Tải bản đầy đủ (.ppt) (83 trang)

Slide bài giảng nghiệp vụ đấu thầu - Chương trình cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.38 MB, 83 trang )

1
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
Bồi Dưỡng Nghiệp Vụ Đấu Thầu
Bồi Dưỡng Nghiệp Vụ Đấu Thầu
(Chương trình cơ bản)
(Chương trình cơ bản)
2
2
Nội dung Giảng dạy
Nội dung Giảng dạy

Chuyên 1 : T ng Quan v u th uđề ổ ề đấ ầ

Chuyên 2 : Các hình th c l a ch nđề ứ ự ọ

Chuyên 3 : H p ngđề ợ đồ

Chuyên 4 : K ho ch u th uđề ế ạ đầ ầ

Chuyên 5 : S tuy n nh th uđề ơ ể à ầ

Chuyên 6 : Quy trình u th u r ng rãi v h n ch đề đấ ầ ộ à ạ ế
i v i gói th u d ch v t v nđố ớ ầ ị ụ ư ấ

Chuyên 7 : Quy trình u th u r ng rãi v h n ch đề đấ ầ ộ à ạ ế
i v i gói th u MSHH-Xây l pđố ớ ầ ắ

Chuyên 8 : Các hình th c l a ch n nh th u khácđề ứ ự ọ à ầ


Chuyên 9 : Các v n khác liên quanđề ấ đề
3
3
Sơ đồ trình tự Tổng quan
Sơ đồ trình tự Tổng quan
1. KHĐT
2.Sơ Tuyển
3.Lựa chọn
Nhà Thầu
3.4 Các Hình
Thức khác
3.3 Chỉ định
Thầu
+ Một G.Đoạn
+ Hai G.Đoạn
3.1 ĐTRR-HC
Tư vấn
+ Tổ chức
+ Cá nhân
Đơn giá
4.Hợp Đồng
3.2 ĐTRR-HC
MSHH-Xây Lắp
Trọn gói Thời gian Phần trăm
4
4
Sơ đồ trình tự Tổng quan (Tt.)
Sơ đồ trình tự Tổng quan (Tt.)
5.Thẩm định
Phê duyệt

6.Giải quyết
Kiến nghị
7.Xử lý
Vi phạm
8.Các vấn
Đề khác
9.Điều khoản
Thi hành
5
5
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.1 Văn bản pháp luật –Phạm vi –Từ ngữ
1.1 Văn bản pháp luật –Phạm vi –Từ ngữ
+ Các v n b n pháp lu t quan tr ng : ă ả ậ ọ

LU T U TH U C A QU C H I N C C NG Ậ ĐẤ Ầ Ủ Ố Ộ ƯỚ Ộ
HÒA X H I CH NGH A VI T NAM S 61/2005/QH11 Ã Ộ Ủ Ĩ Ệ Ố
NG Y 29 TH NG 11 N M 2005.À Á Ă

LU T s 38/2009/QH12 S A I, B SUNG M T S Ậ ố Ử ĐỔ Ổ Ộ Ố
I U C A C C LU T LIÊN QUAN N U T Đ Ề Ủ Á Ậ ĐẾ ĐẦ Ư
X Y D NG C B N. Â Ự Ơ Ả

Ngh nh 85/2009/N -CP ng y 15/10/2009, h ng d n ị đị Đ à ướ ẫ
thi h nh Lu t u th u v L a ch n nh th u theo à ậ đấ ầ à ự ọ à ầ
Lu t xây d ngậ ự

