SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 566
Câu 1. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
.
Câu 4. Gọi
A. .
B.
và
C.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
.
C.
.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
.
B.
.
C.
Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B.
Câu 7. Cho
bằng
A. .
và
.
.
B.
.
C. Không tồn tại.
D.
.
C. .
D.
.
Câu 10. Gọi
A.
.
bằng
B.
là:
C.
Câu 9. Với a là số thực dương tùy ý,
.
và
D.
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
. Gọi
bằng
. Tích phân
B.
A.
.
. Giá trị của
D. .
trên khoảng
.
D.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ
D.
Câu 5. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
là
A.
.
B.
.
Câu 3. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và
màu là
A.
D.
.
D.
bằng
.
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
D.
.
. Giá trị
.
bằng
D.
là:
1/6 - Mã đề 566
.
bằng
lần
A.
.
B.
C.
D.
Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
và
là:
B.
C.
.
D.
Câu 13. Hàm số
A.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
Câu 14. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 15. Cho hàm số bậc bốn
A.
là
C.
D.
.
là
C. .
D. .
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
Câu 17. Trong khơng gian
.
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 16. Hàm số
D.
C.
, mặt cầu có tâm
D.
.
và
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
C.
B.
.
D.
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số
để hàm số
đồng biến trên khoảng
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
.
D.
hoặc
.
Câu 20. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 21. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C. .
Câu 22. Các khoảng đồng biến của hàm số
2/6 - Mã đề 566
là:
D.
D.
.
.
A.
B.
C.
Câu 23. Hàm số y =
A. R
C. ( - ; -1) ( 3; + )
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. (-1;3)
D. ( 3; + )
Câu 24. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 26. Cho cấp số nhân
A.
.
C.
với
và công bội
.
Câu 28. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
B.
A.
C.
có bảng xét dấu của
.
.
D.
.
đồng thời vng góc với giá của
.
D.
.
như sau.
C.
.
D.
.
đồng biến trên
và
B.
và
D.
.
Câu 31. Tìm các số thực
A.
.
. Tính
C.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 30. Cho các số thực dương
A.
D.
đi qua điểm
.
Câu 29. Hàm số y =
D.
.
C.
Câu 27. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
.
.
là
.
B.
A.
D.
.
B.
và
B.
thỏa mãn
và
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
thỏa mãn
.
với
.
C.
D.
là đơn vị ảo.
.
D.
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
.
B. Nghịch biến trên khoảng
3/6 - Mã đề 566
.
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 33. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 34. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
, cho mặt phẳng
. Khoảng cách từ điểm
B. .
Câu 35. Hàm số y =
A.
C.
.
D.
.
nghịch biến trên
và
B.
C.
và
D.
Câu 36. Cho hai hàm số
và
liên tục trên
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 37. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
.
Câu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
đến
B.
là:
C.
Câu 39. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
4/6 - Mã đề 566
D.
và
bằng
A.
.
B.
Câu 40. Cho hàm số
dưới đây.
.
C.
liên tục trên
.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
C.
Câu 41. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.
B.
.
C.
.
B.
Câu 43. Cho các số thực
A.
.
D.
.
C.
và
.
D.
phần thực của số phức
C. .
.
B.
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
.
B.
là:
C.
.
C.
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 48. Gọi
phức
D.
.
C.
.
B.
D.
.
D.
.
. Gọi
.
là
là các điểm biểu diễn số
.
A. .
B.
.
C.
.
Câu 49. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
thỏa mãn
là:
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
bằng
D. .
Câu 46. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
là:
thỏa mãn
Câu 44. Cho hai số phức
A. .
B.
học sinh?
C.
B.
x
D.
.
Câu 42. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
D.
C.
5/6 - Mã đề 566
.
D.
D.
.
.
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
C.
Câu 51. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 566
là:
D.
D.
.