Tải bản đầy đủ (.ppt) (39 trang)

Thuật ngữ và ký hiệu mối hàn kim loại

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (919.36 KB, 39 trang )


Q u a l i t y S a f e t y E f f i c i e n c y
THU T NGẬ Ữ
THU T NGẬ Ữ


& KÝ HI U M I HÀNỆ Ố
& KÝ HI U M I HÀNỆ Ố
Creaty by:
Thanh Hải

HI P H I Ệ Ộ
AWS : American Welding Society.
»
Hi p h i hàn M .ệ ộ ỹ
»
áp d ng cho hàn k t c u thép.ụ ế ấ
ASME : American Society Mechanical Engineers.
»
Hi p h i k s c khí M .ệ ộ ỹ ư ơ ỹ
»
áp d ng cho ch t o n i h i và bình, b n áp l c.ụ ế ạ ồ ơ ồ ự
ASTM : American Society for Testing and
Meterials
»
Hi p h i M v v n ki m tra và v t li u.ệ ộ ỹ ề ấ đề ể ậ ệ
»
áp d ng cho v t li u và ki m tra.ụ ậ ệ ể
API : American Petrolium Institute
»
Qu c gia Vi n d u m M .ố ệ ầ ỏ ỹ


»
Áp d ng cho ch t o téc ch a, b n ch a, ng ụ ế ạ ứ ồ ứ đườ
ng.ố
1. M T S KHÁI NI MỘ Ố Ệ
Creaty by:
Thanh Hải
1. M T S KHÁI NI MỘ Ố Ệ

QU C GIAỐ
KS : Korean Industrial Standard
»
Tiêu chu n công nghi p Nam Tri u Tiên.ẩ ệ ề
JIS : Japanese Industrial Standard
»
Tiêu chu n công nghi p Nh t B n.ẩ ệ ậ ả
ANSI : American National Standard Institute.
»
Vi n tiêu chu n qu c gia M .ệ ẩ ố ỹ
DIN : Deutschs Institute for Normung
»
Quy ph m c a vi n qu c gia cạ ủ ệ ố Đứ

QU C TỐ Ế
ISO : International Organization of Standardization
T ch c Tiêu chu n hoá tiêu chu n Qu c tổ ứ ẩ ẩ ố ế
Creaty by:
Thanh Hải
2. THU T NG PH NG PHÁP Ậ Ữ ƯƠ
HÀN CÙNG V I NH NGH AỚ ĐỊ Ĩ
Flux Cored Arc Welding - (FCAW).

Hàn h quang dây hàn có lõi thu c.ồ ố

Là ph ng pháp hàn h quang t o ra s liên k t c a các ươ ồ ạ ự ế ủ
kim lo i b ng cách t nóng chúng b ng h quang gi a ạ ằ đố ằ ồ ữ
kim lo i i n y nóng ch y liên t c ( i n c c nóng ạ đề đầ ả ụ đệ ự
ch y) và v t li u hàn c b n. S b o v thu c t ả ậ ệ ơ ả ự ả ệ đượ ừ
thu c hàn n m bên trong lõi c a dây hàn hình ng. ố ằ ủ ố

Ph ong pháp này không dùng n khí b o v ho c c ư đế ả ệ ặ đượ
b o v thêm b ng khí ho c h n h p khí t ngu n cung ả ệ ằ ặ ỗ ợ ừ ồ
c p khí bên ngoài.ấ
Creaty by:
Thanh Hải
Gas Metal Arc Welding - (GMAW).
Hàn h quang kim lo i trong môi tr ng khí.ồ ạ ườ

Là ph ng pháp hàn h quang t o ra s liên k t c a các ươ ồ ạ ự ế ủ
kim lo i b ng cách t nóng chúng b ng h quang gi a ạ ằ đố ằ ồ ữ
kim lo i i n y nóng ch y liên t c (dây hàn nóng ạ đề đầ ả ụ
ch y) và v t hàn.ả ậ