Lu t xây d ng v các v n b n liên quanậ ự à ă ả
6

6
Luật đấu thầu
Luật đấu thầu
Lu t S a i ( Ph n u Th u)
Lu t S a i ( Ph n u Th u)
(Lu t T : 6 Ch ơng 77 iều)
Ch.I. Nh ng quy định chung ( 1-17 )
-
4, kh.30, 39 xem LS
-
11, 12 xem LS
Ch.II. Lựa chọn nhà thầu ( 18-45)
- 20 (Kh.1, 3), 29 (Kh1, 3), 31(Kh.5), 32
(Kh.1), 33(Kh.2), 35 (Kh.2), 38 (Kh.4),
39, 41 (Kh.1), 42 (Kh.3) Xem LS
Ch.III. Hợp đồng ( 46-59)
- 46, 57 (Kh.2 & 3) xem LS
7
7
Luật đấu thầu
Luật đấu thầu
Lu t S a i ( Ph n u Th u)
Lu t S a i ( Ph n u Th u)
Ch.IV. Quyền và nghĩa vụ của các bên ( 60-65)
- 60, 61 ( Kh.13, 14 & 15) xem LS
Ch.V. Quản lý hoạt động đấu thầu ( 66-75)
- 70 (Kh.1), 75 (Kh.1) xem LS
Ch.VI. iều khoản thi hành ( 76-77)
Hi u l c thi h nh :
-

L T t 1/4/2006, LS 1/8/2009
-
M t s i u c a Lu t Xay D ng, Lu t Doanh
nghi p, Lu t t ai xem LS
8
8
Nghị định 85/2009
Nghị định 85/2009
Thi hành Luật Đấu thầu – Lựa chọn Nhà thầu Xây dựng
Thi hành Luật Đấu thầu – Lựa chọn Nhà thầu Xây dựng
theo Luật Xây dựng
theo Luật Xây dựng

77 i u (13 ch ng), 3 ph l c, 81 trangđ ề ươ ụ ụ

Ch. I : Quy nh chung ( 1-7, Tr.1-8)đị Đ

Ch.II : K ho ch u th u ( 9-12, Tr.7-11)ế ạ đấ ầ Đ

Ch.III : S tuy n Nh th u ( 13-14, Tr.11-12)ơ ể à ầ Đ

Ch.IV : u th u RR v H n ch cho T v n (2 m c, Đấ ầ à ạ ế ư ấ ụ
15-22, Tr.13-22)Đ

Ch.V : u th u RR & HC cho Mua s m+Xây l p (2 Đấ ầ ắ ắ
m c, 23-39, Tr.22-38)ụ Đ

Ch.VI : Ch nh th u ( 40-41, Tr.43)ỉ đị ầ Đ

Ch.VII : Các hình th c l a ch n nh th u KH C ( 42-ứ ự ọ à ầ Á Đ

46, Tr.43-46)

Ch.VIII : Quy nh v H p ng ( 47-53, Tr.46-53)đị ề ợ đồ Đ

Ch.IX : Phân c p trách nhi m Th m nh, Phê duy t ấ ệ ẩ đị ệ
trong u Th u ( 54-59, Tr.51-55)Đấ ầ Đ
9
9
Nghị định 85/2009
Nghị định 85/2009
Thi hành Luật Đấu thầu – Lựa chọn Nhà thầu Xây dựng
Thi hành Luật Đấu thầu – Lựa chọn Nhà thầu Xây dựng
theo Luật Xây dựng
theo Luật Xây dựng

Ch.X : Gi i quy t ki n ngh trong u th u ( ả ế ế ị đấ ầ Đ
60-62, Tr 55-57 )

Ch.XI : X lý vi ph m pháp lu t v u th u ( ử ạ ậ ề đấ ầ Đ
63-66, Tr 57-62)

Ch.XII : Các v n khác ( 67-75 Tr 62-71)ấ đề Đ

Ch XIII : i u kho n thi h nh ( 76-77, Tr.71-Đ ề ả à Đ
73)

Ba (3) ph l c : T trình phê duy t KH T, Th ụ ụ ờ ệ Đ ư
m i Th u, Báo cáo thông tin nh th u n c ờ ầ à ầ ướ
ngo i trúng th u t i Vi t Nam.à ầ ạ ệ
10

