Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Hướng dẫn sử dụng ActiView

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.33 MB, 34 trang )




CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN BỘ QUỐC TẾ




ng dn s dng
Activ View



























© Advanced International Group of Companies


MỤC LỤC
THÔNG TIN BẢN QUYỀN 1
HƯỚNG DẪN AN TOÀN 2
NỘI DUNG ĐÓNG GÓI 5
TỔNG QUAN SẢN PHẨM 6
1. Chức năng hoạt động 7
2. Khoảng cách khuyến nghị 7
3. Sử dụng không đúng cách 7
CÀI ĐẶT VÀ KẾT NỐI 8
1. Sơ đồ hệ thống 8
2. Kết nối với máy tính 8
3. Kết nối đến bảng tương tác của Promethean 8
4. Gắn AV122 9
5. Cài đặt phần mềm ứng dụng 9
A. Yêu cu h thng 9
B. t vi Windows XP/Vista 9
C. t vi MAC 11
BẮT ĐẦU SỬ DỤNG 14
TRÌNH ĐƠN CHỨC NĂNG 16
1. Chức năng trình đơn chính 16
2. Công cụ chú giải 17
3. Cài đặt máy ảnh 18

4. Tùy chọn 18


© Advanced International Group of Companies



5. Định thời gian 19
MÔ TẢ CHỨC NĂNG CHÍNH 21
KẾT NỐI VỚI KÍNH HIỂN VI 29
SỰ CỐ THƯỜNG GẶP 30



1
© Advanced International Group of Companies


THÔNG TIN BẢN QUYỀN

Bn quyn © thuc v Công ty TNHH Promethean.
Promethean là mt nhãn hiu hàng hoá hiký ca Công
ty TNHH Promethean.
Sao chép, tái sn xut hoc truyn ti ng dn s dng c
phép nu không có giy phép là c cung cp bi Công ty TNHH
Promethean tr khi sao chép ng dn s dng này là dành cho m
n phm này.
 tip tc ci thin sn phm, Công ty TNHH Promethean bn
i thông s k thut sn phm mà không cn thông báo trc. Các
ng dn s dng này có th i mà không cn thông

c.
ng dn s dng gii thích, mô t  sn phm này và khuyn ngh
c s dng, ng dn s dng này có th tham kho tên các sn
phm honh xâm phm.
T chi bm: Công ty TNHH Promethean là không chu trách nhii
vi bt k công ngh, li biên tp có th hoc thii
chu trách nhim v bt k thit hi ngu nhiên hoc có liên quan phát sinh
t vic cung cp tp ng dn s dng, s dng hoc vn hành sn phm
này



© Advanced International Group of Companies
2



HƯỚNG DẪN AN TOÀN

ng dn an toàn khi thit lp và s dng các trình
bày trc quan:

t máy chiu vt th  v trí nghiêng.
 t máy chiu vt th trên my không  nh,
ng hoc bn.
3. Không s dng máy chiu vt th gt hoc ngun
nhit.
4. S dng thit b c khuyên ngh.
5. S dng nguc ghi trên máy chiu vt th. Nu bn
không chc chn v ngun có sn, nên tham kho ý kin i lý

hon l n.
t máy chiu vt th trên mó th c cm d
dàng.
 phòng sau khi s dng  cm. N
vy có th gây ra tia la hoc cháy.
 m bo rng phích cm không quá bi bncm nó vào
mt  cm.
 m bo rng phích cc cm vào  cm an toàn.
8. Khôn  cng b quá ti, vic m rng  cng
bng các  cm nhiu  có th gây ha hon hon git.
t máy chiu vt th  
u này có th dn b mòn hong dây dn hoc phích
cm.



3
© Advanced International Group of Companies

10. Rút phích cm ca máy t  c  c khi làm sch. S
dng mt ming vi  làm sch. Không s dng cht ty ra
dng lng hoc khí dng.
11. Không chn các khe h ng hp máy chiu. Khe h
chính là h thng thông gió và nu chn li thì máy chiu vt th s
b    t máy chiu vt th trên mt b mt mm
m sofa, thm hay loi khác hoc trong mt khu vc quá
kín tr c gió thích hp.
12. Không chn các khe h ng. Không bao gi
 bt k loi cht lng nào tràn vào máy chiu vt th.
13. Ngoi tr ng dn c th ng dn s dng này,

không nên c g vn hành sn phm này bng cách khác. M
hoc tháo np có th t bn vào nguy hin git và các mi
nguy him khác. Tham kho tt c các v n vic bo
hành sn phm.
14. Rút phích cm ca máy chiu vt th khi có giông bão hoc nu
  c s dng trong th   t máy hoc
u khin t xa trên thit b phát nhit hoc các vmt
chi
15. Rút phích cm ca máy chiu vât th t  cng và gi
cho nhân viên bo hành khi các tình huy ra:
 Nn hoc phích cm b ng hoc trc.
 Nu cht lng tràn vào hoc máy chiu vt th b 
ht.
  phòng an toàn



