C.

Câu 42. Trong khơng gian

. Tính

, mặt phẳng

.

D.

đi qua điểm


.

và vng góc với đường

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 43. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

C.
. Môđun của

A. .

B.

Câu 45. Hàm số y =


D.

bằng.

.

C.

.

D. .

nghịch biến trên

A.

B.

C.

D.

Câu 46. Hàm số
A.

.

là:

B.


Câu 44. Cho số phức

D.




đồng biến trên khoảng nào dưới đây?



B.

C.

.

D.

Câu 47. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.
5/6 - Mã đề 034


B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng

.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.

Câu 48. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.


B.

trên đoạn

.

C.

.

D.

Câu 49. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

C.

B.

Câu 51. Biết

.

A.

.


hoặc
.

B.

.

.

D.

C.

.

để hàm số

thỏa mãn

không có cực trị.

D.

.

đồng biến trên khoảng

B.
D.


Câu 53. Cho hàm số
A.

là:

. Phát biểu nào sau đây đúng?

Câu 52. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

D.

C.



.

là:

Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

bằng

hoặc
.
hoặc


.

. Phát biểu nào sau đây là đúng?
B.

có hai điểm cực trị.

C.
đạt cực tiểu tại
.
D.
đạt cực tiểu tại
.
Câu 54. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp lần thì cạnh của khối lập
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.

B.

lần.

C. lần.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 034

D. lần.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×