Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Văn phạm nét và tiếp cận ngữ nghĩa trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiếng Việt. potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.23 MB, 13 trang )




CAT
N

N1

AGR

ROOT

{3s,3p}

fish





bóng

qu¶
LEX

nk
SHAPE

NK1
NATURE


LEX

CAT

SIZE

thing

big

round

nk
CAT
SHAPE

NT1
NATURE

SIZE

thing

big

round


qu¶
LEX


CAT

nk

1
CC1
SHAPE

round

SIZE

SHAPE
NATURE
SIZE

big

CC0
SHAPE

NATURE

bóng

thing

CAT
2


SIZE

LEX

NATURE
CC2

NP

CAT

nt



a:

(CAT ART
ROOT A1
AGR 3s)
be:
(CAT V
ROOT BE1
VFORM base
IRREG-PRES +
IRREG-PAST +
SUBCAT {_adjp _np})
cry:
(CAT V

ROOT CRY1
VFORM base
SUBCAT _none)
dog: (CAT N
ROOT DOG1
AGR 3s)
fish: (CAT N
ROOT FISH1
AGR {3s 3p}
IRREG-PL +)
happy: (CAT ADJ
SUBCAT _vp:inf)
he:
(CAT PRO
ROOT HE1
AGR 3s)
is:
(CAT V
ROOT BE1
VFORM pres
SUBCAT {_adjp _np}
AGR 3s)
Jack: (CAT NAME
AGR 3s)
man: (CAT N1
ROOT MAN1
AGR 3s)
men: (CAT N1
ROOT MAN1
AGR 3p)


saw:

saw:

saw:

see:

seed:

the:

to:
want:

was:

were:

(CAT N
ROOT SAW1
AGR 3s)
(CAT V
ROOT SAW2
VFORM base
SUBCAT _np)
(CAT V
ROOT SEE1
VFORM past

SUBCAT _np)
(CAT V
ROOT SEE1
VFORM base
SUBCAT _np
IRREG-PAST +
EN-PASTPRT +)
(CAT N
ROOT SEED1
AGR 3s)
(CAT ART
ROOT THE1
AGR {3s 3p})
(CAT TO)
(CAT V
ROOT WANT1
VFORM base
SUBCAT {_np_vp:inf
_np_vp:inf})
(CAT V
ROOT BE1
VFORM past
AGR {1s 3s}
SUBCAT {_adjp_np})
(CAT V
ROOT BE
VFORM past
AGR {2s 1p 2p 3p}
SUBCAT {_adjp_np})



NK1

NT1

NK2

NT2

(CAT nk
LEX “quả”
SHAPE round
SIZE big
NATURE {thing, plants})
(CAT nt
LEX “bóng”
SHAPE round
SIZE big
NATURE thing)
(CAT nk
LEX “viên”
SHAPE round
SIZE small
NATURE thing)
(CAT nt
LEX “bi”
SHAPE round
SIZE small
NATURE thing)


NK3

NT3

NK4

NA1

(CAT nk
LEX “cuốn”
SHAPE square
SIZE bé
NATURE thing)
(CAT nt
LEX “sách”
SHAPE square
SIZE small
NATURE thing)
(CAT nk
LEX “con”
SHAPE any
SIZE small
NATURE animal)
(CAT na
LEX “mèo”
SHAPE any
SIZE small
NATURE animal)





×