SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 353
Câu 1. Tìm tập xác định
A.
.
của hàm số
B.
.
C.
.
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
C.
B.
D.
. Gọi
.
C.
.
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
B.
C.
.
D.
A. .
.
thì hàm số
B. .
.
B.
.
hoặc
. Giá trị của
.
D.
bằng
.
đạt giá trị lớn nhất?
D.
.
nghịch biến trên khoảng
.
C.
.
.
D.
để hàm số
B.
D.
Câu 10. Hàm số
A.
.
C. .
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
.
.
C.
Câu 8. Cho hàm số
A.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 7. Với giá trị nào của
.
là
.
B.
là giá trị cực đại của hàm
D.
C.
A.
A. .
.
là:
Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số
Câu 6. Gọi
.
là:
Câu 3. Cho hàm số
có đạo hàm
số đã cho. Chọn khẳng định đúng.
A.
D.
đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
.
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
1/6 - Mã đề 353
.
D.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
.
C.
Câu 12. Cho biểu thức
A.
.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
B.
.
Câu 13. Cho
C.
với
A. .
là:
B.
.
D.
là các số nguyên. Giá trị
.
.
bằng:
C. .
D. .
Câu 14. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 15. Cho
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
.
thỏa mãn
C.
.
. Tìm
D.
.
.
Câu 16. Cho tam giác
vng tại có
, khi quay tam giác
quanh cạnh góc
vng
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh
bằng
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho hình trụ có đường cao bằng
, trong đó
A.
B.
.
Câu 18. Cho
C.
với
.
B.
Câu 19. Hàm số y =
A.
.
C.
D.
.
.
là
D.
.
đồng biến trên
và
Câu 20. Tính thể tích
.
là các số hữu tỷ. Giá trị của
C.
B.
và
D.
và
của khối lập phương
biết diện tích mặt chéo
.
A.
.
. Tính tỉ số
lần lượt là thể tích của khối trụ và khối cầu đã cho.
.
A.
C.
.
D.
.
nội tiếp trong mặt cầu có bán kính bằng
B.
.
C.
.
Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
2/6 - Mã đề 353
D.
.
bằng
A.
.
B.
C.
Câu 22. Hàm số
A. .
có bao nhiêu điểm cực trị
B.
Câu 23. Hàm số y =
A.
D.
.
C. .
D. .
nghịch biến trên
và
B.
C.
D.
và
Câu 24. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 25. Hàm số
A.
là
.
C.
.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
Câu 26. Cho hàm số
dưới đây.
và
C.
liên tục trên
D.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
.
B.
.
C.
Câu 28. Hàm số
.
B.
C.
D.
.
B.
.
B.
là
C.
.
Câu 32. Cho số phức
D.
D.
có giá trị lớn nhất trên đoạn
B.
.
thỏa mãn
.
là:
C.
Câu 31. Hàm số
A. .
.
.
Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
D.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
.
. Cạnh bên
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
A.
x
D.
Câu 27. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng tại và
và vng góc với mặt phẳng đáy. Tính theo thể tích của khối chóp
A.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
.
C.
.
là
D.
. Tính mơđun của số phức
3/6 - Mã đề 353
.
A.
.
B.
.
Câu 33. Bán kính mặt cầu tâm
A.
.
B.
Câu 34. Cho hình
.
D.
tiếp xúc với đường thẳng
.
B.
.
Câu 35. Cho số phức
C.
.
D. .
C.
.
D. .
thoả mãn
.
B.
. Tính
.
C.
.
.
D.
Câu 36. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh . Cạnh bên
có độ dài bằng , thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
.
. Tìm .
A. .
A.
C.
.
B.
.
C.
.
.
vng góc với đáy và
D.
.
Câu 37. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 38. Cho hàm số
bằng có hệ số góc là:
.
.
.
có đồ thị là
. Tiếp tuyến của đồ thị
A. .
B. .
C. .
Câu 39. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng
A.
.
B.
.
Câu 40. Trong khơng gian
A.
.
B.
C.
, cho
.
và
.
C.
Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
tại điểm với hồnh độ
D. .
thì thể tích bằng:
D.
.
. Cơsin của góc giữa
.
là:
4/6 - Mã đề 353
D.
.
và
bằng
A.
.
B.
Câu 42. Cho
C.
D.
, tìm phần thực phần ảo của số phức
A. Phần thực là
, phần ảo là
:
.
B. Phần thực là
, phần ảo là
.
C. Phần thực là
, phần ảo là
.
D. Phần thực là
, phần ảo là
.
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 44. Cho hàm số
C.
có đồ thị là
.
D.
.
. Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
.
A.
.
B.
.
Câu 45. Hàm số y =
A. R
C. (-1;3)
Câu 46. Hàm số
Biết
C.
.
và có bảng biến thiên như hình bên.
, khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên
B.
.
C.
B.
và
D.
là:
C.
Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
bằng
.
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số
.
D.
là:
B.
C.
D.
.
Câu 49. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng cắt trục hồnh?
A.
.
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. ( 3; + )
liên tục trên
A. .
A.
D.
B.
5/6 - Mã đề 353
.
.
C.
.
D.
Câu 50. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
Câu 51. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
A.
.
B.
D.
là:
B.
Câu 52. Trong không gian
.
C.
, cho
và
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 353
D.
. Phương trình đường thẳng
.
D.
là
.