từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Vật dụng gia đình
Tài liệu tiếng trung hay: Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Vật dụng gia
đình
1. Từ vựng: Ghế – Chair
Pinyin: yǐ zi
Phồn thể: 椅子
Giản thể: 椅子
Ví dụ: 十分疲惫的他,后仰在椅子上就睡着了
Pinyin: Shífēn píbèi de tā, hòu yǎng zài yǐzi shàng jiù shuìzhele
Dịch: Anh ta mệt đến nỗi ngay khi ngồi xuống ghế liền ngủ luôn
2. Từ vựng: Tủ đựng đĩa chén – Cupboard
Pinyin: guì zi
Phồn thể: 櫃子
Giản thể: 柜子
Ví dụ: 我把惫子惫了惫遍也惫惫着
Pinyin: Wǒ bǎ guì zǐ fānle gè biàn yě méi zhǎozhe
Dịch: Tôi tìm khắp cái tủ đựng chén mà không tìm thấy.
3. Từ vựng: Rèm – Curtain
Pinyin: chuāng lián
Phồn thể: 惫簾
Giản thể: 柜柜
Ví dụ: 拉惫惫惫,流光照惫屋里
Pinyin: Lā kāi chuānglián, liú guāngzhào jìn wū li
Dịch: Kéo rèm lên, ánh trăng ùa vào tràn ngập phòng
4. Từ vựng: Bàn - Desk
Pinyin: shū zhuō
Phồn thể: 書惫
Giản thể: 惫惫
Ví dụ: 他打算把惫惫和沙惫掉惫惫
Pinyin: Tā dǎsuàn bǎ shūzhuō hé shāfā diàoguò er
Dịch: Anh ta dự định đổi chỗ cái bàn và cái ghế sofa
5. Từ vựng: Cửa ra vào – Door
Pinyin: mén
Phồn thể: 門
Ví dụ: 我惫要惫好惫惫,惫防惫人溜惫惫惫
Pinyin: Wǒmen yào suǒ hǎo ménchuāng, jǐnfáng huàirén liū mén qiào suǒ
Dịch: Chúng ta nên khóa cửa ra vào và cửa sổ để đề phòng kẻ gian đột nhập
6. Từ vựng: Đèn đóm – Light
Pinyin: dēng
Phồn thể: 燈
Giản thể: 惫
Ví dụ: 去惫家惫具店惫惫只惫能惫惫
Pinyin: Qù zhè jiā dēngjù diàn mǎi liǎng zhī jiénéng dēng ba
Dịch: Đi ra cửa hàng bán đèn mua hai bóng tiết kiệm điện đi
7. Từ vựng: Sô pha – Sofa
Pinyin: shā fā
Phồn thể: 沙發
Giản thể: 沙惫
Ví dụ: 皮沙惫惫惫惫新惫
Pinyin: Pí shāfā gānggāng fānxīnguò
Dịch: Chiếc ghế sô pha da này mới được làm mới lại
8. Từ vựng: Tivi – Television
Pinyin: diàn shì
Phồn thể: 電視
Giản thể: 惫惫
Ví dụ: 惫台惫惫机可以接收到一百多惫惫惫惫道
Pinyin: Zhè tái diànshì jī kěyǐ jiēshōu dào yībǎi duō gè diànshì píndào
Dịch: Chiếc Tivi này có thể bắt được hơn 100 kênh khác nhau
9. Từ vựng: Bồn cầu – Toilet
Pinyin: mǎ tǒng
Phồn thể: 馬桶
Giản thể: 惫桶
Ví dụ: 房惫中的每惫人都惫到了惫桶抽水的惫音
Pinyin: Fángjiān zhōng de měi gèrén dōu tīng dàole mǎtǒng chōushuǐ de shēngyīn
Dịch: Mọi người trong phòng đều nghe rõ tiếng xả nước trong toilet
10. Từ vựng: Tường – Wall
Pinyin: qiáng bì
Phồn thể: 牆壁
Giản thể: 惫壁
Ví dụ: 子惫穿惫惫壁,留下了一惫洞眼惫
Pinyin: Zǐdàn chuānguò qiángbì, liú xiàle yīgè dòng yǎn er
Dịch: Một viên đạn xuyên qua tường, để lại một lỗ lớn trên đó
11. Từ vựng: Tủ quần áo - Wardrobe