Khí b o v thu c hoàn toàn t ngu n cung c p khí ả ệ đượ ừ ồ ấ
ho c khí tr n bên ngoài. M t vài bi n i c a ph ng ặ ộ ở ộ ế đổ ủ ươ
pháp này c g i là MIG, CO2, ho c hàn MAG.đượ ọ ặ
2. THU T NG PH NG PHÁP Ậ Ữ ƯƠ
HÀN CÙNG V I NH NGH AỚ ĐỊ Ĩ
Creaty by:
Thanh Hải
Gas Tungsten Arc Welding - (GTAW).
Hàn h quang i n c c tungsten trong môi tr ng khí.ồ đệ ự ườ


Là ph ng pháp hàn h quang t o ra s liên k t c a các ươ ồ ạ ự ế ủ
kim lo i b ng cách t nóng chúng b ng h quang gi a ạ ằ đố ằ ồ ữ
i n c c Tungsten không nóng ch y và v t hàn. đệ ự ả ậ

S b o v thu c t khí ho c khí tr n. Ph ng pháp ự ả ệ đượ ừ ặ ộ ươ
này th ng c g i là hàn TIG.ườ đượ ọ
2. THU T NG PH NG PHÁP Ậ Ữ ƯƠ
HÀN CÙNG V I NH NGH AỚ ĐỊ Ĩ
Creaty by:
Thanh Hải
Shielded Metal Arc Welding - (SMAW).
Hàn h quang tay.(Hàn h quang que hàn có v b c).ồ ồ ỏ ọ

Là ph ng pháp hàn h quang t o ra s liên k t c a các ươ ồ ạ ự ế ủ
kim lo i b ng cách t nóng chúng b ng h quang gi a ạ ằ đố ằ ồ ữ
que hàn có thu c b c và v t hàn. S b o v thu c t ố ọ ậ ự ả ệ đượ ừ
s phân hu c a thu c b c que hàn khi cháy. Không s ự ỷ ủ ố ọ ử
d ng l c ép và kim lo i i n y thu c t que hàn.ụ ự ạ đề đầ đượ ừ
2. THU T NG PH NG PHÁP Ậ Ữ ƯƠ
HÀN CÙNG V I NH NGH AỚ ĐỊ Ĩ
Creaty by:
Thanh Hải
Submerged Arc Welding – (SAW).
Hàn h quang d i l p thu c.ồ ướ ớ ố

Là ph ng pháp hàn h quang t o ra s liên k t c a các ươ ồ ạ ự ế ủ
kim lo i b ng cách t nóng chúng cùng v i m t h ạ ằ đố ớ ộ ồ
quang ho c nhi u h quang gi a m t i n c c kim lo i ặ ề ồ ữ ộ đệ ự ạ
tr n ho c nhi u i n c c và v t hàn. H quang và kim ầ ặ ề đệ ự ậ ồ

lo i nóng ch y c b o v b ng l p ch n ho c d ng ạ ả đượ ả ệ ằ ớ ă ặ ạ
h t (thu c hàn), là lo i v t li u nóng ch y c ph bên ộ ố ạ ậ ệ ả đượ ủ
trên v t hàn. Không s d ng n áp l c t o m i hàn, ậ ử ụ đế ự để ạ ố
và kim lo i i n y thu c t i n c c và m t vài ạ đề đầ đượ ừđệ ự ộ
ph n t ngu n b xung (hàn dây lõi thu c, ho c kim ầ ừ ồ ổ ố ặ
lo i d ng h t)ạ ạ ạ
2. THU T NG PH NG PHÁP Ậ Ữ ƯƠ
HÀN CÙNG V I NH NGH AỚ ĐỊ Ĩ
Creaty by:
Thanh Hải
3. CÁC MINH HO Ạ
M I LIÊN K T HÀNỐ Ế
LIEÂN KEÁT ÑAÁU ÑAÀU LIEÂN KEÁT GOÙC
Creaty by:
Thanh Hải
3. CÁC MINH HO Ạ
M I LIÊN K T HÀNỐ Ế
LIEÂN KEÁT CHÖÕ ‘T’ LIEÂN KEÁT CHOÀNG MEÙP
LIEÂN KEÁT MEÙP KÍN
Creaty by:
Thanh Hải
4. CÁC MINH HO M I HÀNẠ Ố
1. Mối hàn rãnh vuông
Square - Groove weld
2. Mối hàn rãnh -V- đơn
Single-V-Groove
3. Mối hàn rãnh -V- kép
Double-V-Groove
4. Mối hàn rãnh vát đơn
Single-Bevel-Groove