10
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.1 Văn bản pháp luật –Phạm vi –Từ ngữ (tt)
1.1 Văn bản pháp luật –Phạm vi –Từ ngữ (tt)
+ Ph m vi i u ch nh: i u 1 L Tạ đ ề ỉ Đ ề Đ
-
D án s d ng v n NN 30% tr lênự ử ụ ố ở
-
V n NN mua s m t i s n duy trì ho t ng ố ắ à ả ạ độ
th ng xuyênườ
-
V n NN mua s m t i s n c i t o, s a ch a l n.ố ắ à ả ả ạ ử ữ ớ
-
Báo cáo u t = Ti n kh thi, D án u t = đầ ư ề ả ự đầ ư
Kh thiả
+ Ghi chú : V n ODA : Xem M c 2 i u 1 ố ụ Đ ề
ND985/2009
11
11
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.1 Văn bản pháp luật –Phạm vi –Từ ngữ (tt)
1.1 Văn bản pháp luật –Phạm vi –Từ ngữ (tt)
+ Gi i thích t ng : Xem chi ti t i u 4 L T, i u 2 ả ừ ữ ế Đ ề Đ Đ ề
N 85Đ
-
V n NN l v n tính trong t ng D án c th , theo T ng ố à ố ừ ự ụ ể ổ
m c u t , t ng v n u t phê duy tứ đầ ư ổ ố đầ ư ệ
-

Không xác nh theo t l v n NN góp trong t ng v n đị ỷ ệ ố ổ ố
ng ký c a DN.đă ủ
-
Ví d tính toán t l v n NN trong D ánụ ỷ ệ ố ự
12
12
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.2 Đăng tải thông tin đấu thầu
1.2 Đăng tải thông tin đấu thầu

i u 5 L T : Ph i ng t i TT trên Báo u th u v Trang i n t u Đề Đ ả đă ả đấ ầ à đệ ưđấ
th uầ
-
ng t i trên các ph ng ti n TT i chúngĐă ả ươ ệ đạ

i u 7 N 85 : Đề Đ
-
Báo u th u, Trang TT i n t v u th uđấ ầ Đệ ử ềĐấ ầ

Ch u t (C T) : cung c p TT nh : ủĐầ ư Đ ấ ư
a) K ho ch u th u;ế ạ đấ ầ
b) Thông báo m i s tuy n, k t qu s tuy n;ờ ơ ể ế ả ơ ể
c) Thông báo m i th u i v i u th u r ng rãi;ờ ầ đố ớ đấ ầ ộ
d) Danh sách nh th u c m i tham gia u th u; à ầ đượ ờ đấ ầ
) K t qu l a ch n nh th u;đ ế ả ự ọ à ầ
e) Thông tin x lý vi ph m pháp lu t v u th u;ử ạ ậ ềđấ ầ
v Các thông tin liên quan khác.à
+ u th u qua m ng : D th o thí i m th nghi m Đấ ầ ạ ự ả để ử ệ
/>13

13
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.3 Tư cách –Điều kiện –Đảm bảo cạnh tranh
1.3 Tư cách –Điều kiện –Đảm bảo cạnh tranh
+ T cách H p l nh th uư ợ ệ à ầ
-
T ch c : Gi y ch ng nh n KKD, u t , Quy t ổ ứ ấ ứ ậ Đ Đầ ư ế
nh th nh l p, h ch toán c l p, không b k t lu t : đị à ậ ạ độ ậ ị ế ậ
t i chính không l nh m nh, phá s n, n ng, ang à à ạ ả ợ đọ đ
gi i th .ả ể
-
Cá nhân : N ng l c h nh vi dân s y , ng ký ă ự à ự đầ đủ đă
h. ng h p pháp hay có ch ng ch phù h p, không b độ ợ ứ ỉ ợ ị
truy c u trách nhi m hình s .ứ ệ ự
+ i u ki n tham gia u th u : i u 10 L TĐ ề ệ đấ ầ Đ ề Đ
- T cách h p l , tham gia 1 HSDT c l p ho c 1 liên ư ợ ệ độ ậ ặ
danh, áp ng i u ki n m b o c nh tranhđ ứ đ ề ệ đả ả ạ
14
14
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.3 Tư cách –Điều kiện –Đảm bảo cạnh tranh (tt)
1.3 Tư cách –Điều kiện –Đảm bảo cạnh tranh (tt)
+ m b o c nh tranh : i u 11 L T, i u 2, kho n 2 Đả ả ạ Đ ề Đ Đ ề ả
Lu t s a i, i u 3 N 85 : ậ ử đổ Đ ề Đ
-
Nh th u v T v n : T.v n L p HSMT, ánh giá à ầ à ư ấ ấ ậ Đ
HSDT  c l p v i Nh Th u tham d th u. T.v n độ ậ ớ à ầ ự ầ ấ
G.sát v EPC à  ph i c l pả độ ậ