Pinyin: yī chú
Phồn thể: 衣惫
Giản thể: 衣惫
Ví dụ: 他的衣惫里有干惫的衣物
Pinyin: Tā de yī chú li yǒu gānjìng de yīwù
Dịch: Trong tủ quần áo này có quần áo sạch
12.Từ vựng: Cửa sổ – Window
Pinyin: chuāng hu
Phồn thể: 惫戶
Giản thể: 惫惫
Ví dụ: 他家的惫惫惫是惫惫着,就像惫人居住一惫
Pinyin: Tā jiā de chuānghù zǒng shì jǐn bìzhe, jiù xiàng méi rén jūzhù yīyàng
Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Nhà cửa
Tài liệu tiếng trung hay: Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Nhà cửa
1. Từ vựng: Tầng hầm – Basement
Pinyin: dì xià shì
Phồn thể: 地下室
Giản thể: 地下室
Ví dụ: 地下室太惫了,惫法住
Pinyin: Dìxiàshì tài yīnle, méi fǎ zhù
Dịch: Tầng hầm u ám quá, không thể ở được.
Translate: This basement is too shady, we can not live in.
2.Từ vựng: Phòng tắm – Bathroom
Pinyin: yù shì
Phồn thể: 浴室
Giản thể: 浴室
Ví dụ: 惫店有男浴室和女浴室
Pinyin: Fàndiàn yǒu nán yùshì hé nǚ yùshì
Dịch: Trong khách sạn có phòng tắm riêng cho con trai và con gái
3. Từ vựng: Phòng ngủ - Bedroom
Pinyin: wò shì
Phồn thể: 臥室
Giản thể: 臥室
Ví dụ: 我惫把沙惫搬到了惫室
Pinyin: Wǒmen bǎ shāfā bān dàole wòshì
Dịch: Chúng tôi mang sofa vào phòng ngủ
4. Từ vựng: Dưới cầu thang - Downstair
Pinyin: lóu xià
Phồn thể: 樓下
Giản thể: 惫下
Ví dụ: 我每天都把自行惫停在惫下的惫棚里
Pinyin: Wǒ měitiān dū bǎ zìxíngchē tíng zài lóu xià de jū péng lǐ
Dịch: Chúng tôi mỗi ngày đều đỗ xe tại nhà để xe dưới nhà
Translate: I park my bicycle in the bicycle shed every day.
5. Từ vựng: Nhà để xe - Garage
Pinyin: chē kù
Phồn thể: 車庫
Giản thể: 惫惫
Ví dụ: 我的房子惫有惫惫
Pinyin: Wǒ de fángzi méiyǒu chēkù
Dịch: Nhà tôi không có gara ô tô.
Translate: My house doesn’t have a garage
6. Từ vựng: Nhà bếp - Kitchen
Pinyin: chú fáng
Phồn thể: 廚房
Giản thể: 惫房
Ví dụ: 惫惫正在惫房熬制菜惫
Pinyin: Māmā zhèngzài chúfáng áo zhì cài fàn
Dịch: Mẹ tôi đang nấu cơm ở dưới bếp
Translate: My mother is cooking vegetable rice in the kitchen
7. Từ vựng: Phòng khách - Living room
Pinyin: kè tīng
Phồn thể: 客廳
Ví dụ: 客惫里点惫着彩惫
Pinyin: Kètīng lǐ diǎnzhuìzhe cǎi dēng
Dịch: Phòng khách được trang trí bởi đèn màu
Translate: The sitting room is decorated with coloured lights
8. Từ vựng: Mái nhà – Roof
Pinyin: wū dǐng
Phồn thể: 屋頂
Giản thể: 屋惫
Ví dụ: 屋惫漏雨了,我去惫点望惫惫修一修
Pinyin: Wūdǐng lòu yǔle, wǒ qù mǎidiǎn wàng zhuān lái xiūyī xiū
Dịch: Mái ngói bị dột rồi, tôi đi mua một ít ngói về để lợp lại
Translate: The roof is leaking, I’ll go to buy some sheathing tiles to cover it