5. Mối hàn rãnh vát kép
Double-Bevel-Groove
6. Mối hàn rãnh -U- đơn
Single-U-Groove
Creaty by:
Thanh Hải
4. CÁC MINH HO M I HÀNẠ Ố
7. Mối hàn rãnh -U-kép
Double-U-Groove
8. Mối hàn rãnh -J- đơn
Single-J-Groove
9. Mối hàn rãnh -J- kép
Double-J-Groove
10. Mối hàn góc một bên
Single-Fillet
11. Mối hàn góc hai bên
Double-Fillet
Creaty by:
Thanh Hải
4. CÁC MINH HO M I HÀNẠ Ố
12. Rãnh V loe
Flare-V
13. Mối hàn bẻ gờ
Flange-Edge
14. Giọt hàn
Bead
15. Mối hàn nút
Plug
16. Mối hàn điểm hoặc
mối hàn đường

Arc Spot or Arc Seam
Creaty by:
Thanh Hải
5. NH NGH A T NG PH N ĐỊ Ĩ Ừ Ầ
M I HÀN RÃNHỐ
456
2 3
7
1
Creaty by:
Thanh Hải
1. GROOVE ANGLE
Góc m mép hàn.ở

Là toàn b góc c a rãnh gi a các ph n ã c ộ ủ ữ ầ đ đượ
ghép m i t o rãnh hànố ạ
2. BEVEL ANGLE
Góc vát c a mép hàn.ủ

Là góc c t o gi a vi c s lý mép c a m t chi đượ ạ ữ ệ ử ủ ộ
ti t và m t ph ng vu ng góc v i b m t c a chi ế ặ ẳ ồ ớ ề ặ ủ
ti t ó.ế đ
3. PLATE THICKNESS
Chi u dày v t li uề ậ ệ

Chi u dày c a v t li u c hàn.ề ủ ậ ệ đượ
4. ROOT FACE
t y mép hàn (Mép cùn).Độ ầ

Là m t rãnh li n k t i chân c a m i ghép.ặ ề ề ớ ủ ố

5. NH NGH A T NG PH N ĐỊ Ĩ Ừ Ầ
M I HÀN RÃNHỐ
Creaty by:
Thanh Hải
5. NH NGH A T NG PH N ĐỊ Ĩ Ừ Ầ
M I HÀN RÃNHỐ
5. ROOT OPENING
Khe h ở

Là s tách ra gi a các chi ti t ã c ghép m i ự ữ ế đ đượ ố
c nh chân c a m i ghépạ ủ ố
6. GROOVE FACE
B m t rãnh.ề ặ

Bao g m b m t c a chi ti t trong rãnhồ ề ặ ủ ế
7. SIZE OF WELD
Kích th c m i hàn.ướ ố

ng u c a m i n i (chi u sâu c a góc xiên c ng Độ ấ ủ ố ố ề ủ ộ
v i ng u chân theo lý thuy t ). Kích th c c a ớ độ ấ ế ướ ủ
m i hàn rãnh và rãnh có hi u l c chính là m t ố ệ ự ộ
Creaty by:
Thanh Hải
5. NH NGH A T NG PH N ĐỊ Ĩ Ừ Ầ
M I HÀN GÓCỐ
3
5
1
6
2

4
7
Creaty by:
Thanh Hải
1. LEG OF A FILLET WELD:
C nh c a m i hàn góc.ạ ủ ố

Là kho ng cách t g c c a m i liên k t t i chân c a ả ừ ố ủ ố ế ớ ủ
m i hàn góc.ố
2. ACTUAL THROAT OF A FILLET WELD: Kho ng cách ả
th cự
t c a m t m i hàn góc.ế ủ ộ ố