(1) H/ theo Lu t doanh nghi p/không cùng m t c.quan ra đ ậ ệ ộ
quy t nh th nh l p ế đị à ậ và không có v n góp 30% c a ố ủ
nhau.
- C T v Nh th u ph i c l p : Đ à à ầ ả Độ ậ
(1) Ho c C t v Nh th u : không có c ph n v n góp ặ Đ ư à à ầ ổ ầ ố
50% c a nhau. ủ
(2) Nh th u l n v s nghi p : i u 3, Kho n 2, à ầ à đơ ị ự ệ Đ ề ả
i m (b). Đ ể
15
15
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.4 Bên Mời thầu – Tổ chuyên gia –C.tác đào tạo
1.4 Bên Mời thầu – Tổ chuyên gia –C.tác đào tạo
+ Bên th i th u : i u 9 L Tờ ầ Đ ề Đ
-
Cá nhân : Am hi u pháp lu t u th u, QLDA, ể ậ Đấ ầ
chuyên môn phù h p, n u ODA ợ ế  ngo i ngạ ữ
+ T chuyên gia : i u 9L Tổ Đ ề Đ
-
Có ch ng ch v khóa h c u th u, 3 n m ứ ỉ ề ọ Đấ ầ ă
c.tác v l nh v c liên quan n kinh t , k thu t ề ĩ ự đế ế ỹ ậ
c a gói th u.ủ ầ
+ N u ch n T v n : T v n ph i n ng l c, ế ọ ư ấ ư ấ ả đủ ă ự
kinh nghi m. C T ph i ch u trách nhi m v ệ Đ ả ị ệ ề
quá trình l a ch n Nh th u. ự ọ à ầ
16
16
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan

1.4 Bên Mời thầu – Tổ chuyên gia –C.tác đào tạo
1.4 Bên Mời thầu – Tổ chuyên gia –C.tác đào tạo
(tt)
(tt)

o t o b i d ng nghi p v u th uĐà ạ ồ ưỡ ệ ụđấ ầ
-
i t ng : cá nhân tr c ti p tham gia ho t ng Đố ượ ự ế ạ độ
u th u ph i có ch ng ch , tr nh th u.đấ ầ ả ứ ỉ ừ à ầ
-
C s o t o : GPKD/Q TL, có gi ng viên theo ơ ởđà ạ Đ đủ ả
tiêu chu n quy nh.ẩ đị
-
i u ki n c p CC : tham gia khóa h c v t yêu Đề ệ ấ ọ àđạ
c u sát h ch, ki m tra.ầ ạ ể
-
B KH T : t ch c v qu n lý h. ông o t o. Quy ộ Đ ổ ứ à ả đ đà ạ
nh khung ch ng trình, ch ng ch , tiêu chu n đị ươ ứ ỉ ẩ
gi ng viên.ả
17
17
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí -
1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí -
Thời gian trong đấu thầu
Thời gian trong đấu thầu
+ u th u qu c t :Đấ ầ ố ế
-
S d ng v n ODA v nh t i tr quy nhử ụ ố à à à ọ đị

-
MSHH : trong n c ch a kh n ng s n xu t.ướ ư đủ ả ă ả ấ
-
NT TN không áp ng, ho c ã t ch c u th u đ ứ ặ đ ổ ứ đấ ầ
trong n c nh ng không ch n c nh th u ướ ư ọ đượ à ầ
trúng th u.ầ
- NT NN không th c hi n cam k t LD hay th u ph ự ệ ế ầ ụ
trong n c.ướ
- NT NN ph i tuân th lu t pháp Vi t Namả ủ ậ ệ
18
18
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí -
1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí -
Thời gian trong đấu thầu (tt)
Thời gian trong đấu thầu (tt)
+ u ãi trong u th u qu c t :Ư đ đấ ầ ố ế
-
NT l doanh nghi p theo lu t DN & Lu t Tà ệ ậ ậ Đ
-
NT liên danh có th nh ph n nh trên m nh n à ầ ư đả ậ
50% giá tr gói T v n-EPC.ị ư ấ
-
MSHH : có giá tr trong n c >=30% ị ướ
+ ng ti n d th u :Đồ ề ự ầ
-
M t ng ti n cho 1 kh i l ng c thộ đồ ề ố ượ ụ ể
-
Quy i 1 ng ti n so sánhđổ đồ ề để

