Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De 258

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.59 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

TOÁN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN TỐN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 258

1 x

Câu 1. Nghiệm của phương trình 2
A.  7 .
B. x 3 .

16


C. x  3 .

D. x 7 .

3
Câu 2. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.



1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


B.

1

 ;  
2

.

C.


1
  ;  
2


D.

 1 1

 ; 
 2 2

Câu 3. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vng góc với giá của

vectơ a (1;  1; 2) có phương trình là
A. 3x  y  4z  12 0 . B. 3x  y  4z  12 0 .
C. x  y  2z  12 0 .
Câu 4. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

3
A. y x  3x  1 .

3
B. y  x  3x .

3
C. y x  3x .

D. x  y  2z  12 0 .

3
D. y x  3x .

x
x
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 4  3 2  2  0 là

A. (1; ) .
Câu 6. Hàm số


C. [0;1] .

B. (0;1) .
1
y  x 3  x 2  3x  5
3

D. ( ; 0) .

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

 3; 

B.

  1; 3  .

C.

  ; 

D.

  ;  1

3
2

Câu 7. Hàm số y x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (0; )

B. ( ; 2)

.

C. ( ,0) và (2; )

D. (0; 2)

Câu 8. Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
CD . Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN thì đường gấp khúc MBCN tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. 4 .
B. 8 .
C. 6 .
D. 2 .
3
2
Câu 9. Hàm số y =  x  3x  9 x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. ( 3; +  )
B. R
C. (-1;3)
D. ( -  ; -1)  ( 3; +  )

log 3 a
log 3 b
Câu 10. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

1/6 - Mã đề 258


A. a log 3 b .

a
B. b 9 .

D. a 2log 3 b .

a
C. b 6 .

Câu 11. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng cân tại B, AC 2a , SA  ( ABC), SA 2a . Gọi H , K lần
lượt là hình chiếu vng góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai mặt phẳng ( AHK ) và ( ABC ) bằng

A. 60 .


B. 90 .


C. 30 .


D. 45 .

3

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  12x  12 là:



A. 
B. 
C. 
Câu 13. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng
A. 18 .
B. 6 .
C. 27 .
 ;  2

 ;  2  ;  2;  

2; 

D.

  2; 2 

D. 9 .

Câu 14. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) và tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:
2
2
2
A. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

2

2
2
B. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
C. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 .

2
2
2
D. ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 .

Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
A.  1  m  1 .
C. m  1 hoặc m  1 .

y

mx  1
xm

đồng biến trên khoảng (2; )

B.  2 m   1 hoặc m  1 .
D. m   1 hoặc m 1 .

3
2

Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  6x  9x là:

A.

 1; 3 

  ;1
B. 

log 1 x 1

Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


1
  ; 
2


.

B.

 1
 0; 
 2

2


C.

 3;  .

C.

1

 2 ;  

.

D.

  ;1 ;  3; 



.
3

D.

 1
 0; 
 2.

2

Câu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số y  x  3x  1 là:

A. 

B.

  ; 0  ;  2; 

C.

 0; 2 

 0; 2 
D.  

Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn| z  1  2i |1 là
đường trịn có tọa độ của tâm là
A. (  2;  1) .

B. (2;  1) .

C. (  1; 2) .

D. (  1;  2) .

3
Câu 20. Các khoảng đồng biến của hàm số y 2x  6 x là:

  1;1
A. 

C.


  ;  1 và  1; 

Câu 21. Cho hàm số
hình dưới đây.

y  f  x

B.

  1;1

D.

 0;1 .

liên tục trên  và có đồ

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng

 0;1

  1; 2 

(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
2/6 - Mã đề 258

thị như


2
 1O 1

x


Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A. 2

B. 1

C. 4

D. 3

Câu 22. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 5 .
B. x 0 .

C. x 1 .

D. x 2 .

2
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x  5x  4 và y 0 bằng
4


A.

 x

4
2



 5x  4 dx

1



.

B.

 x

4
2



 5x  4 dx




.

1

C.

  x

4
2



 5 x  4 dx

1

.

D.

  x

2



 5x  4 dx

1


.

2
Câu 24. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  4 z  7 0 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn số

phức z1 , z2 . Tính độ dài đoạn MN .
A. 6 .

B. 2 3 .

Câu 25. Cho cấp số nhân

 un 

A. u4 200 .
Câu 26. Hàm số y =
A.

C. 4 .

với u1  4 và công bội q 5 . Tính u4

B. u4 600 .
2 x
1 x

D. 3 .

C. u4  500 .


D. u4 800 .

nghịch biến trên

  ;  1 và   1; 

C. 



B.

  ; 2  và  2; 

D.

 2; 



log 2 2 a 4b log 4 2
Câu 27. Cho các số thực a, b thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 2a  4b 2 .
B. a  2b 2 .
C. 2  2b 1 .
Câu 28. Cho mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 9 .

B. 12 .
C. 18 .

D. 2a  4b 1 .
D. 36 .

Câu 29. Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau.

