SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ơn Tốn THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 641
Câu 1. Với
, đạo hàm của hàm số
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 4. Cho hàm số
như sau:
.
C.
.
D.
Hàm số
.
có bảng biến thiên
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B. .
C. .
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
;
C.
;
.
B.
.
D.
Câu 6. Cho
và
A.
và bán kính
của mặt cầu
;
;
có phương trình:
C.
Câu 7. Nghiệm của phương trình
.
.
B.
D.
là:
.
C.
Câu 8. Có bao nhiêu giá trị ngun của
với
.
D.
sao cho tồn tại số thực
.
A. .
.
. Tính
B.
.
D.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
B. .
C. .
Câu 9. Cho hàm số
A.
.
là
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
A.
D.
D. .
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
.
B.
1/6 - Mã đề 641
.
.
thỏa mãn:
C.
.
D.
Câu 10. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
Câu 11. Với
A.
B.
.
và bán kính đáy
.
là số thực dương tùy ý,
B.
.
C.
.
.
.
C.
.
.
.
.
C. .
D.
D.
, cho hai điểm
và bán kính đáy là
khối nón
D.
C.
.
Câu 15. Trong khơng gian
tại
. Diện
.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
vng góc với trục
.
là:
.
Câu 14. Đồ thị của hàm số
A.
D.
C.
B.
.
và bán kính đường trịn đáy là
B.
Câu 13. Số phức liên hợp của số phức
A.
D.
bằng
Câu 12. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
. Khi đó thể tích khối nón
. Gọi
, hình nón
là điểm trên đoạn
của hình nón
.
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có đường cao
có tọa độ tâm
đáy là
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
B. .
C. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
D. .
Câu 16. Cho cấp số cộng
A.
.
, biết
B.
và
.
C.
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ
. Giá trị của
bằng
.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
bằng
2/6 - Mã đề 641
D.
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
A.
.
B.
C.
Câu 18. Tích phân
A.
.
D.
.
bằng
.
B.
.
Câu 19. Cho hình chóp
C.
có đáy
.
D.
là hình chữ nhật với
.
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
B.
và cạnh
.
. Thể tích khối
C.
Câu 20. Có bao nhiêu số tự nhiên
tạo
bằng:
.
sao cho ứng với mỗi
,
D.
.
có khơng q 148 số nguyên
thỏa mãn
?
A. 7
B. 4
C. 5
Câu 21. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
cho điểm
thỏa mãn
B.
.
Câu 23. Với
A.
B.
.
C.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
.
D.
.
C. .
B.
D. .
bằng
.
Câu 24. Xét hai số phức
.
là
là số thực dương tùy ý,
.
với
là
Câu 22. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.
D. 6
C.
.
D.
thỏa mãn
và
.
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ
.
D.
cho hai điểm
và mặt phẳng
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
B.
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
C.
, cho mặt phẳng
3/6 - Mã đề 641
.
cách đều hai điểm
D.
. Mặt phẳng
đi qua
A.
B.
C.
Câu 27. Trong không gian
mặt phẳng
, cho mặt phẳng
và đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A.
.
B.
.
Câu 28. Có bao nhiêu số phức
A.
D.
.
B.
Câu 29. Hàm số
C.
thỏa mãn
?
.
D.
.
?
.
C.
.
D. .
đồng biến trên khoảng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 30. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
Câu 31. Cho hàm số
hàm số
.
C.
, đồ thị hàm số
trên đoạn
A.
vng góc với
.
.
.
D.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
B.
.
Câu 33. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.
.
A.
Mơđun của số phức
bằng
D.
. Tích phân
B.
.
.
D.
C.
Câu 36. Cho hàm số
.
bằng
C.
B.
.
D.
. Số phức
B.
A.
D.
C. .
và
Câu 35. Cho số phức
.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
B. .
Câu 34. Cho hai số phức
A.
C.
C.
bằng
.
Câu 37. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
4/6 - Mã đề 641
D.
.
có bảng biến thiên như hình sau:
A.
B.
.
C.
.
D.
Câu 38. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
có tọa độ là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 39. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.
.
B.
.
Câu 40. Trong không gian
tham số là:
C.
D.
.
D.
đường thẳng đi qua điểm
.
B.
.
C.
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật
có
bên). Góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
Câu 43. Nếu
A.
và mặt phẳng
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
Hàmsố
A.
có phương trình
D.
.
D.
và
C.
.
thì
.
(tham khảo hình
D.
.
bằng
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
B.
.
C.
Câu 45. Cho hàm số bậc ba
.
D.
B. .
Câu 46. Tìm giá trị lớn nhất
.
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
.
đạt cực đại tại điểm
.
vẽ. Gọi
.
bằng
.
và
.
và
A.
B.
C.
Câu 41. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
C.
.
thì tỷ số
bằng.
D. .
của hàm số
trên đoạn
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
Câu 48. Nguyên hàm của hàm số
C.
.
là:
5/6 - Mã đề 641
D.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Nghiệm dương của phương trình
A.
.
B.
Câu 50. Trong khơng gian
trình là:
A.
C.
là
.
C.
mặt cầu tâm là điểm
B.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 641
.
D.
và đi qua điểm
.
có phương