© Advanced International Group of Companies
4


C gia hon hon git, không
 thit b này tip xúc vc t.
 FCC Cnh báo
Thit b c kim tra và tuân th các gii hi
vi cp A hoc B thit b k thut s, theo Phn 15 ca Quy
nh FCC. Các gii hc thit k  cung cp bo
v hc nhiu có hi khi lt trong nhà.
 EN55022 (CE bc x) Cnh báo
Sn phc thit k  s dng trong mt môi

i, công nghip, hoc giáo dc. Nó không
c thit k vnh dùng trong dân dng.
t sn phm cp A. Trong mt s ng hp có
th gây nhiu sóng vô tuyng hi
dùng có th c yêu c có bin pháp thích hp. Vic
s dn hình là trong phòng hi ngh, phòng hoc
thính phòng hp.




5
© Advanced International Group of Companies


NỘI DUNG ĐÓNG GÓI


c tiên bn hãy kim tra xem các ph kin phn c   
 u bn phát hin còn thiu ph kin, xin vui lòng liên h vi nhà
phân phi




© Advanced International Group of Companies
6




TỔNG QUAN SẢN PHẨM






7
© Advanced International Group of Companies

1. Chức năng hoạt động

2. Khoảng cách khuyến nghị
Khong cách gia máy chiu vt th và vt cn chiu lên c khuyn ngh
là 310 mm.

3. Sử dụng không đúng cách



© Advanced International Group of Companies
8



CÀI ĐẶT VÀ KẾT NỐI

1. Sơ đồ hệ thống

2. Kết nối với máy tính

c hin th 

3. Kết nối đến bảng tương tác của Promethean




9
© Advanced International Group of Companies



4. Gắn AV122
 lt tiêu chun VESA.
2. Vui lòng s dng c vít thích hp: trc vít chi  dày
(H1); M4 vít (P = 0,7)


 VESA tia sân 75 * 75mm
 VESA cơ sở độ dày (H1)
 Vít chiều dài = 5 mm + cơ sở độ dày (H1)
 Vít M4 (P = 0,7))











5. Cài đặt phần mềm ứng dụng

t phn mm hình nh Promethean, bn có th s dng các
ch
 Kim soát AV122.
 Chp và ghi hình.
 Chú thích hình nh, làm ni bt các chi tit quan tr.
 H tr các ch
A. Yêu cầu hệ thống


MAC OS X 10.4 / 10.5 / 10.6
(32-bits Kernel) / 10.7
(64-bits Kernel)
Windows XP
Windows Vista / Windows 7


 CPU: P4 1.8 GHz and
cao hơn
 Memory: 512MB
 Support Direct x9
 Resolution: 1024x768
 100MB Min Disc Space
 Windows XP SP2 and
above
 Min CPU: P4 2.8 GHz
 Min Memory: 1GB

(32-bits)/2GB(64-bits)
 Direct X 9 Compatible
 Min Resolution: 1024x768
 100MB Min Disc Space
 Min CPU: PowerPC G4

866MHz or Intel Pentium
®

1.83GHz Intel Core 2 Duor
 Min Memory: 512MB
 Min resolution 1024x768
 24-bit color display monitor
 100MB Min Disc Space
 Min QuickTime 7.4.5
B. Cài đặt với Windows XP/Vista
 CD phn mm vào máy tính ca bn.


© Advanced International Group of Companies
10


    t s t  c hin th. Vui lòng chn [ActiView
Install]  bt.


3. t s ng dn bn qua tin trình. Hãy làm theo các
ng dn trên màn hình và nhn [Next] c tip theo.







11
© Advanced International Group of Companies

4.
Chn [Yes]  ta bn.

5. Xin bm vào nút [Finish] i

C. Cài đặt với MAC

n mm vào máy tính ca bn.
2. Nhn vào bing CD khi xut hin.
c MAC. Chn [ActiView Install]  bng dn
ng dn trên màn hình thông qua quá trình cài
t.



