Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề ôn thi thpt toán 12 (377)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.62 KB, 5 trang )

Tài liệu Free pdf LATEX

BÀI TẬP ƠN TẬP MƠN TỐN THPT

(Đề thi có 4 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 1

Câu 1. Tập các số x thỏa mãn log0,4 (x − 4) + 1 ≥ 0 là
A. (−∞; 6, 5).
B. (4; +∞).
C. (4; 6, 5].
!2x−1
!2−x
3
3
Câu 2. Tập các số x thỏa mãn


5
5
A. (+∞; −∞).
B. [3; +∞).
C. (−∞; 1].

D. [6, 5; +∞).

D. [1; +∞).

Câu 3. Phần thực và phần ảo của số phức z = −3 + 4i lần lượt là


A. Phần thực là −3, phần ảo là 4.
B. Phần thực là 3, phần ảo là 4.
C. Phần thực là 3, phần ảo là −4.
D. Phần thực là −3, phần ảo là −4.
Câu 4. [2] Tổng các nghiệm của phương trình 6.4 x − 13.6 x + 6.9 x = 0 là
A. 1.
B. 0.
C. 2.

D. 3.

Câu 5. Mặt phẳng (AB0C 0 ) chia khối lăng trụ ABC.A0 B0C 0 thành các khối đa diện nào?
A. Hai khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Một khối chóp tam giác, một khối chóp ngữ giác.
D. Một khối chóp tam giác, một khối chóp tứ giác.
Câu 6. [3-1122h] Cho hình lăng trụ ABC.A0 B0C 0 có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vng góc của
0
A0 lên
√ mặt phẳng (ABC) trung với tâm của tam giác ABC. Biết khoảng cách giữa đường thẳng AA và BC
a 3

. Khi đó thể tích khối lăng trụ là
4 √



a3 3
a3 3
a3 3

a3 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
6
24
12
36
Z 1
Câu 7. Cho
xe2x dx = ae2 + b, trong đó a, b là các số hữu tỷ. Tính a + b
0

A. 1.

B. 0.

C.

1
.
2

D.


1
.
4

Câu 8. [3-12212d] Số nghiệm của phương trình 2 x−3 .3 x−2 − 2.2 x−3 − 3.3 x−2 + 6 = 0 là
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. Vơ nghiệm.
Câu 9. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 3 mặt.
B. 4 mặt.
C. 6 mặt.
D. 9 mặt.
[ = 60◦ , S O
Câu 10. [3] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh là a. Góc BAD
vng góc
√ với mặt đáy và S O = a.
√ Khoảng cách từ O đến (S BC) bằng


a 57
a 57
2a 57
A.
.
B.
.
C. a 57.
D.

.
19
17
19

Câu 11. [2] Thiết diện qua trục của một hình nón trịn xoay là tam giác đều có diện tích bằng a2 3. Thể
tích khối nón đã
√ cho là



3
πa 6
πa3 3
πa3 3
πa3 3
A. V =
.
B. V =
.
C. V =
.
D. V =
.
6
2
6
3
Câu 12. Khối đa diện thuộc loại {5; 3} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 12 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.

B. 20 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
C. 20 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt.
D. 12 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt.
Trang 1/4 Mã đề 1


!
!
!
4x
1
2
2016
Câu 13. [3] Cho hàm số f (x) = x
. Tính tổng T = f
+f
+ ··· + f
4 +2
2017
2017
2017
2016
.
D. T = 2017.
A. T = 2016.
B. T = 1008.
C. T =
2017
Câu 14. Cho hàm số y = x3 + 3x2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; −2) và (0; +∞).

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−∞; −2) và (0; +∞).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−2; 1).
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞; 0) và (2; +∞).
1
. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
x+1
0
y
B. xy = −e + 1.
C. xy0 = ey − 1.
D. xy0 = ey + 1.

Câu 15. [3-12217d] Cho hàm số y = ln
A. xy0 = −ey − 1.

Câu 16. [12211d] Số nghiệm của phương trình 12.3 x + 3.15 x − 5 x = 20 là
A. 3.
B. 1.
C. 2.

D. Vô nghiệm.

Câu 17. Khối đa diện đều loại {3; 3} có số cạnh
A. 6.
B. 4.

