Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Nhat Ky Chung.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.48 KB, 2 trang )

Cong ty TNHH Thien Thanh
1024 Nguyễn Huệ Q.1 Tp.HCM

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/02/2013 đến ngày 28/02/2013
Stt Ngày ghi sổ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25


26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014

22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014

22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014
22/06/2014

Số phiếu

Ngày lập

BH02-0001
BH02-0001
sysBH02-0001
TM02-001
001/PMH-02
001/PMH-02
001/PMH-02
001/PMH-02
0001/CM-02

0002/CM-02
0002/CM-02
BH02-0002
BH02-0002
sysBH02-0002
TM02-002
002/PMH-02
002/PMH-02
002/PMH-02
BH02-0003
BH02-0003
BH02-0003
sysBH02-0003
sysBH02-0003
0003/CM-02
0004/CM-02
0001/TG-02
0005/CM-02
0006/CM-02
0006/CM-02
001/TTS-02
0007/CM-02
001/TH-02
0001/CG-02
0008/CM-02
0008/CM-02
BH02-0004
BH02-0004
BH02-0004
sysBH02-0004

sysBH02-0004
TM02-003
TM02-004
BH02-0005
BH02-0005
sysBH02-0005
002/TH-02
002/TH-02
003/TH-02
003/TH-02
003/TH-02

04/02/13
04/02/13
04/02/13
04/02/13
05/02/13
05/02/13
05/02/13
05/02/13
05/02/13
05/02/13
05/02/13
08/02/13
08/02/13
08/02/13
08/02/13
11/02/13
11/02/13
11/02/13

12/02/13
12/02/13
12/02/13
12/02/13
12/02/13
14/02/13
14/02/13
15/02/13
15/02/13
15/02/13
15/02/13
15/02/13
15/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
16/02/13
17/02/13
20/02/13
20/02/13
20/02/13
28/02/13
28/02/13
28/02/13

28/02/13
28/02/13

Diễn giải
Vải 269,
Vải 269,
Xuất kho hàng bán - Vải 269,
Phiếu thu Cong ty Thien Nga

Phiếu chi Cong ty det Thanh Cong

Vải WNH 481,
Vải WNH 481,
Xuất kho hàng bán - Vải WNH 481,
Phiếu thu cong ty Hai Hanh

Vải WNH 481,Vải 269,
Vải WNH 481,Vải 269,
Vải WNH 481,Vải 269,
Xuất kho hàng bán - Vải WNH 481,Vải 269,
Xuất kho hàng bán - Vải WNH 481,Vải 269,
Phiếu chi Cong ty det Thanh Cong
nop tien vao ngan hang
Giấy báo Có ngan hang VietComBank

Tăng tài sản Cong ty Daewoo
Phiếu chi Cong ty Daewoo
thue mon bai
Giấy báo Nợ ngan hang VietComBank


Vải WNH 481,Vải 269,
Vải WNH 481,Vải 269,
Vải WNH 481,Vải 269,
Xuất kho hàng bán - Vải WNH 481,Vải 269,
Xuất kho hàng bán - Vải WNH 481,Vải 269,
Phiếu thu Cong ty 28
Phiếu thu Cong ty 28
Vải WNH 481,
Vải WNH 481,
Xuất kho hàng bán - Vải WNH 481,

Sổ nhật ký chung - Cong ty TNHH Thien Thanh

TK Nợ

TK Có

1311
1311
632
1111
1561
1561
1561
13311
3311
6427
13311
1311
1311

632
1111
1561
1561
13311
1311
1311
1311
632
632
3311
1121
1121
3341
6423
13311
2113
2113
6425
3338
1422
13311
1311
1311
1311
632
632
1111
1111
1311

1311
632
6411
6421
6411
6411
6411

5111
33311
1561
1311
3311
3311
3311
3311
1111
1111
1111
5111
33311
1561
1311
3311
3311
3311
5111
5111
33311
1561

1561
1111
1111
1311
1111
1111
1111
1121
1111
3338
1121
1111
1111
5111
5111
33311
1561
1561
1311
1311
5111
33311
1561
3341
3341
3382
3383
3384

