Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề Ôn Toán Thpt Số 20 (89).Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 881

Câu 1. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A. .

B.

.

C.

Câu 2. Trong khơng gian

cho mặt cầu

định tọa độ tâm

của mặt cầu

và bán kính



bằng
.

D. .

có phương trình:
:

A.

;

.

B.

;

C.

;

.

D.

;

Câu 3. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích

trịn xoay có thể tích là
A.

B.

Câu 4. Cho

; ,
tích khối đa diện
A.

quanh một trong những đường kính, ta được khối

D.

C.

D.

có tất cả các cạnh bằng

lần lượt là trung điểm của
bằng

.

B.

.


. Gọi



. Gọi

C.

.

của

D.

A.

lần lượt tại

lần lượt là
.

sao cho



. Thể

.

có đồ thị lần lượt là


cắt

tại

là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của

Câu 6. Cho các hàm số
Đường thẳng

.

là các số thực lớn hơn 1. Tính

B.

Câu 5. Cho tứ diện đều

.

C.
với

A.

. Xác

B.


Câu 7. Cho hàm số



. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của

.

.

C.

liên tục trên

.

tại

D.

thỏa mãn

tại




.


,

. Giá trị


A.

B.

Câu 8. Một hình lăng trụ đứng

C.
có đáy

D.
là tam giác vng tại

1/6 - Mã đề 881

Khoảng


cách từ điểm
A.

đến mặt phẳng

.

là:


B.

Câu 9. Với

.

C.

là số thực dương tùy ý,

A.

.

B.

.

.

C.

.

C.

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 2.
B. 4.


A.

, hàm số

.

A.

B.

.

D.

.

D.

C.

, tam giác
D.

, cho đường thẳng

A. .

B.


. Giá trị

chứa

và mặt cầu

và tiếp xúc với

C.

.

D. .

Câu 16. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.

.

B.

.

Câu 17. Cho
A. .

C.
. Khi đó

B.


?

.

D.

.

.

D.

.

bằng:

.

Câu 18. Tập xác định của hàm số

. Gọi

bằng

.

C.

sao


.

. Hai mặt phẳng
là tâm của mặt cầu

tại

.

D.

điểm và

.



B.

Câu 15. Trong không gian với hệ toạ độ

đều

bằng

cắt các trục tọa độ

. Phương trình mặt phẳng


.



.

đi qua điểm

.

C.

.

vng góc với mặt phẳng

. Mặt phẳng

A.

.

chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 5.

C.

.

là trực tâm tam giác


.

đồng biến trên khoảng nào

(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng

Câu 14. Cho điểm
cho

D.

C. 3.

.


.

.

đạt giá trị lớn nhất tại điểm

B.

Câu 13. Cho hình chóp
cạnh bằng

.


có đồ thị như hình vẽ. Hàm số

B.

Câu 12. Trên đoạn

D.

bằng

Câu 10. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
A.

.

là:
2/6 - Mã đề 881

là tiếp


A.

.

B.

Câu 19. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với


A.

.

C.

.

D.

.

, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.

B.

. Đường thẳng

C.

D.

Câu 20. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.


B. Điểm

.

C. Điểm

.

D. Điểm

.

Câu 21. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần cịn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
B. 3.580.000 đồng.
C. 3.628.000 đồng.
D. 3.439.000 đồng.
Câu 22. Cho hai tích phân

A.

.


B.

.

C.

Câu 23. Cho hình lăng trụ đứng

có đáy

. Thể tích khối lăng trụ
A.

.

B.

. Tính

.

B.

.


C.

.

B.

Câu 26. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A.

D.

.

là tam giác vuông cân tại

.

D.

, cho đường thẳng

.

C.

Câu 25. Nguyên hàm của hàm số
A.

.


,



bằng

Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.

.

.
. Hỏi

.

D.

đi qua

.


.

C.

, cho mặt phẳng


B.

.

D.

.

. Vectơ nào sau đây không là vectơ
C.

Câu 27. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
3/6 - Mã đề 881

D.
(

là tham số thực). Có bao


nhiêu giá trị của
A.

để phương trình đó có nghiệm

.

B. .


Câu 28. Cho hàm số
trình

thỏa mãn
C. .

liên tục trên

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ. Đặt

. Hỏi phương

có mấy nghiệm thực phân biệt?

A.

.

B.

.

C.

Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số
A.


.

Câu 30. Cho hàm số
đã cho là
A.

.

.

C.

.

D.

có đạo hàm
B.

.

D. .

.

B.

C. .


với

và cơng sai

B. .

D. .
. Khi đó

bằng

C. .

D.

Câu 32. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

Câu 33. Điểm

.

C.

.


B.

.

Câu 34. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ

D.
. Khi đó số phức

C.

.

, điểm

. Có bao nhiêu điểm

.
.

.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

A.

.

. Số điểm cực đại của hàm số


.

Câu 31. Cho cấp số cộng
A.

.

.


D.

.

biểu diễn nghiệm của bất phương trình

có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm

bán kính

?
A. .

B. .

C.

Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ


D. .

, cho các vectơ

,

. Tìm tọa độ của

.

A.

.

B.

.

C.

Câu 36. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:

.

D.

có đồ thị hàm số

Hàm số

B.

C.

Câu 37. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.

.
.

D.

?
B.
D.
4/6 - Mã đề 881

.
.

.
là đường cong như

có bao nhiêu điểm cực trị?

A.

C.

.



Câu 38. Cho số phức
A.

thỏa mãn

.

. Phần thực của số phức

B.

.

C.

bằng

.

D.

.

Câu 39. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.


.

Câu 40. Điểm
A.

B.
B.

Câu 41. Cho hình chóp

A.

C.

.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

.

khoảng bằng

.
.

C.

có đáy

B.


góc

.

A.

. Tính

A.

D. .
. Mặt phẳng

. Thể tích của khối chóp
.

cách

một

bằng
D.

.

C.

D.


C.

D.

. Diện tích xung

.

B.

Câu 44. Cho khối chóp

bằng

và khoảng cách giữa hai đáy bằng

B.

Câu 43. Cho số phức

.

C.

Câu 42. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là

.

. Phần thực của


là tam giác đều,

và hợp với mặt phẳng

.

D.

có thể tích là

, đáy là hình vng cạnh

. Độ dài chiều cao khối chóp

bằng.
A.

.

B.

.

C.

Câu 45. Trong khơng gian với hệ tọa độ

đoạn


.

D.

, cho hai điểm

;

và đường thẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?

A.
B.
C.
Câu 46. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.

B.

C.

D.

Câu 47. Nguyên hàm của hàm số
A.

.


.

B.

D.

là:
.

C.

Câu 48. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
5/6 - Mã đề 881

.

D.

.

. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm


A.


.

B.

.

C.

Câu 49. Bất phương trình
A. .

thỏa mãn
A.

có tập nghiệm là
B.

Câu 50. Cho hàm số

.

.

.

C.






, khi đó

bằng

B.

.

D.
, khi đó

.

.
là?

D.

.

. Biết

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 881


D.

là nguyên hàm của

.



×