SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 069
Câu 1. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.
.
B.
.
C.
Câu 2. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
D.
, cho mặt phẳng
B.
.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 4. Cho hàm số
như sau:
.
và đường thẳng
C.
vng góc với
?
.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
đi qua
D.
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A.
.
. Mặt phẳng
C.
Câu 3. Trong khơng gian
mặt phẳng
.
D.
.
Hàm số
có bảng biến thiên
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B. .
Câu 5. Trong không gian
số là:
A.
C.
đường thẳng đi qua điểm
B.
Câu 6. Cho
A.
D. .
và
có phương trình tham
C.
D.
C.
D.
. Tính
B.
Câu 7. Trong khơng gian
trình là:
và
mặt cầu tâm là điểm
A.
và đi qua điểm
có phương
B.
C.
D.
Câu 8. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức
C.
là:
1/6 - Mã đề 069
.
D.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
.
D.
.
cho hai điểm
và mặt phẳng
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
B.
Câu 11. Cho hàm số
hàm số
C.
, đồ thị hàm số
trên đoạn
A.
.
cách đều hai điểm
D.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
B.
.
Câu 12. Cho hàm số
C.
.
D.
.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 13. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
và bán kính đường trịn đáy là
. Diện
A.
B.
C.
D.
.
Câu 14. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 15. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
C.
Câu 16. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
có tọa độ là
D.
.
là:
.
Câu 17. Cho hình chóp
.
.
C.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
D.
.
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
B.
và cạnh
.
C.
Câu 18. Tích phân
A.
.
Câu 19. Với
. Thể tích khối
.
,
bằng:
D.
.
bằng
B.
.
là số thực dương tùy ý,
C.
.
bằng
2/6 - Mã đề 069
tạo
D.
.
A.
.
B.
.
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất
A.
.
C.
B.
.
B.
D.
của hàm số
.
C.
.
.
B.
Câu 23. Trong khơng gian
.
C.
.
D. .
khối nón
tại
C.
.
D.
, cho hai điểm
. Gọi
.
là
.
và bán kính đáy là
vng góc với trục
D.
là
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
trên đoạn
Câu 21. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.
.
, hình nón
là điểm trên đoạn
của hình nón
.
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có đường cao
có tọa độ tâm
đáy là
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
B. .
C. .
D. .
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
A.
;
C.
.
;
và bán kính
B.
.
;
D.
;
có phương trình:
của mặt cầu
.
.
.
Câu 25. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
Câu 26. Hàm số
B.
.
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 27. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
3/6 - Mã đề 069
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 28. Nghiệm dương của phương trình
.
D.
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 29. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật
có
bên). Góc giữa đường thẳng
A.
.
Câu 31. Nếu
A.
.
B.
D.
.
C.
.
thì
Hàmsố
A.
C.
B.
D.
.
D.
C.
.
có bảng biến thiên như hình sau:
.
D.
.
D.
.
đạt cực đại tại điểm
.
B.
A.
.
.
C.
B.
A.
và bán kính đáy
.
Câu 35. Cho hai số phức
và
C.
Câu 36. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
,
. Tọa độ điểm
A.
.
. Khi đó thể tích khối nón
D.
.
bằng
C.
D.
B.
.
D.
Câu 37. Trong không gian
.
là:
.
C.
.
. Số phức
B.
cho điểm
.
thỏa mãn
với
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
B.
Câu 38. Cho cấp số cộng
.
.
có bảng biến thiên như sau
Câu 34. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
(tham khảo hình
bằng
.
Câu 33. Cho hàm số
.
và
Câu 32. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
bằng
.
và
D.
.
và mặt phẳng
B.
.
.
, biết
B.
.
C.
và
.
. Giá trị của
C.
.
4/6 - Mã đề 069
D.
.
bằng
D.
.
Câu 39. Đồ thị của hàm số
A.
.
B.
cắt trục hoành tại điểm có hồnh độ bằng
.
C.
Câu 40. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
D.
.
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
B.
.
Câu 41. Cho số phức
C. .
Môđun của số phức
A.
A. .
B.
D.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
B. .
.
bằng.
D. .
C.
Câu 43. Có bao nhiêu số phức
thì tỷ số
bằng
B.
Câu 42. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.
.
C.
thỏa mãn
.
D.
.
D.
.
?
.
C. .
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
với
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
Câu 45. Với
A.
C. .
, đạo hàm của hàm số
.
B.
là
.
Câu 46. Có bao nhiêu số tự nhiên
D. .
C.
sao cho ứng với mỗi
.
D.
.
có khơng quá 148 số nguyên
thỏa mãn
?
A. 7
Câu 47. Với
A.
B. 4
C. 5
là số thực dương tùy ý,
.
B.
khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
.
Câu 48. Cho hình chóp tứ giác đều
D. 6
C.
.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
bằng
5/6 - Mã đề 069
D.
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
A.
.
B.
.
C.
Câu 49. Cho hàm số
A.
.
.
D.
. Tích phân
B.
Câu 50. Xét hai số phức
.
C.
bằng
.
D.
thỏa mãn
và
.
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 069
.
D.
.