-
Chi phí trong n c ch o = ng Vi t Namướ à đồ ệ
19
19
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí
1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí
-Thời gian trong đấu thầu (tt)
-Thời gian trong đấu thầu (tt)
+ Chi phí : i u 17 L T, i u 6 N 85Đ ề Đ Đ ề Đ
-
Chi phí liên quan n HSDT-tham gia u th u đế đấ ầ
do NT ch u.ị
-
Chi phí l a ch n NT ự ọ  trong t ng m c T ồ ứ Đ
ho c D toán.ặ ự
-
Giá bán HSMT : trong n c t i a 1 tri u. Qu c ướ ố đ ệ ố
t : theo thông l .ế ệ
-
Chi phí th m nh : = 0,01% Giá Gói th u ẩ đị ầ
(GGT) v n m trong kho ng 1 à ằ ả  50tr.
-
Chi phí H TV : = 0,01% Giá Gói th u (GGT) v Đ ầ à
n m trong kho ng 2 ằ ả  50tr.
20
20
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan

1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí
1.5 Đấu thầu quốc tế - Tiền dự thầu – Chi phí
-Thời gian trong đấu thầu (tt)
-Thời gian trong đấu thầu (tt)
+ Th i gian trong u th u :ờ đấ ầ i u 31 L T, Kho n 6 i u Đ ề Đ ả Đ ề
2 LS , i u 8 N 85Đ Đ ề Đ
-
S.tuy n : th i gian s.tuy n t i a 30 ng y TN v 45 ng y ể ờ ể ố đ à à à
Q.t .ế
-
T.báo MT : t i thi u 10 ng yố ể à
-
T.gian chu n b HSDT : t i thi u 15 ng y cho TN v 30 ẩ ị ố ể à à
ng y cho QT. à
-
GHSDT : t i a 45 ng y cho TN v 60 ng y cho QT.Đ ố đ à à à
-
T.gian th m nh : 20 ng y cho t ng c.vi c KH T, ẩ đị à ừ ệ Đ
HSMT, k t qu u th u. Gói th u thu c TTCP l 30 ế ả đấ ầ ầ ộ à
ng y cho t ng vi c trên.à ừ ệ
21
21
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
+ i u ki n phát h nh h s m i th u Đề ệ à ồ ơ ờ ầ
-
KH T c duy t, HSMT c duy t;Đ đượ ệ đượ ệ
- T.báo MT ho c danh sách nh th u c m i tham gia u ặ à ầ đượ ờ đấ

th u ã c ng t i theo quy nh. ầ đ đượ đă ả đị
+ B o m d th u : ( i u 27 L T, i u 32 N 85ả đả ự ầ Đề Đ Đề Đ
-
Gói th u cung c p HH, xây l p, EPC ầ ấ ắ  B DT. u th u Đ Đấ ầ
hai giai o n, nh th u th c hi n bi n pháp b o m d đ ạ à ầ ự ệ ệ ả đả ự
th u trong giai o n hai.ầ đ ạ
-
Giá tr B DT c quy nh trong h s m i th u theo m t ị Đ đượ đị ồ ơ ờ ầ ộ
m c xác nh không v t quá 3% GGT c duy t.ứ đị ượ đượ ệ
-
Th i gian có hi u l c c a b o m d th u = th i gian hi u ờ ệ ự ủ ả đả ự ầ ờ ệ
l c HSDT + 30 ng y. ự à
22
22
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
(tt)
(tt)
- Tr ng h p c n gia h n hi u l c c a h s d th u, ườ ợ ầ ạ ệ ự ủ ồ ơ ự ầ
bên m i th u ph i yêu c u nh th u gia h n t ng ng ờ ầ ả ầ à ầ ạ ươ ứ
hi u l c b o m d th u; trong tr ng h p n y, nh ệ ự ả đả ự ầ ườ ợ à à
th u không c thay i n i dung h s d th u ã ầ đượ đổ ộ ồ ơ ự ầ đ
n p bao g m c giá d th u v ph i gia h n t ng ng ộ ồ ả ự ầ à ả ạ ươ ứ
hi u l c c a b o m d th u. Tr ng h p nh th u ệ ự ủ ả đả ự ầ ườ ợ à ầ
t ch i gia h n hi u l c c a h s d th u thì bên m i ừ ố ạ ệ ự ủ ồ ơ ự ầ ờ
th u ph i ho n tr b o m d th u cho nh th u.ầ ả à ả ả đả ự ầ à ầ
- B DT c tr l i cho các NT không trúng th u trong Đ đượ ả ạ ầ
th i gian không quá ba m i ng y k t ng y thông báo ờ ươ à ể ừ à