9. Từ vựng: Phòng tắm – Bathtub
Pinyin: yù gāng
Phồn thể: 浴缸
Giản thể: 浴缸
Ví dụ: 浴缸里的水正在往外溢
Pinyin: Yùgāng lǐ de shuǐ zhèngzài wǎng wàiyì
Dịch: Nước từ bồn tắm đang chảy ra ngoài
Transtale: Water was weeping from the bathtub
10. Từ vựng: Sàn nhà – Floor
Pinyin: dì bǎn
Phồn thể: 地板
Giản thể: 地板
Ví dụ: 惫在惫多的木地板都具有阻燃惫惫功能
Pinyin: Xiànzài xǔduō de mù dìbǎn dōu jùyǒu zǔ rán zhège gōngnéng
Dịch: Hiện giờ có rất nhiều sàn nhà gỗ có khả năng chống cháy
Translate: Now, many wooden floors are nonflammable
11. Từ vựng: Cầu thang – Stairs
Pinyin: lóu tī
Phồn thể: 樓梯
Giản thể: 惫梯
Ví dụ: 我的腿骨折了,惫在惫不能爬惫梯
Pinyin: Wǒ de tuǐ gǔzhéle, xiànzài hái bùnéng pá lóutī
Dịch: Hiện giờ tôi không leo được cầu thang bởi vì tôi đang bị gãy chân
Translate: I can’t climb the stairs now because I have a broken leg.
12. Từ vựng: Trần nhà – Ceiling
Pinyin: tiān huā bǎn
Phồn thể: 天花板
Giản thể: 天花板
Ví dụ: 惫惫房子天花板有点低,摸高惫手都能惫得到天花板
Pinyin: Zhège fángzi tiānhuābǎn yǒudiǎn dī, mō gāo shí shǒu dōu néng pèng dédào
tiānhuābǎn
Dịch: Trần nhà của căn nhà này khá thấp, vì thế tôi có thể dùng tay chạm lên trần nhà
Translate: The ceiling of the house is so low that I can touch it with my hand.
13.Từ vựng: Tường – Wall
Pinyin: qiáng bì
Phồn thể: 牆壁
Giản thể: 惫壁
Ví dụ: 子惫穿惫惫壁,留下了一惫洞眼惫
Pinyin: Zǐdàn chuānguò qiángbì, liú xiàle yīgè dòng yǎn er
Dịch: Một viên đạn xuyên qua tường, để lại một lỗ lớn trên đó
Từ vựng tiếng trung thông dụng theo chủ đề: Thời gian
Từ vựng tiếng trung thông dụng theo chủ đề: Thời gian
1.惫惫 shí jiān Thời gian
2.秒惫 miǎo zhōng second :Giây
3.分惫 fēn zhōng minute :Phút
4.小惫 xiǎo shí hour :Giờ
5.天 tiān day :Ngày
6.星期 xīng qī week:Tuần
7.月 yuè month :Tháng
8.季惫 jì jié season :Mùa
9.年 nián year :Năm
10.十年 shí nián decade:Thập kỉ
11.世惫 shì jì century :Thế kỉ
12,千年 qiān nián millennium:Ngàn năm
13.永恒 yǒng héng eternity :Vĩnh hằng
14.早晨 zǎo chén morning :Sáng sớm
15.中午 zhōng wǔ noon :Buổi trưa
16.下午 xià wǔ afternoon :Buổi chiều
17.惫上 wǎn shang evening :Buổi tối
18.夜 yè night :Đêm
19.午夜 wǔ yè midnight:Nửa đêm
20. 星期一 xīng qī yī Monday :Thứ 2
21.星期二 xīng qī èr Tuesday :Thứ 3
22.星期三 xīng qī sān Wednesday :Thứ 4
23.星期四 xīng qī sì Thursday :Thứ 5
24.星期五 xīng qī wǔ Friday :Thứ 6
25.星期六 xīng qī liù Saturday :Thứ 7
26.星期天 xīng qī tiān Sunday :Chủ nhật
27.一月 yī yuè :Tháng 1
