Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Chuyên đề luyện thi đại học - cao đẳng môn Toán: 82 bài luyện thi Đại học hệ phương trình, bất phương trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.21 KB, 3 trang )



30 BÀI HỆ .PHƯƠNG TRÌNH .BẤT PHƯƠNG TRÌNH
LUYỆN THI ĐẠI HỌC

1.Giải hệ
 
 
 
2
1 4
2
1 2
x y x y y
x x y y

   


   


HD: Chia cả 2 phương trình cho y . Đặt ẩn
2
1
x
a
y




b=(x+y)
2.Giải hệ:


2 1
1
x y x y
x y
e e x
e x y
 


  

  

HD : Đặt a=x+y
b=x-y
3.Giải hệ:
2 2
2 2
log log
2
x y
e e y x
x y

  


 

HD : Sử dụng phương pháp đánh giá x>y ; x<y ; x=y

4.Giải hệ:


 
 
3 2
3 2
2 2 1 1
4 1 ln 2 0
x x y x y
y x y x

    


    


HD : Phân tích đa thức thành nhân tử pt thứ nhất
rồi thế vào pt còn lại
5.Giải bất phương trình :
2
x x
1
1 2(x x 1)



  
Đ/s :
3 5
x
2



6.Giải hệ phương trình trên tập số thực:

 
2
4 3 2
2 5
1 9
x xy y
x x y x y xy y

  


     


HD Đặt
2
1
u x
 


2
v x xy y
  
;

7. Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
12
12
x y x y
y x y

   


 


Hd:
2 2
; 0
u x y u
v x y

  


 





8.Giải phương trình:
4
4 4
8x 1 9x 1 3 x
   
. HD:
4 4
1 1
8 u; 9 v
x x
   

9.Giải hệ phương trình sau:
2 2
8 2 2 3 2
x y
y x
x y y

  



    

Đ/s nghiệm (x, y) là (1; 1)

10.Giải phương trình


3
2 3x 2 3 6 5x 8 0 x R
     
Đ/s={-2}

11.Giải hệ phương trình
3 2 2 3
6 9 4 0
2
x x y xy y
x y x y
ì
- + - =
ï
ï
ï
í
ï
- + + =
ï
ï
î
Đ/s
32 8 15
8 2 15
x
y

ì
ï
= -
ï
ï
í
ï
= -
ï
ï
î
x = y = 2
12. Giải hệ phương trình sau:
2
3 3 2
1 2 2 1
8 3 4 2 2 0
x y x
y x y y x

   


     


Đ/s
2 2
3 2 2
x

y

 


 



13.Giải phương trình
2
2
2
2 2
x
x
x

  
Đ/s x=1
14.Giải hệ phương trình


 
 
2
2
5 0
6
x y xy x y

x y x y xy

    


  


.HD Đặt
2
x y
a
xy
x y b






 


15.Giải hệ phương trình
 
2
1
4 3
1 1 9 2
1

4 2
2
x
x y
x y x y x y



      


 
 

 
 


16.Giải hệ phương trình:




3 7 1 2 1
2 4 5
x x y y y
x y x y
    




   


Đ/s
 
17 76
2;1 , ;
25 25
 
 
 
 
 
 

17.Giải hệ phương trình



x(1 + y - x) = -2y
2

- y
x( 2y - 2) = y( x- 1 - 2)
(x,y  R). Đ/s:(5;2)
18.Giải hệ phương trình
2 2
2 2
1 5 2

2 ( 1) 2( 1)
x y x xy
xy y y y x

   


    





Ryx ,
Đ/s
1 13

1 5
x x
y y
 
 

 
  
 

19.Giải bất phương trình:
2
2

3
12
1
1
2



 x
x
xx
Đ/s[2;4]
20.Giải hệ phương trình
2 2
4 2
4 1 3 5 12 3
2 (10 17 3) 3 15
y x y x
y x x x

    


   


Đ/s (x,y


)

 
5
; ; 3
4
x y
 
 
 
 
4
1 3
( ; )
2
2


21.Giải hệ phương trình:
2 2 2 2
2
1 3
x y x y
x y x y

   


    


: Đ/s (x; y)=(2; 2).


22.Giải hệ phương trình:


 
 







021
01
2
2
yyxx
yxyx
Đ/s: (0 ; 1) , ( –1 ; 2)

23.Giải bất phương trình :
   


2
2
4 1 2 10 1 3 2
x x x
    

Đ/ s
 
3
; 3 \ 1
2
S
 
  


 


24.Giải phương trình
3 2
3
2
2 6 6 1 ( ).
2
x
x x x x

    

Đ/s
0.
x


25.Giải hệ phương trình :

2 2
2 1 2 4( 1)
4 2 7
x y x y
x y xy

    


  



26.Giải hệ phương trình:
 
   







02161322
03232
2
33
2
xxxyxy
yyx

Đ/s







18
5
;
9
14

27.Giải hệ phương trình:
 
2
2
y 1
x 3y 2 y 4x 2 5y 3x
3
3 6.3 3 2.3
1 2. x y 1 3. 3y 2x

    

  


    



Đ/s :
 
11 9
1;1 , ;
4 2
 
 
 

29.Giải hệ phương trình
:




3 7 1 2 1
2 4 5
x x y y y
x y x y
    



   


Đ/s
(x;y)

 
17 76
2;1 , ;
25 25
 
 

 
 
 
 

30.Giải hệ phương trình
2 2
2 2
6x 1 1
( , )
6 1 1
y y
x y
y x x

   



   




Đ/s
x=y=2

×