k t qu u th u. i v i nh th u trúng th u, b o ế ả đấ ầ Đố ớ à ầ ầ ả
m d th u c ho n tr sau khi nh th u th c đả ự ầ đượ à ả à ầ ự
hi n bi n pháp b o m th c hi n h p ng. ệ ệ ả đả ự ệ ợ đồ
23
23
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
(tt)
(tt)
- NT không c nh n l i B DT trong các đượ ậ ạ Đ
tr ng h p sau ây:ườ ợ đ
a) Rút HSDT sau khi óng th u m h s d th u đ ầ à ồ ơ ự ầ
v n còn hi u l c;ẫ ệ ự
b) Trong th i h n ba m i ng y k t khi nh n ờ ạ ươ à ể ừ ậ
c thông báo trúng th u c a bên m i th u đượ ầ ủ ờ ầ
m không ti n h nh ho c t ch i ti n h nh à ế à ặ ừ ố ế à
th ng th o, ho n thi n h p ng ho c ã ươ ả à ệ ợ đồ ặ đ
th ng th o, ho n thi n xong nh ng t ch i ký ươ ả à ệ ư ừ ố
h p ng m không có lý do chính áng;ợ đồ à đ
c) Không th c hi n bi n pháp b o m th c hi n ự ệ ệ ả đả ự ệ
h p ng theo quy nh t i i u 55 c a L T.ợ đồ đị ạ Đ ề ủ Đ
24
24
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
1.6 Điều kiện phát hành HSMT – Bảo đảm dự thầu
(tt)

(tt)
-
B DT trong L.danh : t ng th nh viên th c hi n Đ ừ à ự ệ
B DT ( 01 B DT không h p l Đ Đ ợ ệ  to n L.danh à
s b lo i) ho c th nh viên ng u th c hi n. ẽ ị ạ ặ à đứ đầ ự ệ
-
B DT b ng Th b o lãnh : xem xét tính h p l Đ ằ ư ả ợ ệ
c a Th b o lãnh, phân c p ký v phát h nh ủ ư ả ấ à à
c a N.h ng/t ch c t i chính.ủ à ổ ứ à
-
Th n o l 1 Th b o lãnh H p pháp?ế à à ư ả ợ
-
Th n o l 1 Th b o lãnh Có hi u l c?ế à à ư ả ệ ự
-
Th b o lãnh t Ngân h ng n c ngo i?ư ả ừ à ướ à
25
25
Chuyên đề 1 : Tổng quan
Chuyên đề 1 : Tổng quan
1.7 Các hành vi bị cấm trong đấu thầu
1.7 Các hành vi bị cấm trong đấu thầu
+ Chi ti t xem i u 12 L T:ế đ ề Đ
-
H i l , dùng nh h ng, thông ng gi a bên MT v ố ộ ả ưở đồ ữ à
Nh th u.à ầ
-
Ti t l thông tin, t i li uế ộ à ệ
-
Ng i thân tham gia gói th uườ ầ
-

L m trái các quy nhà đị
-
D n x p, thông ng gi a các NTà ế đồ ữ

×