SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 043
Câu 1. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối khơng đáng kể).
A.
.
B.
.
Câu 2. Tích phân
A.
C.
.
B.
.
.
C.
C.
Câu 4. Nghiệm của phương trình
.
.
Câu 5. Có bao nhiêu số phức
thỏa mãn
.
B.
Câu 6. Cho cấp số cộng
A.
B.
C.
và
.
D. .
.
D.
.
.
D. .
. Giá trị của
.
C.
.
bằng
.
D.
.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
;
.
?
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
D.
C.
.
, biết
.
.
là:
B.
A.
.
là
B. .
A.
D.
bằng
Câu 3. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.
.
và bán kính
B.
;
có phương trình:
của mặt cầu
.
.
C.
;
.
D.
;
.
Câu 8. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
Câu 9. Trong khơng gian
và bán kính đáy là
vng góc với trục
tại
.
C.
.
, cho hai điểm
. Gọi
của hình nón
.
, hình nón
là điểm trên đoạn
Gọi
D.
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
1/6 - Mã đề 043
có đường cao
đáy là
. Khi thể tích
khối nón
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có tọa độ tâm
bán kính là
. Giá trị
A. .
B. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
C. .
D. .
Câu 10. Hàm số
A.
đồng biến trên khoảng
.
B.
.
C.
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
D.
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
C. .
Câu 12. Trong khơng gian
trình là:
mặt cầu tâm là điểm
A.
B.
C.
D.
Câu 13. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
D. .
B.
và đi qua điểm
và bán kính đáy
.
C.
.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 15. Cho hàm số
hàm số
B.
A.
.
A.
C.
, đồ thị hàm số
D.
.
D.
.
C.
Môđun của số phức
B.
.
D.
B.
C.
.
Câu 19. Trong khơng gian với hệ toạ độ
.
bằng
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 18. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
bằng
B.
Câu 16. Cho số phức
. Khi đó thể tích khối nón
là
.
trên đoạn
có phương
C.
.
, cho mặt phẳng
2/6 - Mã đề 043
có tọa độ là
D.
D.
.
.
. Mặt phẳng
đi qua
điểm nào dưới đây?
A.
B.
Câu 20. Với
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
bằng
.
C.
Câu 21. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
D.
.
D.
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
B.
.
B.
Câu 23. Tìm giá trị lớn nhất
A.
.
thì tỷ số
C. .
Câu 22. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A. .
.
D. .
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
.
C.
.
D. .
của hàm số
B.
trên đoạn
.
Câu 24. Cho hình chóp
C.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
D.
.
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
và cạnh
B.
.
,
. Thể tích khối
C.
Câu 25. Cho hàm số
.
D.
. Tích phân
.
B.
.
Câu 27. Trong khơng gian
tham số là:
A.
D.
và
C.
Câu 28. Cho hình hộp chữ nhật
.
.
có phương trình
D.
có
và mặt phẳng
.
bằng
.
đường thẳng đi qua điểm
B.
bên). Góc giữa đường thẳng
C.
tạo
bằng:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 26. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
bằng.
và
bằng
3/6 - Mã đề 043
(tham khảo hình
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ
.
D.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
và độ dài cạnh bên bằng
.
B.
Câu 31. Nếu
A.
.
C.
và
.
B.
.
C.
A.
.
Câu 34. Với
A.
.
.
B.
B.
D.
.
D.
.
D.
C.
.
D.
.
C.
.
D.
cho hai điểm
B.
A.
và
B.
.
cách đều hai điểm
C.
D.
C.
D.
. Tính
4/6 - Mã đề 043
.
và mặt phẳng
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Câu 36. Cho
.
bằng
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
. Diện
là
.
là số thực dương tùy ý,
.
và bán kính đường trịn đáy là
C.
, đạo hàm của hàm số
D.
bằng
B.
Câu 33. Với
.
thì
Câu 32. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
(tham
bằng
A.
B. .
C.
.
Câu 30. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
Câu 37. Trong không gian
mặt phẳng
, cho mặt phẳng
và đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A.
.
B.
.
A.
B.
.
là:
.
C.
.
D.
Câu 40. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 41. Đồ thị của hàm số
A.
.
B.
Câu 42. Cho hàm số
Hàmsố
A.
.
.
D.
Câu 39. Số phức liên hợp của số phức
.
D.
B.
.
A.
.
là:
.
C.
?
C.
Câu 38. Ngun hàm của hàm số
vng góc với
.
có bảng biến thiên như hình sau:
C.
D.
.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
.
C. .
D.
.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
.
B.
.
Câu 43. Cho hàm số
thiên như sau:
C.
.
D.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
.
Hàm số
có bảng biến
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B.
C. .
Câu 44. Cho hàm số
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
C.
.
Câu 45. Cho hai số phức
A.
D. .
và
.
D.
.
. Số phức
B.
Câu 46. Xét hai số phức
B.
bằng
C.
D.
thỏa mãn
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
Câu 47. Có bao nhiêu số tự nhiên
.
C.
sao cho ứng với mỗi
.
D.
.
có khơng q 148 số nguyên
5/6 - Mã đề 043
thỏa mãn
?
A. 6
B. 7
C. 4
Câu 48. Nghiệm dương của phương trình
D. 5
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
Câu 50. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
.
C.
cho điểm
.
D.
thỏa mãn
với
.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 043
.
D.
.