SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 977
Câu 1. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
B.
C.
D.
Câu 2. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 3. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
C.
.
B.
.
.
D.
.
?
.
C.
. Diện tích xung
.
D.
.
Câu 4. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
.
?
D.
, cho các vectơ
.
,
. Tìm tọa độ của
.
A.
.
B.
Câu 6. Cho hình chóp
khoảng bằng
A.
.
có đáy
C.
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
.
B.
.
góc
.
D.
.
. Mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
C.
Câu 7. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
.
một
bằng
D.
.
có đồ thị hàm số
Hàm số
cách
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
B.
Câu 8. Cho hàm số
C.
liên tục trên
D.
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương trình
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A.
.
Câu 9. Trong khơng gian
B.
.
C. .
cho mặt cầu
có phương trình:
1/6 - Mã đề 977
D.
.
. Xác
định tọa độ tâm
và bán kính
A.
;
C.
của mặt cầu
:
.
;
B.
.
D.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
;
;
C.
với
A.
và đường thẳng
B.
Câu 13. Với
A.
C.
thỏa mãn
.
.
C.
B.
.
.
.
B.
.
.
.
.
A.
B.
C.
.
. Hỏi
.
C.
D.
.
lần lượt tại
đi qua
.
D.
.
và
B.
. Phương trình tiếp tuyến của
.
B.
.
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
C.
.
Câu 18. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
.
.
có đồ thị lần lượt là
lần lượt là
.
D.
là:
cắt
tại
.
, cho đường thẳng
Câu 17. Cho các hàm số
Đường thẳng
.
D.
C.
Câu 16. Nguyên hàm của hàm số
A.
D.
.
B.
.
.
C.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.
bằng
bằng
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
A.
D.
. Phần thực của số phức
là số thực dương tùy ý,
.
D.
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
Câu 12. Cho số phức
A.
.
, cho hai điểm
B.
Câu 11. Cho
của
.
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
đoạn
A.
;
C.
.
2/6 - Mã đề 977
tại
D.
tại
và
là
.
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
D.
.
Câu 19. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A. .
B.
bằng
.
C.
.
D.
Câu 20. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
A.
để phương trình đó có nghiệm
.
B.
Câu 21. Điểm
A.
.
B.
C. .
.
C.
Câu 23. Cho hàm số
thỏa mãn
C.
có
và
, khi đó
bằng
.
B.
A.
.
và
B.
.
.
D.
bằng
.
D. .
.
là nguyên hàm của
D.
.
. Tính
.
C.
.
.
D.
.
là
B.
Câu 26. Cho khối chóp
.
C.
Câu 25. Ngun hàm của hàm số
A.
. Phần thực của
. Biết
.
Câu 24. Cho hai tích phân
.
. Số điểm cực đại của hàm số
B. .
A.
D.
có đạo hàm
.
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
Câu 22. Cho hàm số
đã cho là
A.
.
(
.
.
C.
có thể tích là
.
D.
, đáy là hình vng cạnh
.
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
Câu 27. Điểm
.
Câu 28. Trên đoạn
.
C.
.
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
A.
.
B.
.
, hàm số
B.
.
. Khi đó số phức
C.
.
là
D.
.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
.
C.
.
D.
.
D.
.
Câu 29. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
Câu 30. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
.
C.
.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
3/6 - Mã đề 977
đồng biến trên khoảng nào
A.
.
B.
Câu 31. Cho điểm
cho
.
. Mặt phẳng
là trực tâm tam giác
A.
C.
đi qua điểm
. Phương trình mặt phẳng
.
.
D.
.
cắt các trục tọa độ
tại
sao
là
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 33. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 34. Cho
A.
.
C.
. Khi đó
B.
Câu 35. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
A.
là:
.
D.
.
D.
.
bằng:
.
C. .
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
B.
C.
. Đường thẳng
D.
Câu 36. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
B. 3.439.000 đồng.
C. 3.628.000 đồng.
D. 3.580.000 đồng.
Câu 37. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A. .
B. .
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng
. Thể tích khối lăng trụ
C. .
có đáy
bằng
4/6 - Mã đề 977
D.
.
là tam giác vng cân tại
,
và
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Bất phương trình
A.
.
có tập nghiệm là
B.
.
A.
B.
A.
. Gọi
. Gọi
B.
.
là giao điểm của
.
.
C.
.
.
và
đều
bằng
D.
. Khi đó
. Thể
, tam giác
.
và cơng sai
sao cho
và
D.
vng góc với mặt phẳng
với
B.
.
là điểm thuộc cạnh
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
.
là?
D.
C.
có
Câu 42. Cho cấp số cộng
A.
và
.
Câu 41. Cho hình chóp
cạnh bằng
, khi đó
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
D.
C. .
Câu 40. Cho tứ diện đều
; ,
tích khối đa diện
.
.
bằng
C. .
D.
.
Câu 43. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
Câu 44. Cho hàm số
.
C. Điểm
liên tục trên
.
D. Điểm
thỏa mãn
.
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
Câu 45. Trong không gian với hệ toạ độ
D.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
điểm và
A.
là tâm của mặt cầu
.
. Giá trị
chứa
B. .
C.
B.
Câu 47. Cho số phức
A.
. Tính
. Gọi
là tiếp
.
D. .
quanh một trong những đường kính, ta được khối
C.
D.
C.
D.
.
B.
Câu 48. Trong không gian
và tiếp xúc với
bằng
Câu 46. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
và mặt cầu
, cho mặt phẳng
5/6 - Mã đề 977
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng
A.
?
B.
C.
Câu 49. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
A.
.
có đáy
đến mặt phẳng
B.
D.
là tam giác vng tại
Khoảng
là:
.
Câu 50. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 3.
B. 4.
C.
C. 5.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 977
.
D.
.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 2.