Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Hướng dẫn kỹ thuật hàn hồ quang điện cực không nóng chảy; TIG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (531.44 KB, 21 trang )


Q u a l i t y S a f e t y E f f i c i e n c y
PHƯƠNG PHÁP HÀN GTAW
PHƯƠNG PHÁP HÀN GTAW
Creaty by: Thanh H i
1THỰCCHẤTCỦAHÀNGTAW

Hànhồquangđiệncựckhơngnóngchảytrongmơitrườngkhí
trơ-GasTungstenArcWelding(GTAW)làqtrìnhhànnóng
chảy, trong đó nguồn nhiệt cung cấp bởi hồ quang được tạo
thành giữa điện cực khơng nóng chảy và vũng hàn (hình 1).
Vùnghồquangđượcbảovệbằngmơitrườngkhítrơ(Ar,He
hoặcAr+He)đểngăncảntácđộngcóhạicủaoxivànitơtrong
khơngkhí.

Điện cực khơng nóng chảy thường dùng là vonfram nên
phươngpháphànnàycònđượcgọilàhànTIG(TungstenInert
Gas)
I. THỰC CHẤT, ĐẶC ĐIỂM VÀ PHẠM VI ỨNG DỤNG
Creaty by: Thanh H i
1THỰCCHẤTCỦAHÀNGTAW
I. THỰC CHẤT, ĐẶC ĐIỂM VÀ PHẠM VI ỨNG DỤNG
K i m l o ¹ i c ¬ b ¶ n
K i m l o ¹ i m è i
h µ n ® « n g ® Ỉ c
K i m l o ¹ i m è i
h µ n n ã n g c h ¶ y
K h Ý b ¶ o v Ư
K × m h µ n
§ i Ư n c ù c T u n g s t e n
K i m l o ¹ i


® i Ị n ® Ç y
H í n g h µ n
Creaty by: Thanh H i
2.ĐẶCĐIỂMCỦAHÀNGTAW

Tạomốihàncóchấtlượngcaovớihầuhếtcáckimloạivàhợpkim.

Mốihànkhơngphảilàmsạchsaukhihàn.

Hồquangvàvũnghàncóthểquansátđượctrongkhihàn.

Khơngcókimloạibắntóe.

Cóthểhànđượcởmọivịtríkhơnggian.

Nhiệttậptrungchophéptăngtốcđộhàn,giảmbiếndạngcủaliênkếthàn.

PhươngpháphànTIGrấtthíchhợpkhihànthéphợpkimcao,kimloạimàu
vàhợpkimcủachúng.
I. THỰC CHẤT, ĐẶC ĐIỂM VÀ PHẠM VI ỨNG DỤNG
Creaty by: Thanh H i
2.1 VẬTLIỆUHÀNTIG
2.1.1 Khí b o v - khí tr :ả ệ ơ

KhíAr:đượcđiềuchếbằngphươngpháphóalỏngkhôngkhí(dưới
-184
o
C)vàtinhchếđếnđộtinhkhiết99.99%.

Heđượclấytừtựnhiên,thườngchứatrongbìnhdướiápsuấtcao,nhẹhơn

Ar,dovậyđểbảovệcóhiệuquả,lưulượngHephảinhiềuhơn2-3lần.

KhihànsửdụngHesẽđòihỏiđiệnáphồquangcaohơnvớicùngchiều
dàihồquangvàdòngđiệnsovớiAr.HồquangHenónghơnnênthường
đượcdùngđểhànvậtliệucóchiềudàylớn,độdẫnnhiệtcaohoặcnhiệtđộ
nóngchảycao.

ArchotínhổnđịnhcủahồquangnhưnhauvớicảdòngAC&DC,cònHe
chỉtạohồquangổnđịnhvớidòngDC.DođókhihànAldùngArtốthơn.

CóthểbổsungH
2
vàoArkhihàncáchợpkimNi,Ni-Cu,thépkhônggỉ.
II. VAÄT LIEÄU & THIEÁT BÒ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
2.1 VẬTLIỆUHÀNTIG
2.1.2 i n c c:Đ ệ ự

Wolfram được dùng làm điện cực do tính chịu nhiệt cao (t
o

chảy3410
o
C),phátxạđiệntửtươngđốitốt,làmionhóahồ
quangvàduytrìtínhổnđịnhhồquang.Wolframcótínhchống
oxihóarấtcao.

