SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 019
Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 2. Cho hàm số
Hàm số
A.
.
C.
có bảng xét dấu của
như sau.
đạt cực đại tại điểm
B.
.
Câu 3. Hàm số y =
D.
C.
.
B.
và
và
D.
Câu 4. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
C.
Câu 5. Hàm số y =
.
B.
bi đỏ,
B.
bi xanh và
.
A.
và
D.
và
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên
C.
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số
C.
D.
đồng biến trên
và
C.
Câu 6. Trong một hộp có
màu là
A.
là:
B.
A.
.
.
viên. Xác suất để bốc được đủ
D.
.
là:
B.
Câu 8. Trong không gian
.
nghịch biến trên
A.
C.
D.
và
D.
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Các khoảng nghịch biến của hàm số
là:
1/6 - Mã đề 019
A.
B.
C.
Câu 10. Hàm số
D.
đồng biến trên các khoảng:
A.
B.
C.
D.
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
là:
B.
Câu 12. Cho cấp số nhân
A.
.
C.
với
B.
và cơng bội
.
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.
hoặc
.
.
B.
D.
B.
.
.
phức
A.
C.
Câu 18. Hàm số y =
A. R
C. ( - ; -1) ( 3; + )
B.
D.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
.
học sinh?
.
. Khoảng cách từ điểm
C.
. Tính độ dài đoạn
D. .
.
, cho mặt phẳng
B. .
Câu 17. Gọi
.
.
có đồ thị như hình bên.
Câu 16. Trong khơng gian
mặt phẳng
bằng
A.
.
đồng biến trên khoảng
hoặc
hoặc
Số nghiệm của phương trình
là
A. .
B. .
C. .
Câu 15. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
.
D.
để hàm số
.
Câu 14. Cho hàm số bậc bốn
D.
. Tính
C.
.
A.
.
D. .
. Gọi
là các điểm biểu diễn số
.
.
C. .
D.
.
nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( 3; + )
D. (-1;3)
Câu 19. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2/6 - Mã đề 019
đến
-1
O
1
2
3
-2
-4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
D. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
.
Câu 20. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 21. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 22. Gọi
A. .
C.
.
bằng
C. .
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 24. Cho hai hàm số
,
. Gọi
bằng
và
D.
lần
.
D. .
. Giá trị
.
bằng
D.
.
là
C.
và
liên tục trên
.
D.
và
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
1)
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 25. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.
B.
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
là:
.
B.
.
C.
.
D.
C.
.
D.
là
Câu 27. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
B.
.
C.
3/6 - Mã đề 019
.
D.
.
thỏa mãn
.
là
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B.
trên khoảng
.
C.
bằng
.
Câu 29. Các khoảng nghịch biến của hàm số
D. Không tồn tại.
là:
A.
B.
.
C.
Câu 30. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
A.
.
B.
Câu 31. Cho hàm số
.
C.
.
D.
D.
.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
Câu 34. Hàm số
C.
D.
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
C.
.
B.
.
Câu 35. Cho
bằng
A. .
D.
và
B.
. Tích phân
.
C.
Câu 36. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
Câu 37. Cho hai số phức
B.
.
và
.
D. .
là:
C.
phần thực của số phức
4/6 - Mã đề 019
D.
bằng
.
A. .
B. .
Câu 38. Hàm số
A.
C.
.
D. .
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
.
và
C.
D.
Câu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
C.
Câu 40. Cho các số thực dương
A.
.
là:
thỏa mãn
B.
D.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
C.
.
Câu 41. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
. B.
.
.
D.
và
C.
.
bằng
.
D.
.
Câu 42. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 43. Cho hàm số
dưới đây.
liên tục trên
và có đồ thị
như hình
2
1O 1
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.
B.
Câu 44. Cho các số thực
A.
.
C.
thỏa mãn
B.
C.
Câu 45. Các khoảng đồng biến của hàm số
Câu 47. Tìm các số thực
A.
Câu 48. Gọi
A. .
.
và
.
và
.
C.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C. .
với
.
C.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 49. Với a là số thực dương tùy ý,
D.
.
là:
thỏa mãn
B.
D.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
A.
B.
Câu 46. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
x
bằng
5/6 - Mã đề 019
D.
D.
.
là đơn vị ảo.
.
D.
. Giá trị của
D. .
.
bằng
A.
.
B.
.
Câu 50. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
C.
.
D.
đi qua điểm
.
đồng thời vng góc với giá của
A.
. B.
.
C.
.
D.
.
Câu 51. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 019
.
D.
.