Số tiền

3,520,900
352,090
3,270,839
3,872,990
2,673,822
25,473,699
11,954,490
4,010,201
44,112,212
2,000,000
200,000
9,264,000
926,400
8,527,058
10,190,400
6,770,764
11,954,490
1,872,525
9,264,000
3,520,900
1,278,490
8,527,058
3,270,839
20,000,000
14,063,390
14,063,390
16,000,000
1,200,000
120,000
180,000,000

4,000,000
850,000
850,000
60,000,000
6,000,000
80,000,000
1,370,000
8,137,000
73,636,076
1,272,700
89,507,000
32,000,000
263,500,000
26,350,000
250,362,659
14,000,000
20,000,000
280,000
2,380,000
420,000
Trang 1 / 2


Stt Ngày ghi sổ
51
52
53
54
55
56

57
58
59
60
61
62
63

64
65
66

67

68

69

70

71

72

73

74
75

76


Số phiếu

Ngày lập

Diễn giải

22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014
003/TH-02 28/02/13
22/06/2014 0009/CM-02 01/02/13
22/06/2014 001/KHAO-11 28/02/13
22/06/2014 001/KHAO-11 28/02/13
22/06/2014 002/KHAO-11 28/02/13
22/06/2014
001/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Chi phí chờ kết chuyển
ngắn hạn(1422) -> Chi phí dịch vụ mua

ngồi(6427)
22/06/2014
003/KC-11 28/02/13 Bút tốn tự động từ : Chi phí bán hàng(641) ->
Xác định kết quả kinh doanh(911)
22/06/2014
003/KC-11 28/02/13 Bút tốn tự động từ : Chi phí bán hàng(641) ->
Xác định kết quả kinh doanh(911)
22/06/2014
004/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Chi phí quản lý doanh
nghiệp(642) -> Xác định kết quả kinh
doanh(911)
22/06/2014
004/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Chi phí quản lý doanh
nghiệp(642) -> Xác định kết quả kinh
doanh(911)
22/06/2014
004/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Chi phí quản lý doanh
nghiệp(642) -> Xác định kết quả kinh
doanh(911)
22/06/2014
004/KC-11 28/02/13 Bút tốn tự động từ : Chi phí quản lý doanh
nghiệp(642) -> Xác định kết quả kinh
doanh(911)
22/06/2014
004/KC-11 28/02/13 Bút tốn tự động từ : Chi phí quản lý doanh
nghiệp(642) -> Xác định kết quả kinh
doanh(911)
22/06/2014
004/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Chi phí quản lý doanh
nghiệp(642) -> Xác định kết quả kinh

doanh(911)
22/06/2014
005/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ(511) -> Xác định kết quả
kinh doanh(911)
22/06/2014
005/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ(511) -> Xác định kết quả
kinh doanh(911)
22/06/2014
006/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Giá vốn hàng bán(632)
-> Xác định kết quả kinh doanh(911)
22/06/2014
007/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Xác định kết quả kinh
doanh(911) -> Lợi nhuận chưa phân phối năm
nay(4212)
22/06/2014
008/KC-11 28/02/13 Bút toán tự động từ : Thuế GTGT HH-DV
được khấu trừ(13311) -> Thuế GTGT đầu
ra(33311)

TK Nợ

TK Có

6411
6421
6421
6421
6421

3341
3341
3341
3341
6414
6414
6424
6427

3389
3382
3383
3384
3389
3383
3384
3389
1111
2141
2141
2141
1422

140,000
400,000
3,400,000
600,000
200,000
2,380,000
510,000

340,000
14,770,000
486,111
417,000
486,111
5,000,000

911

6411

17,220,000

911

6414

903,111

911

6421

24,600,000

911

6423

1,200,000


911

6424

486,111

911

6425

850,000

911

6427

2,000,000

911

6427

5,000,000

5111

911

8,411,800


5111

911

362,028,000

911

632

348,867,229

4212

911

30,686,651

33311

13311

37,043,980

Tổng cộng :
Ngày lập 01
Kế toán trưởng

Hoang Cuc


Sổ nhật ký chung - Cong ty TNHH Thien Thanh

tháng

Số tiền

2,225,596,486
02 năm2013

Người lập

Minh Duc

Trang 2 / 2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×