SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 402
Câu 1. Gọi
A. .
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
Câu 2. Hàm số y =
. Giá trị
.
D.
đồng biến trên
A.
B.
C.
và
và
D.
Câu 3. Hàm số
và
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
Câu 4. Hàm số y =
C.
D.
nghịch biến trên
A.
B.
và
C.
D.
Câu 5. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.
.
Câu 6. Gọi
A. .
B.
và
.
C.
A.
B.
Câu 8. Cho hàm số
.
Câu 10. Cho hàm số
.
D.
có bảng xét dấu của
và
B.
bằng
là:
D.
.
D.
.
như sau.
C.
thỏa mãn
.
với
.
.
. Giá trị của
D. .
C.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 9. Tìm các số thực
A.
và
học sinh?
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số
Hàm số
A.
.
bằng
.
C.
có bảng biến thiên như hình bên.
1/6 - Mã đề 402
là đơn vị ảo.
.
D.
.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho
bằng
A. .
C.
và
.
D.
.
. Tích phân
B.
.
C. .
D.
.
Câu 12. Trong khơng gian, cho hình vuông
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 13. Hàm số y =
A. (-1;3)
C. ( 3; + )
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( - ; -1) ( 3; + )
Câu 14. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
B.
đi qua điểm
.
đồng thời vng góc với giá của
C.
.
D.
.
Câu 15. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 16. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
D.
là
.
là:
C.
Câu 17. Trong không gian
thỏa mãn
, mặt cầu có tâm
D.
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên khoảng
Câu 19. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A. .
Câu 20. Cho hai hàm số
B.
, cho mặt phẳng
.
và
. Khoảng cách từ điểm
C.
liên tục trên
.
và
1)
2/6 - Mã đề 402
đến
D. .
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
D. .
là
.
C.
.
Câu 22. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
B.
.
C.
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
.
hoặc
.
B.
.
Câu 26. Cho hai số phức
A. .
B. .
.
và
bằng
C.
và
A.
B.
.
Câu 28. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
B.
.
D.
.
bằng
D. .
là:
C.
D.
là
C.
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
.
phần thực của số phức
C. .
Câu 27. Các khoảng đồng biến của hàm số
.
D.
hoặc
.
hoặc
Câu 25. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
D.
trên khoảng
.
C.
.
Câu 30. Các khoảng nghịch biến của hàm số
3/6 - Mã đề 402
lần
đồng biến trên khoảng
B.
D.
.
và
. Gọi
bằng
D.
.
để hàm số
.
,
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 23. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
D.
.
bằng
D. Khơng tồn tại.
là:
A.
B.
.
C.
Câu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
D.
là:
.
B.
C.
D.
và
Câu 32. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 33. Trong một hộp có bi đỏ, bi xanh và bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
đủ màu là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 34. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
là:
B.
C.
Câu 35. Cho các số thực dương
.
D.
thỏa mãn
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
Câu 39. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
.
.
.
bằng
C.
4/6 - Mã đề 402
.
D.
.
Câu 40. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
.
B.
là:
C.
D.
Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 42. Cho các số thực
A.
.
là:
C.
thỏa mãn
B.
Câu 43. Cho hàm số
dưới đây.
.
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
.
liên tục trên
và có đồ thị
2
1O 1
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
B.
C.
là:
C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
Câu 46. Hàm số
.
D.
.
D.
Câu 47. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 48. Gọi
là:
C.
D.
là hai nghiệm phức của phương trình
. Tính độ dài đoạn
.
.
C.
với
B.
Câu 50. Cho hàm số bậc bốn
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
.
B. .
Câu 49. Cho cấp số nhân
A.
.
B.
C.
A.
D.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
phức
x
D.
Câu 44. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 45. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
.
như hình
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
D.
và cơng bội
.
.
D.
.
. Tính
C.
có đồ thị như hình bên.
5/6 - Mã đề 402
.
D.
.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 51. Hàm số
A.
và
là
C. .
D. .
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 402
D.