Là kho ng cách ng n nh t t g c c a m i hàn góc ả ắ ấ ừ ố ủ ố
t i b m t c a nó.ớ ề ặ ủ
3. FACE OF WELD:
B m t c a m i hàn.ề ặ ủ ố

Là b m t ph i ra c a m i hàn trên m t ph ng t b t ề ặ ơ ủ ố ặ ẳ ừ ấ
k m i hàn nào ã hoàn thi n.ỳ ố đ ệ
4. SIZE OF WELD
Kích th c c a m i hàn.ướ ủ ố

dài chân c a m i hàn góc.Độ ủ ố
5. NH NGH A T NG PH NĐỊ Ĩ Ừ Ầ
M I HÀN GÓCỐ
Creaty by:
Thanh Hải
5. ROOT OF A WELD:
G c c a m i hàn.ố ủ ố


B t k các i m m t sau c a m i hàn phân cách ấ ỳ đ ể ặ ủ ố
v i b m t kim lo i c b n.ớ ề ặ ạ ơ ả
6. DEPTH OF FUSION:
Chi u sâu ng u ch y.ề ấ ả

Là kho ng cách ng u ch y m r ng vào trong kim ả ấ ả ở ộ
lo i c b n ho c xuyên qua t b m t kim lo i n u ạ ơ ả ặ ừ ề ặ ạ ấ
ch y trong th i gian hàn.ả ờ
7. TOE OF A WELD:
Chân c a m i hàn.ủ ố

Là s n i li n gi a b m t c a m i hàn và kim ự ố ề ữ ề ặ ủ ố
lo i c b n ạ ơ ả
5. NH NGH A T NG PH N ĐỊ Ĩ Ừ Ầ
M I HÀN GÓCỐ
Creaty by:
Thanh Hải
6. THU T NG CÁC KHUY T T T HÀNẬ Ữ Ế Ậ

Arc Strikes: V t gây h quang.ế ồ

S thi u th n tr ng mang tính ch t không liên t c có k t qu ự ế ậ ọ ấ ụ ế ả
t h quang, g m có m t vài vùng kim lo i b nóng ch y, ừ ồ ồ ở ộ ạ ị ả
kim lo i vùng nh h ng nhi t, ho c thay i trong b m t ạ ả ưở ệ ặ đổ ề ặ
nghiêng c a m t vài i t ng kim lo i. V t gây h quang ủ ộ đố ượ ạ ế ồ
có th là lý do c a i n c c hàn h quang, các cú thúc ki m ể ủ đệ ự ồ ể
tra t tính, ho c cáp hàn b c s n.ừ ặ ị ọ ờ

Blowhole: R hình ng.ỗ ố


Là m t thu t ng không tiêu chu n thay th cho “Porosity”.ộ ậ ữ ẩ ế

Concavity: B m t lõm.ề ặ

Là kho ng cách l n nh t t b m t c a m i hàn góc lõm ả ớ ấ ừ ề ặ ủ ố
vuông góc v i ng n i các chân m i hàn.ớ đườ ố ố
Creaty by:
Thanh Hải

Cracks: N t.ứ

Lo i khe n t có tính không liên t c bi u th c i m ạ ứ ụ ể ị đặ để
b ng u s c nh n và có t l r t l n gi a chi u dài và ằ đầ ắ ọ ỷ ệ ấ ớ ữ ề
chi u r ng khe h chi m ch .ề ộ ở ế ỗ

Crater: H .ố

Ch th t xu ng thành h t i i m k t thúc c a m i hàn.ỗ ụ ố ố ạ để ế ủ ố

Crater Cracks (star crack): N t hình sao.ứ

V t n t trong h , th ng i m k t thúc c a m i hàn.ế ứ ố ườ ởđể ế ủ ố

Incomplete Fusion: S n u ch y không hoàn toàn.ự ấ ả

M t m i hàn có tính không liên t c trong ó s n u ộ ố ụ đ ự ấ
ch y không x y ra gi a kim lo i m i hàn và n u ch y ả ả ữ ạ ố ấ ả
b m t ho c ph n ti p giáp các ng hàn. ề ặ ặ ầ ế đườ
6. THU T NG CÁC KHUY T T T HÀNẬ Ữ Ế Ậ

Creaty by:
Thanh Hải
6. THU T NG CÁC KHUY T T T HÀNẬ Ữ Ế Ậ

Lack of Fusion: Thi u ch yế ả

Là m t thu t ng không tiêu chu n th cho ộ ậ ữ ẩ ế “incomplete
fusion”.

