Cong ty TNHH Thien Thanh
BẢNG KÊ KHAI XUẤT NHẬP TỒN
Nguyên vật liệu, bán thành phẩm (Tất cả các kho)
Tháng 2/2013
Tồn đầu kỳ
Stt
Mã hàng
Tên hàng
ĐVT
TK
SL
1
2
3
4
5
6
7
PT1
PT2
TT001
WN203
WN269
WN491
WNH481
Vải PT1
Vải PT2
Vải thun trơn
Vải WN 203
Vải 269
Vai 491
Vải WNH 481
Mét
Mét
Mét
Mét
Mét
Mét
Mét
1561
1561
1561
1561
1561
1561
1561
Nhập trong kỳ
Xuất trong kỳ
Tồn cuối kỳ
Kho hàng
A
A
A
A
A
A
A
Tổng cộng :
TT
85
1,697.4
820.2
2,811.5
1,533.5
1,922,786
35,536,919
9,842,400
37,039,235
19,516,854
11,349.6
18,297.2
SL
TT
SL
TT
TT
6,770,764
2,673,822
49,382,679
614
7,814,378
334,756,112
532
90.5
1,692.2
11,579
341,052,851
85
1,697.4
820.2
2,811.5
1,451.5
90.5
1,462.8
438,614,306
2,314.7
58,827,265
12,193
348,867,229
8,418.9 148,574,342
Ngày lập 01
Kế toán trưởng
SL
tháng 02
1,922,786
35,536,919
9,842,400
37,039,235
18,473,240
2,673,822
43,085,940
năm2013
Thủ kho
Hoang Cuc
Bảng kê khai xuất nhập tồn - Cong ty TNHH Thien Thanh
Trang 1 / 1