SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOASN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN 12 – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 248
Câu 1. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 2. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
Câu 3. Tìm các số thực
và
thỏa mãn
B.
.
A.
.
A. .
Câu 5. Cho hàm số
dưới đây.
.
với
C.
.
.
.
D.
.
. Khoảng cách từ điểm
D.
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
đến
.
và có đồ thị
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
Câu 6. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
D.
là đơn vị ảo.
C. .
liên tục trên
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
, cho mặt phẳng
B.
D.
đi qua điểm
.
Câu 4. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
.
như hình
2
1O 1
C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .
x
D.
D.
.
Câu 7. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
1/6 - Mã đề 248
Câu 8. Cho
bằng
A. .
và
. Tích phân
B. .
C.
Câu 9. Hàm số
.
D. .
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
.
D.
Câu 10. Các khoảng đồng biến của hàm số
là:
A.
B.
C.
và
D.
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
Câu 12. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
.
bằng
.
C.
có bảng xét dấu của
.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
.
C.
B.
.
D.
C.
B.
Câu 15. Cho cấp số nhân
D.
là:
C.
với
và cơng bội
.
D.
. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 16. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
.
C.
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 18. Gọi
phức
.
C.
.
D.
D.
.
.
là:
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
là:
Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
như sau.
Câu 13. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
D.
2/6 - Mã đề 248
.
D.
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
A.
.
B. .
C.
.
D.
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 20. Gọi
A. .
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
Câu 21. Gọi
A. .
và
A.
C.
hoặc
hoặc
D.
.
hoặc
C. .
D. .
là:
C.
D.
Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.
B.
.
D.
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
và
C.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
là:
B.
A.
.
là
B.
Câu 26. Hàm số
B.
.
D.
là
.
C.
.
D.
Câu 28. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
Câu 29. Nghiệm của phương trình
A. .
B.
.
Câu 30. Cho các số thực
bằng
.
Câu 24. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
. Giá trị của
D. .
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
A.
.
đồng biến trên khoảng
B.
D.
Câu 23. Cho hàm số bậc bốn
bằng
D.
để hàm số
.
.
.
. Giá trị
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị của tham số
.
thỏa mãn
C.
.
.
thỏa mãn
D.
.
D.
.
là
C.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
3/6 - Mã đề 248
là
A.
.
B.
.
Câu 31. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
C.
bằng
C. .
.
D.
.
D. .
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
Câu 34. Trong khơng gian
.
và
C.
, mặt cầu có tâm
A.
.
B.
B.
Câu 36. Cho hai số phức
A. .
B.
Câu 37. Hàm số y =
A. ( 3; + )
C. (-1;3)
.
C.
và
có phương trình là:
.
học sinh?
.
D.
phần thực của số phức
C. .
.
.
.
C.
.
D.
Câu 35. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.
D.
và tiếp xúc mặt phẳng
.
A.
bằng
.
bằng
D. .
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 38. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 39. Cho các số thực dương
A.
.
B.
.
thỏa mãn
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.
.
Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
4/6 - Mã đề 248
D.
.
A.
B.
C.
Câu 41. Hàm số
A.
D.
.
đồng biến trên các khoảng:
B.
Câu 42. Cho hai hàm số
C.
và
liên tục trên
D.
và
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 43. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
Câu 44. Hàm số y =
A.
.
C.
. Gọi
bằng
và
.
D.
lần
.
nghịch biến trên
và
B.
C.
và
D.
Câu 45. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
C.
D.
Câu 46. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
A.
C.
.
D.
B.
và
đồng biến trên
và
C.
D.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
.
.
là:
B.
Câu 47. Hàm số y =
A.
,
B.
là
.
C.
Câu 49. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.
B. .
Câu 50. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
và
.
trên khoảng
bi xanh và
D.
.
bằng
C. .
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
5/6 - Mã đề 248
A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 51. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 248
D.
.