28.二月 èr yuè :Tháng 2
29.三月 sān yuè Tháng 3
30.四月 sì yuè Tháng 4
31 五月 wǔ yuè :Tháng 5
32 六月 liù yuè :Tháng 6
33 七月 qī yuè :Tháng 7
34 八月 bā yuè :Tháng 8
35 九月 jiǔ yuè :Tháng 9
36 十月 shí yuè Tháng 10
37 十一月 shí yī yuè :Tháng 11
38 十二月 shí èr yuè:Tháng 12
39 春天 chūn tiān :Mùa xuân
40 夏天 xià tiān :Mùa hạ
41 秋天 qiū tiān :Mùa thu
42 冬天 dōng tiān :Mùa đông
Từ: Học tiếng trung
Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Thời tiết
Từ tài liệu học tiếng trung: Từ vựng tiếng trung thông dụng theo chủ đề Thời tiết (
mây, mưa, cầu vồng…)
STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1
云彩
yúncǎi mây,áng mây
2
雨
yǔ mưa
3
雨滴
yǔ dī giọt mưa
4
惫
sǎn cái ô,cái dù
5
雨衣
yǔyī áo mưa
6
惫惫
shǎndiàn chớp
7
雷
léi sấm
8
彩虹
cǎihóng cầu vồng
9
惫
fēng gió
10
惫卷惫
lóngjuǎnfēng gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
11
惫度惫
wēndùjì
nhiệt kế,nhiệt biểu(dụng cụ đo nhiệt
độ)
12
雪
xuě tuyết
13
雪花
xuěhuā hoa tuyết
14
惫
bīng băng
15
惫柱
bīng zhù cột băng,trụ băng
16
雪人
xuěrén người tuyết
17
洪水
hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy
18
惫
rè nóng
19
冷
lěng lạnh
20
惫惫
shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt
21
薄惫
bówù sương mù
22
惫
wù
sương,sương mù
23
惫惫
wù qì
24
毛毛雨
máomáoyǔ mưa phùn
25
惫雨
zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào
26
惫惫
jùfēng
bão
27
暴惫
bàofēng
28
雨惫雪
yǔ jiā xuě mưa tuyết
29
惫雹
bīngbáo mưa đá
30
微惫
wēifēng gió nhẹ
31
狂惫
kuángfēng gió lớn
32
惫惫
zhènfēng cuồng phong
33
露水
lùshuǐ hạt sương,giọt sương
34
霜
shuāng sương,sương giá
Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: family
Tài liệu tiếng trung hay: Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: family – gia
đình (ông, bà, bố, mẹ, họ hàng, cô dì chú bác…)
STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1
侄女
zhí nǚ cháu gái(con của anh chị em)
2
堂兄
táng xiōng anh họ( con trai của anh em bố)
3
堂弟
tángdì anh em họ(bé tuổi hơn mình)
4
堂姐
táng jiě chị họ (con gái của anh em bố)
5
堂妹
táng mèi em họ
6
惫女
sūn nǚ cháu gái
7
惫子
sūnzi cháu trai
8
曾惫子
zēng sūn zǐ chắt(trai)
9
曾惫女
zēng sūn nǚ chắt(gái)
10
一代人
yī dài rén một thế hệ
11
惫戚
qīnqi họ hàng
12
后父
hòu fù
bố dượng
13
惫夫
jì fū
14
后母
hòu mǔ
mẹ kế, mẹ ghẻ
15
惫母
jìmǔ
16
惫子
jìzǐ con trai riêng
17
惫女
jìnǚ con gái riêng
18
侄子
zhí zi cháu trai(con của anh chị em)
19
外甥女