Hàm số f ( x) đạt cực đại tại điểm
A. x  1 .
B. x 0 .

C. x  3 .

D. x 1 .

3
2
Câu 30. Hàm số y  x  3x  1 đồng biến trên các khoảng:



A. 
B.  
C. 
Câu 31. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh?
2; 

0; 2


 ; 1

2

D. 
2

2
8
A. 2 .
B. 8 .
C. C8 .
D. A8 .
Câu 32. Trong một hộp có 3 bi đỏ, 5 bi xanh và 7 bi vàng. Bốc ngẫu nhiên 4 viên. Xác suất để bốc được
đủ 3 màu là

3/6 - Mã đề 258


A.

6
13

.

8
13

B.


Câu 33. Cho
bằng
A.  3 .

.

C.

5
13

.

1

4

4

f (x)dx 2

f (x)dx  5

f (x)dx

0




1

. Tích phân

B. 3 .

D.

7
13

.

0

C. 6 .

D.  6 .
2

2
z z
Câu 34. Gọi z1 và z2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình z  2 z  6 0 . Giá trị của  1 2  bằng
A.  4 .
B. 4 .
C.  2 .
D. 2 .

Câu 35. Gọi
A. 10 .


z1 , z2

z 2  4z  13 0 .

là hai nghiệm phức của phương trình
B.  26 .
C.  10 .

Giá trị

z12  z22

bằng

D. 26 .

Câu 36. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 4ai  (2  bi)i 1  6i với i là đơn vị ảo.
a 

a 1, b 1 .

1
, b 6
4
.

a 

1

, b  6
4
.

A.
B.
C.
D. a 1, b  1 .
Câu 37. Cho một hình tứ diện đều cạnh a có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

1 2
a 3
2

2
B.  a 2 .

.

C.

1 2
a 3
3
.

 a2 2
D. 3 .


Câu 38. Cho hai hàm số f ( x) và g( x) liên tục trên  và a, b, c , k là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)

kf (x)dx k f (x)dx

2)

( f (x)) dx  f (x)  C



 f  x   g  x   dx  f  x  dx  g  x  dx


3) 
b



c

c



f (x)dx

f ( x)dx  f ( x)dx 


4) a
A. 2 .

a

b

B. 1 .

C. 4 .

D. 3 .

z i z
Câu 39. Cho hai số phức z1 2  3i và z2 3  i phần thực của số phức  1  2 bằng
A.  4 .
B. 8 .
C. 4 .
D. 3 .

Câu 40. Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O

1

2


3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

  4;1 .

 0;1 .
4/6 - Mã đề 258


C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 41. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0 .

B.

13
2

  1; 0    2; 3  .

  4; 2  .
3 2
x  6x

2

f ( x) x 3 

.

trên khoảng (0;1) bằng

C.
3



13
2 .

D. Không tồn tại.

2

Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số y x  5x  7 x  3 là:
A.

  5; 7 

B.

 7
 1; 
 3


C.

 7; 3 

.

D.

  ;1 ;

7

 ;  
3


Câu 43. Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình 3 f ( x)  1 0 là
A. 4 .
B. 2 .

C. 0 .

D. 3 .

3
Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  3x  1 là:


A.

  1;1

B.

 0;1 .

C.

 1; 

D.

  ;  1

3
Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số y 3x  4 x là:

A.

1

 ;  
2

.

B.



1  1

  ;   ;  ;  
2
2

 


C.

 1 1
 ; 
 2 2

D.


1
  ;  
2


Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  2 y  2z  1 0 . Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến
mặt phẳng ( P) bằng
A.

2
3


.

B. 3 .

C.

7
3

.

D. 2 .

3
Câu 47. Các khoảng nghịch biến của hàm số y 2x  6 x  20 là:

  1;1
A. 

B.

  1;1

C.

Câu 48. Với a là số thực dương tùy ý,
2
A. 2 log 3 a .


 

log 23 a2

 0;1 .

D.

  ;  1 ;  1; 

bằng

2
B. 4 log 3 a .

2
C. 4  log 3 a .

Câu 49. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số

2
D. 2  log 3 a .

1
1
f ( x)  x 3  x 2  6 x  1
3
2

A. Đồng biến trên khoảng


  2; 

B. Nghịch biến trên khoảng

  2; 3 

C. Đồng biến trên khoảng

  2; 3 

D. Nghịch biến trên khoảng

  ;  2 

Câu 50. Hàm số y =

1 4
x  x3  x  5
2

đồng biến trên
5/6 - Mã đề 258


A.

1

 ;  

2



B.

C.


1
  1; 
2

 và  2;  

 ;  1
D. 


  ;  1 và  2; 
1 
 ;2
2 

3
2
Câu 51. Các khoảng nghịch biến của hàm số y x  x  2 là:

3;  
A. 

.

 ; 0 
B. 

  ; 0  ;

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 258

2

 ;  
3


D.

 2
 0; 
 3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×