Longitudinal Crack: N t theo chi u d cứ ề ọ

M t m i n t cùng v i ph n l n tr c c a nó c nh h ng ộ ố ứ ớ ầ ớ ụ ủ đượ đị ướ
g n nh song song v i tr c c a m i hàn.ầ ư ớ ụ ủ ố

Overlap: Ch ng l p.ồ ấ

S nhô ra c a kim lo i m i hàn v t xa h n chân c a m i ự ủ ạ ố ượ ơ ủ ố
hàn ho c g c m i hàn.ặ ố ố

Porosity: Tr ng thái r , x p.ạ ỗ ố

Là lo i l h ng có tính không liên t c c t o nên b i khí ạ ỗ ổ ụ đượ ạ ở
còn n m l i trong kim lo i m i hàn sau khi quá trình ông ằ ạ ạ ố đ
c k t thúc.đặ ế
Creaty by:
Thanh Hải

Transverse Crack: N t theo chi u ngang.ứ ề

M t m i n t cùng v i ph n l n tr c c a nó c nh ộ ố ứ ớ ầ ớ ụ ủ đượ đị

h ng g n nh vuông góc v i tr c c a m i hàn.ướ ầ ư ớ ụ ủ ố

Undercut: Cháy c nh (cháy chân).ạ

M t rãnh b n u ch y vào trong kim lo i c b n g n sát ộ ị ấ ả ạ ơ ả ầ
chân m i hàn ho c g c m i hàn và trái l i không c ố ặ ố ố ạ đượ
l p y b ng kim lo i m i hàn.ấ đầ ằ ạ ố

Underbead Crack: N t d i ng hànứ ướ đườ

M t v t n t trong vùng nh h ng nhi t thông th ng ộ ế ứ ả ưở ệ ườ
không m r ng lên b m t c a kim lo i c b n. ở ộ ề ặ ủ ạ ơ ả

Underfill: Lõm b m tề ặ

Ch lõm trên b m t m i hàn ho c b m t g c c m ỗ ề ặ ố ặ ề ặ ố đượ ở
r ng xu ng th p h n li n k b m t c a kim lo i c b n. ộ ố ấ ơ ề ề ề ặ ủ ạ ơ ả
6. THU T NG CÁC KHUY T T T HÀNẬ Ữ Ế Ậ
Creaty by:
Thanh Hải

Root Crack: N t g c m i hàn.ứ ở ố ố

V t n t trong m i hàn ho c vùng nh nhi t x y ra t ế ứ ố ặ ả ệ ả ừ
g c c a m i hàn.ố ủ ố

Slag inclusion: Ng m xậ ỉ

Là v t li u c phi kim lo i n m l i trong kim lo i m i ậ ệ đặ ạ ằ ạ ạ ố
hàn ho c gi a kim lo i m i hàn và v t li u c b n.ặ ữ ạ ố ậ ệ ơ ả


Spatter: B n toé.ắ

Các h t nh kim lo i b b n ra trong khi hàn nóng ch y, ạ ỏ ạ ị ắ ả
các h t ó không hình thành t b ph n c a m i hàn.ạ đ ừ ộ ậ ủ ố

Toe Crack: N t chânứ ở .

V t n t trong m i hàn ho c trong vùng nh h ng nhi t ế ứ ố ặ ả ưở ệ
x y ra t chân c a m i hàn.ả ừ ủ ố
6. THU T NG CÁC KHUY T T T HÀNẬ Ữ Ế Ậ
Creaty by:
Thanh Hải
7. MINH HO CÁC KHUY T T T Ạ Ế Ậ
TRONG M I HÀNỐ

×