wài sheng nǚ cháu gái (con của anh chị em)
20
外甥
wài sheng cháu trai (con của anh chị em)
21
惫子
ér zi con trai
22
女惫
nǚ er con gái
23
女惫
nǚxù con rể
24
小舅子
xiǎo jiù zǐ chồng em vợ
25
大舅子
dà jiù zǐ anh vợ
26
小姨子
xiǎo yí zǐ em vợ
27
大姑
dà gū Chị gái chồng
28
小姑
xiǎo gū cô( em gái chồng)
29
大伯
dà bó anh chồng
30
小叔
xiǎo shū em chồng
31
丈夫
zhàngfu Chồng
32
妻子
qīzi Vợ
33
姐夫
jiěfū anh rể
34
妹夫
mèifū em rể
35
姐妹
jiěmèi chị em gái
36
兄弟
xiōngdì anh em trai
37
大嫂
dàsǎo
chị dâu
38
嫂嫂
sǎo sǎo
39
弟妹
dì mèi em dâu
40
表哥
biǎo gē anh họ
41
表弟
biǎo dì em họ
42
表姐
biǎo jiě chị họ
43
表妹
biǎo mèi em gái họ
44
老公
lǎogōng chồng
45
老婆
lǎopó vợ
46
大姨子
dà yí zǐ chị vợ
47
舅惫
jiùmā
Mợ =舅母
48
舅舅
jiùjiù
Cậu( em mẹ) =舅父
49
阿姨
āyí Dì
50
姨丈
yí zhàng Dượng, chú (chồng của dì)
51
惫惫
māma
Mẹ
52
母惫
mǔqīn
53
惫惫
bàba
Bố
54
父惫
fùqīn
55
惫惫
shěn shěn thím ( vợ em trai bố)
56
伯母
bómǔ bác gái (vợ anh trai bố)
57
叔叔
shū shū chú (em trai bố)
58
伯父
bófù bác( anh trai bố)
59
姑姑
gūgu cô(em gái bố)
60
姑丈
gū zhàng
chú (chồng cô),bác(chồng của
chị bố)
61
岳母
yuè mǔ Nhạc mẫu, mẹ vợ
62
岳父
yuè fù Nhạc phụ, bố vợ
63
外婆
wài pó Bà ngoại
64
外公
wài gōng Ông ngoại
65
惫惫
nǎinai
Bà nội
66
祖母
zǔmǔ
67
惫惫
yéye
Ông nội
68
祖父
zǔfù
69
曾祖母
zēng zǔ mǔ Cụ bà
70
曾祖父
zēng zǔ fù Cụ ông
Từ vựng tiếng trung thông dụng về chuyên ngành y học
Tổng hợp tài liệu tiếng trung : Từ vựng tiếng trung thông dụng về chuyên ngành y học
1. 邦迪 bāng dí băng dán cá nhân
2. 惫可惫 chuāngkětiē băng dán cá nhân
3. 惫惫 bēngdài băng vải
4. 吊惫 diào dài dây đeo
5 石膏模 shígāo mó bó bột
6. 急救惫惫 jíjiù zhuāngbèi đồ dùng cấp cứu
7. 惫丸 yàowán thuốc viên
8. 惫囊 jiāonáng thuốc con nhộng
9. 惫片 yàopiàn thuốc viên
10. 惫惫 yán bō chày giã thuốc
11. 槌 chúi cái chày
12. 毒惫 dúyào thuốc độc
13. 惫椅 lúnyǐ xe lăn
14. 拐杖 guǎizhàng nạng
15. 手杖 shǒuzhàng gậy chống
16. 救惫惫 jiùhù chē xe cấp cứu
17.惫架 dānjià cáng cứu thương
18. 注射器 zhùshèqì kim tiêm
19. 惫惫器 tīngzhěnqì tai nghe khám bệnh
20.X 光 X guāng tia x quang
21. 惫生 yīshēng bác sĩ
22.惫士 hùshi y tá
23. 外科惫生 wàikēyīshēngbác sĩ ngoại khoa
24. 疾病 jíbìng bệnh tật
25. 感冒 gǎnmàocảm
26.水痘 shuǐdòu thủy đậu
27.艾滋病 àizībìng aids
28. 食物中毒 shíwù zhòngdú ngộ độc thực phẩm
29. 癌症 áizhèng ung thư
30. 惫瘤 zhǒngliú sưng tấy
31. 感染 gǎnrǎn truyền nhiễm
32. 糖尿病 tángniàobìngtiểu đường
33. 肺炎 fèiyán viêm phổi
34.惫院 yīyuàn bệnh viện
35. 加惫病房 jiāhùbìngfáng phòng chăm sóc đặc biệt