D. 8.

C. 5.


Câu 18. [12219d-2mh202050] Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn log3 (x + y) =
log4 (x2 + y2 )?
A. 3.
B. 2.
C. Vô số.
D. 1.
log7 16
bằng
Câu 19. [1-c] Giá trị của biểu thức
log7 15 − log7 15
30
A. 4.
B. −2.
C. −4.
D. 2.
Câu 20. Khối đa diện đều loại {3; 5} có số mặt
A. 12.
B. 8.
C. 30.
log 2x
Câu 21. [3-1229d] Đạo hàm của hàm số y =

x2
1 − 4 ln 2x
1 − 2 log 2x
1
.
B. y0 =
.
C. y0 =

A. y0 = 3
.
3
2x ln 10
2x ln 10
x3

D. 20.

D. y0 =

1 − 2 ln 2x
.
x3 ln 10

Câu 22. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I) lim nk = +∞ với k nguyên dương.
(II) lim qn = +∞ nếu |q| < 1.
(III) lim qn = +∞ nếu |q| > 1.
A. 3.

B. 2.

C. 0.

D. 1.

x
Câu 23. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
√ y = xe , y = 0, x = 1.

1
3
3
A. .
B. 1.
C.
.
D. .
2
2
2

Câu 24.

[3-12216d] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log23
√ i
h
3

0 có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 1; 3
A. m ∈ [0; 4].
B. m ∈ [0; 1].
Câu 25. Tính lim
A. 2.

1
1
1
+
+ ··· +

1.2 2.3
n(n + 1)
B. 0.

q
x+ log23 x + 1+4m−1 =

C. m ∈ [0; 2].

D. m ∈ [−1; 0].

C. 1.

D.

!
3
.
2
Trang 2/4 Mã đề 1


d = 120◦ .
Câu 26. [2] Cho hình chóp S .ABC có S A = 3a và S A ⊥ (ABC). Biết AB = BC = 2a và ABC
Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (S BC) bằng
3a
.
B. 4a.
C. 3a.
D. 2a.

A.
2
Câu 27. [2] Tích tất cả các nghiệm của phương trình (1 + log2 x) log4 (2x) = 2 bằng
1
1
1
A. .
B. 4.
C. .
D. .
2
4
8
Câu 28. Khối chóp ngũ giác có số cạnh là
A. 12 cạnh.
B. 10 cạnh.
C. 11 cạnh.
D. 9 cạnh.
Câu 29. [1232d-2] Trong các khẳng định dưới đây, có bao nhiêu khẳng định đúng?
(1) Mọi hàm số liên tục trên [a; b] đều có đạo hàm trên [a; b].
(2) Mọi hàm số liên tục trên [a; b] đều có nguyên hàm trên [a; b].
(3) Mọi hàm số có đạo hàm trên [a; b] đều có nguyên hàm trên [a; b].
(4) Mọi hàm số liên tục trên [a; b] đều có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên [a; b].
A. 1.

B. 3.

C. 2.

D. 4.


Câu 30. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng (a, b). Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
[a, b] là?
A. lim− f (x) = f (a) và lim+ f (x) = f (b).
B. lim+ f (x) = f (a) và lim+ f (x) = f (b).
x→a
x→a
x→b
x→b
C. lim+ f (x) = f (a) và lim− f (x) = f (b).
D. lim− f (x) = f (a) và lim− f (x) = f (b).
x→a

x→b

x→a

x→b

Câu 31. Cho
√ số phức z thỏa mãn |z + 3| = 5 và |z − 2i| = |z − 2 − 2i|. Tính |z|.

B. |z| = 17.
C. |z| = 10.
D. |z| = 10.
A. |z| = 17.
Câu 32. Khối đa diện đều loại {5; 3} có số mặt
A. 20.
B. 12.


C. 30.

D. 8.

Câu 33. Khối lập phương có bao nhiêu đỉnh, cạnh mặt?
A. 8 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
B. 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
C. 8 đỉnh, 10 cạnh, 6 mặt.
D. 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt.
Câu 34. Phát biểu nào trong các phát biểu sau là đúng?
A. Nếu hàm số có đạo hàm tại x0 thì hàm số liên tục tại −x0 .
B. Nếu hàm số có đạo hàm tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
C. Nếu hàm số có đạo hàm trái tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
D. Nếu hàm số có đạo hàm phải tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
2x + 1
x→+∞ x + 1
A. −1.
B. 2.
!4x
!2−x
2
3
Câu 36. Tập các số x thỏa mãn


"
!
" 3
! 2
2

2
A.
; +∞ .
B. − ; +∞ .
5
3
Câu 35. Tính giới hạn lim

1
.
2

C. 1.

D.