CácloạiđiệncựcphântheoAWS
- EWP
-

EWCe-2
-
EWLa-1
-
EWTh-1 và EWTh-2
-
EWZr-1
-
EWG
II. VAÄT LIEÄU & THIEÁT BÒ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
2.1 VẬTLIỆUHÀNTIG
2.1.2 i n c c Wolfram:Đ ệ ự

Mẫunhậndiệnmộtsốloạiđiệncựchaysửdụng:
II. VAÄT LIEÄU & THIEÁT BÒ HAØN TIG
Ký hiệu theo
AWS
Thành phần
Màu nhận
diện
EWP Wolframtinhkhiết Xanhlácây
EWCe-2 97.3%W,2%oxitcerium Dacam
EWLa-1 98.3%W,1%oxitlanthanum Đen
EWTh-1 98.3%W,1%oxitthorium Vàng
EWTh-2 97.3%W,2%oxitthorium Đỏ
EWZr-1 99.1%W,0.25%oxitziconium Nâu
EWG 94.5%W,phầncònlạikhôngápdụng Xám
Creaty by: Thanh H i
2.1 VTLIUHNTIG

2.1.2 i n c c Vonfram:

MtsyờucukhisdnginccWolfram:
-
Cnchndũnginthớchhpvikớchcinccsdng.
-
uinccphicmihplý.
-
inccphicsdng&boquncnthn,trỏnhnhimbn.
-
Dũngkhớbovphicduytrỡngaycsaukhingthquangchon
khiinccngui.
-
Phn nhụca incc phớangoi m hn phi cgi mcngn
nht.
-
Cntrỏnhsnhimbncaincc,trỏnhtipxỳcgiainccnúng
vikimloimihn.
-
Thitb,chpsphicbovvlmsch.
II. VAT LIEU & THIET Bề HAỉN TIG
Creaty by: Thanh H i
2.1 VẬTLIỆUHÀNTIG
2.1.3 Quehànphụ:

Sửdụngquehàncóđườngkính1.2;1.6;2.0;2.4;3.2mm.

Cácloạiquehànphụgồm:Cu,hợpkimCu,thépkhônggỉCr
caovàCr-Ni,AlvàhợpkimAl,thépcacbonthấp,théphợp
kimthấp,…

II. VAÄT LIEÄU & THIEÁT BÒ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
2.2 THIẾTBỊDÙNGCHOHÀNTIG

Baogồm:
-
Nguồnđiệnhàn,baogồmcảhệthốngđiềukhiểnkhíbảovệ,
nướclàmmát,dòngđiệnvàđiệnáphàn.
-
Mỏhàn.
-
Chaikhívàvanđiềukhiểnlưulượngkhí.
II. VAÄT LIEÄU & THIEÁT BÒ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
2.2 THIẾTBỊDÙNGCHOHÀNTIG

MỏhànTIG:
-
Chứcnăng:dẫndòngđiện,khítrơvàovùnghàn.
-
Phânlàm02loại:
+Mỏhànlàmmátbằngkhí.
+Mỏhànlàmmátbằngnước.

NguồnđiệnhànTIG:
-
Nguồnhànxoaychiều:cóloạidònghànsóngdạnghìnhsinvà
sóngdạngvuông.
- Nguồnhànmộtchiều:sửdụngnốicựcthuận.
II. VAÄT LIEÄU & THIEÁT BÒ HAØN TIG

Creaty by: Thanh H i
3.1 Chuẩnbịtrướckhihàn

Baogồm:
-
Xácđịnhdạngliênkết.
-
Lótđáymốihàn(nếucó)
-
Kiểmtrathiếtbị.
-
Chuẩnbịkhíbảovệ,quehànphụ.
3.1.1 Dạngliênkết
-
Có05dạngliênkếtnhưđãnêu.
3.1.2 Lótđáymốihàn
3.1.3 Kiểmtrathiếtbịtrướckhihàn
-
Kiểmtrađộkínhệthốngcungcấpkhí,tìnhtrạngvankhí.
-
Kiểmtracườngđộdònghàn,lưulượngkhíbảovệ.
-
Chọnchụpkhí,điệncựcvàgócvátthíchhợp.
-
Kiểmtralưulượngkhílàmmát
-
Kiểmtratiếpđiện,cựctính.
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
3.1 Chunbtrckhihn

III. CONG NGHE HAỉN TIG
ố n g p h u n
k h í
t h â n ố n g
k ẹ p
t a y c ầ m
ố n g k ẹ p đ i ệ n c ự c n ắ p c h ụ p
Creaty by: Thanh H i
3.2 ChếđộhànTIG

Baogồm:
-
Cườngđộdòngđiệnhàn.
-
Thờigiantăngdòngđiệnlêngiátrịđãchọn.
-
ThờigiangiảmIhđếnkhitắthồ quang nhằm tránhlõm
cuốiđườnghàn.
-
Tốcđộhàn,
-
ĐườngkínhđiệncựcWolfram,quehànphụ,
-
Lưulượngkhíbảovệ,kíchcỡchụpsứ
-
Thờigianmởvàđóngkhíbảovệtrướckhigâyhồquang
vàtắthồquang
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
3.2 ChếđộhànTIG


