SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 459
Câu 1. Cho hàm số
A.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
.
B. 2.
Câu 3.
A.
C.
.
D. 3.
bằng
.
B.
.
C. 1.
Câu 4. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 4.
B. 8.
D.
.
dơi một vng góc với nhau và
C. 24.
. Thể
D. 6.
Câu 5. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 24.
B. 8.
C. 6.
D. 12.
Câu 6. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
A.
.
có đáy
B.
Câu 7. Cho hàm số bậc bốn
là tam giác đều cạnh
.
C.
.
và
D.
. Thể
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 3.
B. 4.
Câu 8. Cho hàm số bậc ba
. Biết
là
C. 1.
D. 2.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
để đồ thị hàm số
có 6 đường tiệm cận đứng là
A. Vô số.
B. 6.
C. 5.
D. 7.
Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.
.
B. 48.
Câu 10. Thể tích
A.
.
C.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
B.
.
.
D. 14.
và diện tích đáy bằng
C.
1/5 - Mã đề 459
.
D.
là
.
Câu 11. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
A. 2.
B. 5.
là:
C. 3.
Câu 12. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
B.
D. 1.
và đồ thị hàm số
như hình vẽ
.
.
C. Hàm số
đồng biến trên khoảng
D. Hàm số
đạt cực tiểu tại
Câu 13. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
Câu 14. Cho hàm số bậc năm
C.
.
có đồ thị đạo hàm
D.
.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
Câu 15. Đồ thị hàm số
A. 2.
Câu 16. Cho
A. 4.
.
C.
.
D.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 1.
B. 3.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 8.
Câu 17. Cho hình lăng trụ đứng
. Gọi
và
C. 9.
.
D. 0.
. Tính
.
D. 6.
có mặt đáy
là trung điểm của
là tam giác vng tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
.
Câu 18. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
.
B.
Câu 19. Cho cấp số cộng
A. 4.
C.
C.
có số hạng đầu
và
.
D.
C.
.
D.
.
B.
Câu 21. Cho hàm số bậc ba
.
và khối hộp
.
. Công sai của cấp số đã cho bằng
.
D. 8.
Câu 20. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
.
B.
.
C.
.
có đồ thị như hình vẽ bên:
2/5 - Mã đề 459
, cạnh bên
D.
vng góc với mặt đáy.
.
Số giá trị nguyên của tham số
A. 3.
B. 2.
để phương trình
C. 1.
Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 4.
.
?
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 23. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 24. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
.
.
.
C.
.
D.
có đạo hàm
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 0.
Câu 27. Cho hàm số
C. 1.
D. 2.
là
.
C.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. Vô số.
B. 5.
A.
.
bằng
B.
Câu 28. Cho số thực
D.
. Giá trị lớn nhất của thể
Câu 26. Tập xác định của hàm số
A.
.
có
B.
Câu 25. Cho hàm số
là
A. 3.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
có giá trị lớn nhất?
D. 4.
C. 3.
thỏa điều kiện
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 3.
B. 4.
C. 2.
D. 1.
Câu 30. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 24.
B. 48.
C. 30.
D. 36.
Câu 31. Cho
là hai số thực dương và
A.
.
B.
.
Câu 32. Hàm số
A.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
.
C.
3/5 - Mã đề 459
.
D.
.
Câu 33. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 34. Cho khối chóp
C.
.
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
Câu 36. Cho hàm số
và
bằng
.
lần lượt lấy ba điểm
chia khối chóp
và
.
.
D.
và thể tích
C. 9.
liên tục trên đoạn
. Chiều cao
sao cho
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
C.
Câu 35. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 2.
B. 6.
Gọi
D.
. Trên ba cạnh
. Mặt phẳng
và
?
là:
.
của khối chóp đã cho bằng
D. 3
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
A. 1.
B. 4.
C. 0.
Câu 37. Cho hàm số
phương trình
A. 4.
có
B. 3.
Câu 38. Cho
D. 2.
. Gọi
. Số phần tử của
và
. Giá trị
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
là
C. 5.
D. Vơ số.
. Biết
với
. Tính
A. 8.
B. 11.
C. 9.
D. 12.
Câu 39. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.
B.
.
C.
Câu 40. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.
.
B.
.
.
C.
có tâm
B.
.
Câu 42. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.
.
. Thể tích khối lăng trụ
B.
D.
có diện tích tam giác
Câu 41. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.
.
.
. Kí hiệu
.
.
bằng
D.
. Thể tích của khối
.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
D.
có
.
, góc giữa đường thẳng
bằng
C.
.
4/5 - Mã đề 459
D.
. Khẳng định nào
.
và mặt phẳng
Câu 43. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 44. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
có
là:
và
B.
là
C. 0.
A.
.
là hình vng cạnh
.
C.
Câu 45. Rút gọn biểu thức
với
B.
.
B.
.
.
C.
.
B.
.
C.
Câu 50. Hàm số
A. 2.
B. 1.
C. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
D. 3.
D.
.
nghịch biến
.
D.
.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
.
và trục hồnh.
C. 1.
có đồ thị là
B. 0.
. Góc
.
để hàm số
C.
Câu 48. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 4.
B. 2.
Câu 49. Cho hàm số
A. 3.
vuông cân tại
D.
.
Câu 47. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
, tam giác
.
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
D. 1.
. Số tiếp tuyến của
C. 2.
có bao nhiêu điểm cực trị?
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 459
D.
.
D. 3.
song song với trục hoành là
D. 1.