© Advanced International Group of Companies
12



4. Nhn vào [Continue]  tip tc


5. Nhấn vào [Install] để tiếp tục




13
© Advanced International Group of Companies


6. Nhập tên và mật khẩu của bạn, sau đó nhấn [OK]

7. Nhấn [Continue Installation] để tiếp tục

8. Nhn [Restart]  kt phn mm




© Advanced International Group of Companies
14



BẮT ĐẦU SỬ DỤNG

Đảm bảo rằng các cáp USB được kết nối và phần mềm ActiView ™ được
cài đặt lần đầu tiên. Tham khảo Chương 4 Cài đặt và kết nối.


1. Nhn t vào bing  bu phn m


2.
Di chuyn chun bing  hin th menu ch




15
© Advanced International Group of Companies

t mc hin th i camera.
4. Nhn [PREVIEW]  hin th t POWER Frequency, và sau
ng d t. Các video trc tip s
có st hoàn tt. (*Thit lp này ch có khi là cn thit bn
 dng cho lu tiên.)
Bạn nên có thông tin về điện áp/tần số của địa phương trước khi thiết
lập POWER Frequency. Ví dụ, 60Hz được áp dụng đối với nước Mỹ, Đài
Loan, Nhật Bản, vv; 50Hz được áp dụng đối với châu Âu hoặc các khu vực
khác.
5. Nhn vào nút

 tnh. B dy/trình
bày.
u chnh c ngng khi cn thit và nhn vào nút [FOCUS].
Mi lu c di chuyn, nh nh
l nét.



© Advanced International Group of Companies

16



TRÌNH ĐƠN CHỨC NĂNG
1. Chức năng trình đơn chính




17
© Advanced International Group of Companies


2. Công cụ chú giải



© Advanced International Group of Companies
18


3. Cài đặt máy ảnh
Kim soát các hình nh trc tip thông qua giao din Camera Settings.
Nh  m giao dit máy nh.


1. Auto Focus T u chnh tiêu c trên mng.
u chnh tiêu c bng tay trên mng.
3. Auto Exposure Bt/tt t 

4. Auto White Balance Bt/tt t ng cân bng trng.
5. Rotate Xoay hình .
6. Output resolution Thit l phân giu ra.
7. Power frequency Tn s n có th i vc. Hãy kim tra
c khi s dng.
Trong hầu hết các nơi trên thế giới là 50 Hz, mặc dù trong Mỹ thì
thường là 60 Hz
4. Tùy chọn
Nhn vào  m Options Menu.



19
© Advanced International Group of Companies


1. Language : Thit lp ngôn ng.
2. Factory Reset Thit lp li kích hot các thit lp li nhà máy.
3. Video Compress Codec Format Thit lnh dng video.
Bạn cần phải kích hoạt [Enable Video Compress] trước khi cài đặt
4. Enable Audio Recorder: Kích hot các thit b ghi âm và thit lp
ngun âm thanh.
5. Software mode : Chn ch  máy chiu vt th / ch  bng trng

5. Định thời gian
Nhn vào  m Time Lapse Menu.



© Advanced International Group of Companies

20


1. Chc t i mnh.
2. Ch nh mt tên tp tin.
3. Thit lp thi gian bu.
4. Chp nh  mt khong thi gian c.




21
© Advanced International Group of Companies


MÔ TẢ CHỨC NĂNG CHÍNH

Tôi muốn hiển thị một hình ảnh sống
Nhn vào  hin th mt hình nh sng.
Tôi muốn tối ưu hóa hình ảnh
Nhn vào .
Tôi muốn sử dụng công cụ căn nét tự động
Nhn u máy nh c chính.
Tôi muốn điều chỉnh độ sáng
Nhn vào  hin th di chuyn sáng.
Di chuy  sáng, hoc xu gi sáng.
Tôi muốn bật / tắt đèn
Nhn vào  bt / t
Tôi muốn phóng to / thu nhỏ
Nhn vào  hin th hình nh thanh cun.

Di chuyn lên / xu phóng to / gim hình nh.
Tôi muốn chụp ảnh
Nhn vào  hin th menu tiên tin.
Nhn vào  chnh.
Tôi muốn ghi lại video
1. Nhn vào  hin th 
2. Nhn vào  bu các công c ghi âm.

×