ChutrìnhhànTIG:
-
HànTIGbằngdòngmộtchiềukhôngđổi(sơđồ1).
-
HànTIGbằngdòngxung(sơđồ2).
+Ưuđiểm:
-
Hànthépkhônggỉ:
-
Hànnhôm:
+SửdụngdùngAC
+ĐiệncựcEWPhoặcEWZr-1.
+Hìnhdạngđầuđiệncực:chỏmcầu3/4d.
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
3.3 KỹthuậthànTIG
3.3.1 Gâyhồquang:
-
Gâyhồquangkhôngtiếpxúc.
-
Gâyhồquangtiếpxúc
3.3.2 Kếtthúchồquang:
-
Chuyểnđiệncựcvềtưthếnằmngang.
-
Tắtcôngtắc.
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
3.3 KỹthuậthànTIG

3.3.3 Hànmốihàngiápmối:
- Saukhigâyhồquang,giữmỏhànởgóc75
o
sovớibềmặt
vậthàn.
-
Nungđiểmbắtđầuhànchođếnkhixuấthiệnvũnghàn.
Giữchođầuđiệncựccáchbềmặtvậthànkhoảng3mm.
-
Khiquansátthấyvũnghànsángvàlỏngthìdịchchuyển
chậmvàđềuđểtạochiềurộngmốihàn.
-
Khisửdụngdâyhànphụ,giữdâyhànởgóc15osovớibề
mặtvậthànđểđưavàovũnghàn,nhưhìnhvẽ
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
3.3 KthuthnTIG
3.3.3 Hnmihngiỏpmi:
-
Hỡnhv:
-
Khithchinmihntrờnbmtthngng,mhngnnhvuụng
gúcvibmt.Hntdilờn.
III. CONG NGHE HAỉN TIG
7 5
0
( d ) R ú t q u e h à n r a
( b ) D ị c h c h u y ể n k ì m
h à n v ề p h í a s a u
7 5

0
( c ) T h ê m v à o k i m
l o ạ i đ i ề n đ ầ y
7 5
0
1 5
0
( c ) D a o đ ộ n g m ỏ h à n
t ớ i r ì a c ủ a v ũ n g h à n
(a) Triển khai một
H ớng hàn
Creaty by: Thanh H i
3.3 KỹthuậthànTIG
3.3.4 Hànmốihàngóctrongliênkếtchồng:
- Tạovũnghànởtấmdưới.
-
Khivũnghànsángvàlỏng,rútnắnhồquangcònkhoảng
1.6mm.
-
Daođộngmỏhàntrênvũnghànchođếnkhicáctấmliên
kếtchắcvớinhau.
-
Khiđãhìnhthànhmốihànthìngừngdaođộng.
-
Dichuyểnmỏhàndọcđườnghànvớiđầuđiệncựcởngay
méptấmtrên.
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
3.3 KỹthuậthànTIG
3.3.5 Hànmốihànnhiềulớp:

- Thựchiệnvớichiềudàyvậthàntrêns3mm.
-
Lớphànđầucầnhànngấuhoàntoànchânmốihàn.
-
Cáclớpsaucóthểhànbằngdònglớnhơn.
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG
Creaty by: Thanh H i
3.3 KỹthuậthànTIG
3.3.6 Kỹthuậthànống:
- KhihànốngbằnghànTIGsẽcóưuđiểm:mốihànmịn,ngấuhết,ít
cókhuyếttật,khảnăngchốngănmòntốt.
-
Xéttrườnghợphànbằng:gócmốihàn75
o
,mépcùn1.5mm,khehở
2.4-3.0mm.
-
Hànống5G:
+ Hànđính.
+ Quehànđitrước,mỏhànđisau.
+ Hàntừvịtríthấpnhấtlênphíatrêncùngcủaống.
+ Gâyhồquangởmộtbênmép,sauđóchodâyhànvàotạoliênkết.
Daođộngngangmỏhànkhihànthépcácbonvàthếphợpkimthấp.
Chú ý:khôngdaođộngngangkhihànthéphợpkimcaođểtránhtạo
CarbitCrvàkhihàn2GthépC&théphợpkimthấp.
+ Lớphànhoànthiện:rộnghơnliênkết3mmvềhaibên.Chiềucaomối
hànkhoảng1.5~2.0mm.
III. COÂNG NGHEÄ HAØN TIG

×