#
2
C. −∞; .
5

#
2
D. −∞; .
3

Câu 37. [2] Anh An gửi số tiền 58 triệu đồng vào ngân hàng theo hình thức lãi kép và ổn định trong 9 tháng
thì lĩnh về được 61.758.000. Hỏi lãi suất ngân hàng mỗi tháng là bao nhiêu? Biết rằng lãi suất không thay
đổi trong thời gian gửi.
A. 0, 5%.

B. 0, 6%.
C. 0, 8%.
D. 0, 7%.
Trang 3/4 Mã đề 1


1
Câu 38. [12214d] Với giá trị nào của m thì phương trình |x−2| = m − 2 có nghiệm
3
A. 2 < m ≤ 3.
B. 0 ≤ m ≤ 1.
C. 0 < m ≤ 1.
D. 2 ≤ m ≤ 3.
Câu 39. Khi tăng độ dài tất cả các cạnh của một khối hộp chữ nhật lên gấp ba thì thể tích khối hộp tương
ứng sẽ:
A. Tăng gấp 18 lần.
B. Tăng gấp 3 lần.
C. Tăng gấp 9 lần.
D. Tăng gấp 27 lần.
Câu 40. [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A0 B0C 0 D0 có AB = a, AD = b. Khoảng cách từ điểm B đến mặt
phẳng ACC 0 A0 bằng
1
1
ab
ab
.
B. √
.
C. √
.

D. 2
.
A. √
a + b2
a2 + b2
2 a2 + b2
a2 + b2

Câu 41.
Xác
định
phần
ảo
của
số
phức
z
=
(
2 + 3i)2


A. 6 2.
B. 7.
C. −6 2.
D. −7.
Câu 42. Biểu diễn hình học của số phức z = 4 + 8i là điểm nào trong các điểm sau đây?
A. A(−4; −8)(.
B. A(4; −8).
C. A(−4; 8).

D. A(4; 8).
Câu 43. Hàm số y = x3 − 3x2 + 3x − 4 có bao nhiêu cực trị?
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.


4n2 + 1 − n + 2
bằng
Câu 44. Tính lim
2n − 3
3
A. .
B. +∞.
C. 1.
D. 2.
2
9x
Câu 45. [2-c] Cho hàm số f (x) = x
với x ∈ R và hai số a, b thỏa mãn a + b = 1. Tính f (a) + f (b)
9 +3
1
A. −1.
B. .
C. 1.
D. 2.
2
Câu 46. Cho hai đường thẳng phân biệt d và d0 đồng phẳng. Có bao nhiêu phép đối xứng qua mặt phẳng
biến d thành d0 ?

A. Có hai.
B. Có một.
C. Có một hoặc hai.
D. Khơng có.


Câu 47. Tìm
√ giá trị lớn nhất của√hàm số y = x + 3 + 6 − x

A. 2 + 3.
B. 3 2.
C. 3.
D. 2 3.
2n − 3
Câu 48. Tính lim 2
bằng
2n + 3n + 1
A. +∞.
B. 0.
C. −∞.
D. 1.
Câu 49. [1-c] Giá trị của biểu thức 3 log0,1 102,4 bằng
A. −7, 2.
B. 72.
C. 7, 2.

D. 0, 8.

d = 300 .
Câu 50. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A0 B0C 0 có đáy ABC là tam giác vuông tại A. BC = 2a, ABC

Độ dài cạnh bên CC 0 = 3a. Thể tích V của
√ khối lăng trụ đã cho.

3

3a 3
a3 3
3
3
A. V = 6a .
B. V =
.
C. V = 3a 3.
D. V =
.
2
2
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 4/4 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.

2.

C


3. A

4.
D

5.

8.

9. A
D

12.

B

15.

C

19.

B

16.

B

18.


B

20.

C

21.

D

22.

D
B

24.

B

25.

C

26. A

27.

C


28.

29.

B

14. A

17. A

23.

C

10. A

11.
13.

B

6.

C

7.

D

B


D
B

30.

C

31.

D

32.

B

33.

D

34.

B

36.

B

35.


B

37.

D

38. A

39.

D

40. A
42.

41. A
43.

D

45.
47.

C
B

49. A

1


D

44.

C

46.

C

48.

B

50.

B



×