SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 627
Câu 1. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh cịn
lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 3. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
C.
có bảng xét dấu của
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
D.
C.
liên tục trên
.
D.
như hình
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
.
B.
.
C.
x
D.
Câu 5. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
.
là:
.
Câu 4. Cho hàm số
dưới đây.
D.
.
. Gọi
bằng
và
D.
lần
.
Câu 6. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
.
B.
C.
D.
Câu 8. Cho cấp số nhân
A.
và
.
với
B.
và cơng bội
.
. Tính
C.
1/6 - Mã đề 627
.
D.
.
Câu 9. Trong khơng gian
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
là:
C.
D.
.
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Đồng biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 12. Hàm số
A.
đồng biến trên các khoảng:
B.
C.
D.
Câu 13. Hàm số y =
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R
B. ( 3; + )
C. (-1;3)
D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 14. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
B.
.
C.
A.
B.
Câu 17. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
phức
D.
A.
.
là:
C.
bằng
C. .
D.
. Gọi
B. .
B.
là các điểm biểu diễn số
.
C.
.
D.
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
D. .
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
là:
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số
Câu 18. Gọi
D.
là:
C.
2/6 - Mã đề 627
.
D.
.
Câu 20. Cho
bằng
A. .
và
. Tích phân
B.
.
Câu 21. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
Câu 22. Hàm số y =
C.
.
D. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
B.
và
và
D.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 24. Gọi
A. .
.
nghịch biến trên
A.
C.
D.
và
là
C.
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 25. Cho hai hàm số
và
liên tục trên
và
.
. Giá trị của
D. .
bằng
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 26. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
B.
Câu 27. Hàm số
.
C.
.
D.
.
B.
.
D.
Câu 28. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
đi qua điểm
.
.
B.
đồng thời vng góc với giá của
C.
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
học sinh?
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
C.
D. .
.
D.
.
là:
C.
D.
Câu 30. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
3/6 - Mã đề 627
-1
O
1
3
2
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 31. Cho hàm số
.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 32. Hàm số y =
A.
C.
.
D.
đồng biến trên
và
B.
và
D.
và
Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
Câu 34. Tìm các số thực
A.
.
.
và
Câu 36. Cho các số thực
.
C.
.
và
B.
bằng
.
với
D.
.
là đơn vị ảo.
C.
.
D.
phần thực của số phức
C. .
thỏa mãn
Câu 37. Hàm số
A.
và
thỏa mãn
B.
Câu 35. Cho hai số phức
A. .
B. .
A.
.
.
bằng
D. .
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
Câu 38. Trong không gian
C.
.
, cho mặt phẳng
4/6 - Mã đề 627
và
D.
. Khoảng cách từ điểm
đến
mặt phẳng
A.
bằng
.
B.
.
C. .
Câu 39. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
là
C. .
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
D. .
B.
D. .
là
.
C.
.
Câu 41. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
.
B.
D.
là
.
C.
.
D.
Câu 43. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
Câu 44. Cho các số thực dương
C.
thỏa mãn
A.
.
B.
Câu 45. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
B.
.
.
bi xanh và
.
B.
.
.
.
C.
D.
.
trên khoảng
B. .
.
hoặc
D.
là
.
.
bằng
C.
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
thỏa mãn
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
Câu 47. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Câu 46. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
là:
B.
A.
D.
.
bằng
.
D. Không tồn tại.
để hàm số
đồng biến trên khoảng
B.
D.
.
D.
Câu 49. Các khoảng đồng biến của hàm số
5/6 - Mã đề 627
hoặc
hoặc
.
là:
.
A.
B.
C.
Câu 50. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
Câu 51. Gọi
A. .
.
B.
D.
là:
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 627
D.
. Giá trị
bằng
D.
.