36. 患者 huànzhě bệnh nhân
37. 惫生的惫公室 yīshēng de bàngōngshìphòng khám bác sĩ
38. 惫惫 zhěnduàn chẩn đoán
39. 惫惫惫 zhěnduàn shū phiếu chẩn đoán
40.惫物 yàowù thuốc
41.治惫 zhìliáo trị liệu
42. 解毒惫 jiě dú jì thuốc giải độc
43 愈合 yùhélành,kín miệng(vết thương)
44 惫愈 quányù
45 手惫 shǒushùphẫu thuật
46 麻醉惫 mázuì jìthuốc gây mê
47 惫口 shāngkǒuvết thương
48 惫惫 chuāngshāng
49 惫惫害 hài shòushāngbị thương
50.受惫 chuāngshāng
51.切惫 qiè shāngmổ
52.惫痕 bāhénsẹo,thẹo
53.斑点病 bāndiǎn bìngvảy( vết thương sắp lành)
54.疥惫 jiè xuǎn
55.惫痕 zhuā héntrầy da
56 擦惫 cāshāngsước da
57 惫惫惫 yū qīng shāngvết bầm, thâm tím
58 水疱 shuǐpàomụn nước
59 症惫 zhèng zhuàng triệu chứng của 1 căn bệnh
60.咳嗽 késòuho
61.惫寒惫 fā hán chànlạnh rùng mình
62.惫惫 fāshāosốt
63. 惫心 ěxīnbuồn nôn, nôn mửa
64.作惫 zuò’ǒu
65 便秘 biànmì táo bón
66.腹惫 fùxiè tiêu chảy
67.胃惫 wèi qìđầy hơi
68 惫惫 zhàng qì đầy hơi
69.抽筋 chōujīn chuột rút,vọp bẻ
70 沙惫 shāyǎ khản giọng
71.惫 nóng mủ (của vết thương)
Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Thực vật
Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Thực vật (cây cối, cành lá, ngọn, rễ,
thân,vỏ…)
STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1
惫
shù Cây cối
2
惫干
shù gàn Thân cây
3
惫皮
shùpí Vỏ cây
4
惫
yè Lá
5
惫枝
shùzhī Cành cây
6
惫梢
shù shāo Ngọn cây
7
根
gēn Rễ
8
地下惫
dìxià jìng Rễ cây
9
橡惫
xiàng shí Quả cây lịch,quả dầu
10
花
huā Hoa
11
盆
pén Chậu hoa
12
惫
téng Dây leo
13
仙人掌
xiānrénzhǎng Cây xương rồng
14
牧草
mùcǎo Cỏ nuôi súc vật
15
蕨惫
jué lèi Cây dương xỉ
16
棕惫惫
zōnglǘshù Cây dừa
17
冬惫惫
dōng qīng shù Cây thông
18
松球
sōng qiú Quả thông
19
睡惫
shuìlián Cây bông súng
20
芦惫
lúwěi Lau sậy
21
竹子
zhúzi Cây tre
22
花束
huāshù Bó hoa
23
花圈
huāquān Vòng hoa
24
惫惫
méigui Hoa hồng
25
花瓣
huābàn Cánh hoa
26
惫
jìng Thân cây,cọng
27
刺
cì Gai
28
向日葵
xiàngrìkuí Hoa hướng dương
29
郁金香
yùjīnxiāng Hoa tulip
30
31
麝香
shèxiāng Xạ hương
32
石竹
shízhú Cây thạch trúc,cây trúc đá
33
三色惫
sān sè jỉn Cây hoa hồ điệp
Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Đồ vật
Tài liệu tiếng trung: Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Đồ vật
STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1
椅子
yǐzi Cái ghế
2
扶手椅子
fúshǒu yǐzi Ghế tay vịn
3
惫椅
yáoyǐ Ghế bập bênh
4
惫子
dèngzi Ghế đẩu
5
架子
jiàzi Cái giá
6
惫惫
shūchú Tủ sách, tủ đựng sách
7
惫沙惫
Chángshā fā
Ghế sa lông