Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt số 23 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.92 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ơn Tốn THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 028

Câu 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của

với

sao cho tồn tại số thực

thỏa mãn:

.
A. .

B. .

C. .

Câu 2. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.



.

Câu 3. Nếu
A.

B.

.

B.

và bán kính đáy

.



C.
thì

.

Câu 5. Với
A.

C.

Câu 6. Trong không gian
mặt phẳng

A.

.

là số thực dương tùy ý,
B.

D.

.

.

C.

B.

.

.

D.

C.

.

D.

C.


.

.

D.

.

cho hai điểm

và mặt phẳng

C.
có đáy

vng góc với

?

Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

Câu 9. Cho hình chóp

.




.

B.

.

và đường thẳng

Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ

A.

.

D.

, cho mặt phẳng

B.
.

.

bằng

. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
.

D.


.

C.

Câu 7. Nghiệm dương của phương trình
A.

.

là:

B.

.

. Khi đó thể tích khối nón

bằng

.

Câu 4. Nghiệm của phương trình
A.

D. .

là hình chữ nhật với

nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng

1/6 - Mã đề 028

cách đều hai điểm

D.
,

, tam giác
,

tạo


với nhau góc
A.

thỏa mãn

.

và cạnh

B.

.

C.

Câu 10. Trong khơng gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?

A.

. Thể tích khối

Hàmsố

.

D.

, cho mặt phẳng

B.

Câu 11. Cho hàm số

bằng:

. Mặt phẳng

C.
có bảng biến thiên như sau

đạt cực đại tại điểm

.

C.

Câu 13. Cho hình hộp chữ nhật




.

B.

bên). Góc giữa đường thẳng

A.

.

B.

Câu 14. Cho số phức
A.

và mặt phẳng

D.

.

D.

.

C.


Mơđun của số phức

.

(tham khảo hình

D.

Câu 16. Trong khơng gian
,

. Tọa độ điểm

A.

.

.

C.

cho điểm

D.

.

.

có tọa độ là

D.

thỏa mãn

với

.

là hai vectơ đơn vị trên hai trục


B.

.

Câu 17. Số phức liên hợp của số phức
A.

.

bằng
C.

B.

.

bằng

B.

.

.



Câu 15. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.

đi qua

D.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 12. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.

.

B.

C.

.


D.

.

C.

.

D.

.

là:
.

Câu 18. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật

, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).

A.

.

B.

.

C.
2/6 - Mã đề 028

.

D.

.


Câu 19. Cho



A.

. Tính

B.

C.


Câu 20. Tích phân
A.

D.

bằng

.

B.

.

C.

Câu 21. Nguyên hàm của hàm số

.

D.

là:

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 22. Cho hai số phức



A.

.

. Số phức

B.

bằng

C.

Câu 23. Trong khơng gian
trình là:

D.


mặt cầu tâm là điểm

A.

và đi qua điểm

có phương

B.

C.
D.
Câu 24. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.

.

B.

.

Câu 25. Cho hàm số

C.

.

C.

.


Câu 26. Cho hình chóp tứ giác đều
khảo hình bên). Khoảng cách từ

.

.

D.

.

có độ dài cạnh đáy bằng

đến mặt phẳng

B.

.

và độ dài cạnh bên bằng

(tham

bằng

C.

.


D.
, cho mặt cầu

. Xác định tọa độ tâm
;

.

B.

Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ

A.

D.

. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?

A.

A.

.

và bán kính

B.
3/6 - Mã đề 028

;


của mặt cầu
.

.
có phương trình:
.


C.

;

.

D.

Câu 28. Có bao nhiêu số phức

thỏa mãn

;

.

?

A. .
B. .
C. .

D. .
Câu 29. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.

.

B.

.

C.

Câu 30. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A. .

B.

Câu 31. Hàm số
A.

C.

B.

.

.


D. .

.

C.

.

D.

của hàm số

B.

.

trên đoạn

.

C.

Câu 33. Cho hàm số bậc ba

A.

.

và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây


.

Câu 32. Tìm giá trị lớn nhất

vẽ. Gọi

D.

đồng biến trên khoảng

.

A.

.

.

D.

.

và đường thẳng

có đồ thị như hình

lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
.


B. .

Câu 34. Trong khơng gian
và bán kính đáy là
vng góc với trục
khối nón

tại

C. .

của hình nón

, hình nón

là điểm trên đoạn
Gọi

có đường cao

là thiết diện của mặt phẳng

là khối nón có đỉnh

lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng

bằng.

D. .


, cho hai điểm
. Gọi

thì tỷ số

có tọa độ tâm

đáy là

. Khi thể tích

bán kính là

. Giá trị

A. .
B. .
C. .
D. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
Câu 35. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích toàn phần của khối trụ là
A.
Câu 36. Cho hàm số

B.

và bán kính đường trịn đáy là

C.

. Tích phân
4/6 - Mã đề 028

.

D.
bằng

. Diện


A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


.

Câu 38. Với
A.

B.



.

C.

, đạo hàm của hàm số
.

B.

A. .

C.

B.

.

.

.


C.

D.

.

C. .

B.

.

Câu 42. Trong không gian
tham số là:

A.

D.

.



C.

có phương trình

D.

là hàm số bậc bốn thỏa mãn


Hàm số

.

D.

đường thẳng đi qua điểm

Câu 43. Cho hàm số
thiên như sau:

.

có bảng biến thiên như hình sau:

C.

B.

Hàm số

có bảng biến

có bao nhiêu điểm cực trị?

A. .

B.


Câu 44. Cho hàm số
hàm số

C. .

, đồ thị hàm số
trên đoạn

A.

.

D.

Câu 41. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
.

.



B. .

A.

D.

cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng


Câu 40. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.

.



.

Câu 39. Đồ thị của hàm số

.

.

D. .

là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của

bằng

B.

.

Câu 45. Xét hai số phức

C.


.

thỏa mãn

D.

.



. Giá trị lớn nhất

bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.

.

B.

.


C.

.

5/6 - Mã đề 028

D.

.


Câu 47. Cho cấp số cộng

, biết



. Giá trị của

bằng

A. .
B.
.
C.
.
D.
Câu 48. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
Câu 49. Với

A.

.

B.

.

là số thực dương tùy ý,
.

B.

Câu 50. Có bao nhiêu số tự nhiên

C.

.

D.

B. 7

.

bằng
.

C.


sao cho ứng với mỗi

.

D.

có khơng q 148 số nguyên

?
A. 5

.

C. 4
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 028

D. 6

.
thỏa mãn



×