SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 262
Câu 1. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
Câu 2. Với
là:
B.
.
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
Câu 3. Cho số phức
A.
C.
C.
.
.
D.
.
.
B.
Câu 4. Cho khối chóp
D.
bằng
.
. Tính
.
C.
có thể tích là
D.
, đáy là hình vng cạnh
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
Câu 5. Điểm
.
C.
.
B.
.
Câu 6. Một hình lăng trụ đứng
A.
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
cách từ điểm
.
đến mặt phẳng
.
. Khi đó số phức
C.
có đáy
.
.
là
D.
.
là tam giác vng tại
Khoảng
là:
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ, tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
thẻ mang số chia hết cho .
A.
.
B.
.
C.
Câu 8. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.
.
B.
.
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 4.
B. 2.
Câu 10. Cho tứ diện đều
.
D.
, cho đường thẳng
C.
.
1/6 - Mã đề 262
. Hỏi
D.
đi qua
.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 3.
C. 5.
có tất cả các cạnh bằng
.
. Gọi
là điểm thuộc cạnh
sao cho
; ,
tích khối đa diện
A.
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
B.
và
.
. Gọi
C.
là giao điểm của
.
và
D.
. Thể
.
Câu 11. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần cịn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.580.000 đồng.
B. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.628.000 đồng.
Câu 12. Trên đoạn
, hàm số
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 13. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
D.
.
Câu 14. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
Câu 15. Cho hình chóp
khoảng bằng
A.
.
có đáy
và hợp với mặt phẳng
.
B.
.
Câu 16. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.
B.
.
Câu 18. Điểm
A.
là tam giác đều,
góc
. Thể tích của khối chóp
C.
.
Câu 19. Cho hình chóp
.
có
.
. Mặt phẳng
.
cách
.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
. Diện tích xung
D.
C.
C.
một
bằng
D.
đồng biến trên khoảng nào
.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
B.
D. Điểm
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
B.
.
cạnh bằng
.
C.
Câu 17. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
A.
C. Điểm
D.
. Phần thực của
.
2/6 - Mã đề 262
bằng
D. .
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
, tam giác
và
bằng
đều
A.
.
B.
.
C.
Câu 20. Cho hai tích phân
A.
.
và
B.
.
D.
.
. Tính
.
C.
Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
.
.
D.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
.
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A. .
B.
.
C. .
D. .
Câu 22. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 23. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Trong không gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
và bán kính
A.
;
C.
;
.
.
D.
.
có phương trình:
. Xác
:
.
B.
.
;
D.
Câu 25. Cho hàm số
.
liên tục trên
.
;
.
thỏa mãn
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
Câu 26. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
B.
.
Câu 27. Cho
A.
?
.
C.
với
.
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
C.
. Giá trị
D.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
là tâm của mặt cầu
.
D.
Câu 28. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm và
D.
chứa
bằng
3/6 - Mã đề 262
và tiếp xúc với
và mặt cầu
. Gọi
là tiếp
A. .
B.
Câu 29. Cho hàm số
trình
.
C.
liên tục trên
D. .
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A. .
B.
.
C.
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng
A.
.
.
B.
. Mặt phẳng
A.
thỏa mãn
A.
.
có
và
, khi đó
bằng
Câu 36. Cho cấp số cộng
A. .
.
.
với
B.
.
C.
.
D.
. Biết
C.
và cơng sai
.
B.
.
. Khi đó
C.
.
là ngun hàm của
D.
.
bằng
.
D. .
bằng
C. .
Câu 38. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
.
. Vectơ nào sau đây khơng là vectơ
Câu 37. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A. .
D.
C.
B.
sao
là
, cho mặt phẳng
B.
Câu 35. Cho hàm số
tại
là
.
Câu 34. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
.
cắt các trục tọa độ
D.
B.
A.
D.
B.
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số
.
và
D.
. Phương trình mặt phẳng
.
A.
,
quanh một trong những đường kính, ta được khối
đi qua điểm
.
C.
.
C.
là trực tâm tam giác
.
là tam giác vuông cân tại
C.
Câu 31. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
Câu 32. Cho điểm
D.
bằng
B.
A.
.
có đáy
. Thể tích khối lăng trụ
cho
.
để phương trình đó có nghiệm
thỏa mãn
4/6 - Mã đề 262
D.
(
.
là tham số thực). Có bao
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ
.
D. .
, cho hai điểm
A.
B.
C.
Câu 40. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
D.
là:
.
C.
.
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
B.
C.
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
.
A.
.
B.
Câu 43. Cho số phức
là đường cong như
.
B.
A.
.
. Phần thực của số phức
.
C.
.
.
bằng
.
. Đường thẳng
D.
có đạo hàm
. Số điểm cực đại của hàm số
C.
Câu 46. Bất phương trình
.
có tập nghiệm là
B.
.
cắt
lần lượt là
D. .
, khi đó
C. .
là?
D.
Câu 47. Cho các hàm số
tại
D.
D.
C.
B. .
Đường thẳng
. Tìm tọa độ của
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
Câu 45. Cho hàm số
đã cho là
.
,
C.
B.
.
D.
, cho các vectơ
.
thỏa mãn
Câu 44. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
của
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
A.
D.
có đồ thị hàm số
Hàm số
A.
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
đoạn
A.
;
.
có đồ thị lần lượt là
lần lượt tại
và
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
5/6 - Mã đề 262
tại
tại
là
và
A.
.
B.
.
Câu 48. Cho
A.
C.
. Khi đó
.
B.
.
D.
.
bằng:
.
C. .
D.
.
Câu 49. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
C.
Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số
A.
.
B.
.
D.
?
.
.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 262
.
D.
.