SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 971
Câu 1. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
là
B.
.
Câu 2. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
A.
có đáy
đến mặt phẳng
.
C.
.
D.
.
là tam giác vng tại
Khoảng
là:
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
B. 3.580.000 đồng.
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.628.000 đồng.
Câu 4. Tập xác định của hàm số
A.
.
là:
B.
.
Câu 5. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.
B.
Câu 6. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
A.
A.
.
, cho điểm
và cắt trục
D.
. Diện tích xung
D.
và đường thẳng
có phương trình là.
C.
.
.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
B.
.
C.
B.
Câu 7. Điểm
C.
C. .
1/6 - Mã đề 971
. Đường thẳng
D.
. Phần thực của
D.
bằng
.
Câu 8. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B.
bằng
.
C. .
D.
.
Câu 9. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
, cho các vectơ
D. Điểm
.
,
. Tìm tọa độ của
.
A.
.
B.
Câu 11. Cho hình chóp
cạnh bằng
A.
.
.
có
C.
.
B.
.
C.
Câu 12. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
, tam giác
và
.
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
B.
.
, cho đường thẳng
.
Câu 14. Cho hàm số
.
.
D.
.
bằng
D.
B.
.
A.
đều
?
.
C.
.
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
D.
C.
liên tục trên
.
. Hỏi
D.
thỏa mãn
đi qua
.
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
D.
Câu 15. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
Câu 16. Với
A.
B.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
.
.
Câu 18. Cho hàm số
B.
có
.
bằng
.
C.
.
Câu 17. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.
D.
.
C.
D.
.
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
.
và
D.
. Biết
2/6 - Mã đề 971
.
là nguyên hàm của
thỏa mãn
A.
, khi đó
.
B.
.
Câu 19. Trong khơng gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A.
bằng
C.
. Tính
A.
D.
, cho mặt phẳng
C.
D.
C.
D.
.
B.
Câu 21. Trong khơng gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
và bán kính
có phương trình:
;
.
B.
;
C.
;
.
D.
;
Câu 22. Bất phương trình
có tập nghiệm là
B.
.
C.
Câu 23. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
A.
.
tại
A.
.
.
D.
C.
lần lượt tại
lần lượt là
và
B.
.
.
đồng biến trên khoảng nào
.
D.
.
.
C.
.
tại
D.
.
.
.
Câu 27. Cho
A.
.
C.
Câu 28. Trên đoạn
A.
.
C.
. Khi đó
B.
.
.
D.
.
.
D.
.
D. .
?
.
bằng:
C.
, hàm số
B.
là
là:
B.
B.
tại
.
Câu 26. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
Câu 25. Nguyên hàm của hàm số
A.
là?
có đồ thị lần lượt là
cắt
.
.
, khi đó
Câu 24. Cho các hàm số
của
.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
B.
Đường thẳng
. Xác
:
A.
A. .
.
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
B.
Câu 20. Cho số phức
.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
.
C.
3/6 - Mã đề 971
.
D.
.
và
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 4.
B. 5.
Câu 30. Cho
với
A.
C. 3.
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
C.
Câu 31. Cho hình lăng trụ đứng
.
D.
có đáy
. Thể tích khối lăng trụ
A.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 2.
là tam giác vng cân tại
B.
.
C.
để phương trình đó có nghiệm
A. .
B.
.
Câu 34. Cho số phức
C.
A.
.
B.
.
C.
Câu 35. Cho hai tích phân
D.
và
.
bằng
D.
A.
B.
C.
D.
.
D.
Câu 37. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
.
B.
.
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
đoạn
.
. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 36. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
. Phần thực của số phức
.
là tham số thực). Có bao
D.
C.
thỏa mãn
.
thỏa mãn
.
B.
D.
(
Câu 33. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
và
bằng
Câu 32. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
,
C.
.
, cho hai điểm
.
.
D.
;
.
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
A.
Câu 39. Cho khối chóp
B.
C.
có thể tích là
, đáy là hình vuông cạnh
4/6 - Mã đề 971
D.
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
C.
Câu 40. Trong không gian với hệ toạ độ
.
D.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
điểm và
A.
là tâm của mặt cầu
. Giá trị
.
.
B.
Câu 41. Điểm
.
A.
.
Câu 43. Cho cấp số cộng
A. .
B.
. Khi đó số phức
C.
góc
.
.
là tiếp
và cơng sai
.
.
cách
một
bằng
D.
. Khi đó
.
bằng
D.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
.
. Mặt phẳng
C. .
Câu 44. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
là
D.
. Thể tích của khối chóp
C.
với
. Gọi
D. .
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
B.
và tiếp xúc với
bằng
có đáy
.
và mặt cầu
C. .
B.
Câu 42. Cho hình chóp
khoảng bằng
chứa
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
.
.
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A. .
B. .
C.
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
B.
Câu 46. Cho điểm
C.
. Mặt phẳng
là trực tâm tam giác
A.
đi qua điểm
. Phương trình mặt phẳng
.
C.
.
Câu 47. Cho hàm số
đã cho là
.
D.
cắt các trục tọa độ
liên tục trên
tại
sao
là
B.
.
D.
.
có đạo hàm
. Số điểm cực đại của hàm số
B. .
Câu 48. Cho hàm số
trình
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
A.
D. .
có đồ thị hàm số
Hàm số
cho
.
C. .
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
có mấy nghiệm thực phân biệt?
5/6 - Mã đề 971
D.
.
. Hỏi phương
A. .
B.
.
Câu 49. Cho tứ diện đều
; ,
tích khối đa diện
A.
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
B.
.
.
D.
có tất cả các cạnh bằng
Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số
A.
C.
B.
.
. Gọi
và
. Gọi
C.
.
.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
D.
sao cho
và
. Thể
.
.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 971
.
D.
.