SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 054
Câu 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
với
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
Câu 2. Cho
và
A.
C. .
D. .
C.
D.
. Tính
B.
Câu 3. Nghiệm dương của phương trình
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
Câu 5. Cho hàm số
C.
.
D.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số
.
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Với
A.
, đạo hàm của hàm số
.
Câu 8. Cho hàm số
như sau:
Hàm số
A.
Câu 9. Cho hàm số
.
B.
.
là
C.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
.
D.
Hàm số
có bảng biến thiên
có bao nhiêu điểm cực trị?
B. .
C. .
. Tích phân
1/6 - Mã đề 054
.
D. .
bằng
A.
.
B.
Câu 10. Cho cấp số cộng
A.
.
.
C.
, biết
B.
và
. Giá trị của
.
C.
Câu 11. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
Hàmsố
D.
.
D.
.
bằng
.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 12. Cho hàm số
.
. Mặt phẳng
C.
D.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 13. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
B.
D.
A.
.
C.
B.
D.
.
.
C.
.
D.
.
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
.
B. .
C. .
Câu 16. Xét hai số phức
thì tỷ số
.
thỏa mãn
B.
và
Câu 17. Nếu
A.
.
và
.
B.
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất
A.
.
C.
. Giá trị lớn nhất
C.
.
C.
B.
D.
.
.
D.
.
là
B. .
.
.
trên đoạn
.
C.
Câu 20. Nghiệm của phương trình
A.
.
của hàm số
B.
D.
bằng
Câu 19. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.
.
thì
.
.
D. .
là:
.
bằng.
D. .
bằng
A.
. Diện
là
Câu 15. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
.
và bán kính đường trịn đáy là
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
đi qua
C.
2/6 - Mã đề 054
.
D.
.
Câu 21. Đồ thị của hàm số
A. .
cắt trục hoành tại điểm có hồnh độ bằng
B.
.
C.
.
Câu 22. Trong khơng gian với hệ tọa độ
D.
cho hai điểm
và mặt phẳng
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
B.
C.
cách đều hai điểm
D.
Câu 23. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
B.
.
có tọa độ là
D.
và bán kính đáy
.
Câu 25. Cho hình chóp
C.
có đáy
.
.
. Khi đó thể tích khối nón
.
là hình chữ nhật với
D.
.
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
B.
Câu 26. Hàm số
A.
và cạnh
. Thể tích khối
.
C.
.
B.
.
bằng:
.
C.
và
A.
D.
hàm số
.
trên đoạn
.
D.
C.
.
B.
.
D.
Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật
.
D.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
;
bằng
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
;
.
bằng
B.
A.
D.
C.
, đồ thị hàm số
.
.
. Số phức
B.
Câu 28. Cho hàm số
C.
tạo
đồng biến trên khoảng
Câu 27. Cho hai số phức
A.
,
và bán kính
có
3/6 - Mã đề 054
;
của mặt cầu
.
có phương trình:
.
.
;
.
và
(tham khảo hình
bên). Góc giữa đường thẳng
A.
.
và mặt phẳng
B.
bằng
.
Câu 31. Trong khơng gian
trình là:
C.
B.
C.
D.
A.
D.
mặt cầu tâm là điểm
A.
Câu 32. Cho số phức
.
Mơđun của số phức
B.
và đi qua điểm
có phương
bằng
C.
Câu 33. Có bao nhiêu số tự nhiên
.
sao cho ứng với mỗi
D.
có khơng q 148 số nguyên
thỏa mãn
?
A. 5
B. 7
C. 4
D. 6
Câu 34. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 35. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
có bảng biến thiên như hình sau:
A.
.
B.
.
C.
Câu 36. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.
.
B.
Câu 37. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
Câu 38. Với
A.
.
C.
cho điểm
D.
.
D.
thỏa mãn
với
.
.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
B.
.
là số thực dương tùy ý,
.
.
B.
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
4/6 - Mã đề 054
.
D.
.
Câu 39. Trong không gian
tham số là:
đường thẳng đi qua điểm
và
có phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 40. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A. .
B.
.
C. .
Câu 41. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 42. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
B.
.
khối nón
tại
D.
.
.
.
D. .
, cho hai điểm
. Gọi
D.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
C. .
và bán kính đáy là
vng góc với trục
C.
.
Câu 44. Trong khơng gian
.
là:
Câu 43. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.
.
D.
, hình nón
là điểm trên đoạn
của hình nón
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có đường cao
có tọa độ tâm
đáy là
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
B. .
C. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
D. .
Câu 45. Với
A.
.
là số thực dương tùy ý,
B.
.
C.
Câu 46. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
bằng
5/6 - Mã đề 054
D.
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
A.
.
B.
.
Câu 47. Tích phân
A.
D.
.
D.
.
D.
.
bằng
.
B.
Câu 48. Có bao nhiêu số phức
A. .
.
C.
thỏa mãn
.
?
B. .
Câu 49. Trong không gian
mặt phẳng
C.
C.
.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
và đường thẳng
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 50. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 054
vng góc với
.
D.
.
.