SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ơn Tốn THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 074
Câu 1. Cho số phức
Mơđun của số phức
A.
B.
C.
Câu 2. Trong khơng gian
khối nón
D.
, cho hai điểm
và bán kính đáy là
vng góc với trục
bằng
tại
. Gọi
, hình nón
là điểm trên đoạn
của hình nón
Gọi
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
có đường cao
đáy là
có tọa độ tâm
. Khi thể tích
bán kính là
A. .
B. .
C. .
D. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 4. Cho cấp số cộng
A.
.
Câu 5. Với
A.
.
, biết
C.
là số thực dương tùy ý,
B.
.
.
. Giá trị của
.
.
bằng
.
D.
.
C.
.
D.
.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
Câu 7. Cho hình chóp
.
C.
có đáy
.
là hình chữ nhật với
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
D.
bằng
.
Câu 6. Đồ thị của hàm số
A.
C.
và
B.
.
là
thỏa mãn
và cạnh
. Thể tích khối
1/6 - Mã đề 074
D. .
,
, tam giác
,
bằng:
tạo
. Giá trị
A.
.
B.
.
Câu 8. Trong không gian
mặt phẳng
C.
.
D.
, cho mặt phẳng
.
và đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
vng góc với
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
D.
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
Câu 11. Nguyên hàm của hàm số
A.
D. .
B.
.
là:
.
C.
C. .
.
D.
.
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 13. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
B.
.
Câu 14. Cho hai số phức
A.
C.
và
.
.
B.
Câu 17. Tìm giá trị lớn nhất
A.
.
là
.
C.
Câu 18. Có bao nhiêu số tự nhiên
D.
.
.
D.
của hàm số
B.
.
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 16. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.
.
bằng
C.
Câu 15. Nghiệm dương của phương trình
D.
D.
. Số phức
B.
có tọa độ là
.
trên đoạn
.
C.
.
sao cho ứng với mỗi
D.
.
có khơng q 148 số ngun
thỏa mãn
?
A. 5
B. 4
C. 7
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Đường thẳng
nằm trong
cho hai điểm
sao cho mọi điểm của
2/6 - Mã đề 074
D. 6
và mặt phẳng
cách đều hai điểm
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
B.
C.
Câu 20. Trong không gian
tham số là:
A.
đường thẳng đi qua điểm
B.
.
và
C.
Câu 21. Cho hàm số
A.
D.
D.
. Tích phân
B.
.
bằng
C.
.
D.
Câu 22. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 23. Nếu
A.
C.
và
.
B.
C.
Câu 24. Cho hình hộp chữ nhật
có
.
và mặt phẳng
B.
.
Câu 25. Cho hàm số
Hàmsố
A.
D.
.
bằng
.
A.
.
có bảng biến thiên như hình sau:
.
thì
bên). Góc giữa đường thẳng
có phương trình
.
D.
.
và
(tham khảo hình
bằng
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
.
B.
.
Câu 26. Cho hàm số
Câu 27. Cho hàm số bậc ba
.
D.
.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
C.
C.
.
.
B.
D.
và đường thẳng
3/6 - Mã đề 074
.
.
có đồ thị như hình
vẽ. Gọi
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A.
.
B. .
C. .
Câu 28. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
B.
thì tỷ số
bằng.
D. .
là
.
C.
.
D. .
Câu 29. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối khơng đáng kể).
A.
.
B.
Câu 30. Hàm số
A.
.
.
B.
.
.
. Tọa độ điểm
A.
.
cho điểm
D.
.
D. .
thỏa mãn
.
với
C.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
.
.
. Mặt phẳng
C.
Câu 34. Tích phân
D.
, cho mặt phẳng
B.
đi qua
D.
bằng
.
B.
Câu 35. Với
.
là
B.
A.
.
C.
, đạo hàm của hàm số
.
B.
.
Câu 37. Cho hàm số
B.
D.
.
C.
.
D.
C.
.
D.
.
là:
.
, đồ thị hàm số
trên đoạn
.
là
.
Câu 36. Nghiệm của phương trình
hàm số
.
C.
Câu 33. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
A.
C.
.
?
B. .
,
A.
D.
thỏa mãn
Câu 32. Trong không gian
A.
.
đồng biến trên khoảng
Câu 31. Có bao nhiêu số phức
A.
C.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
bằng
4/6 - Mã đề 074
A.
.
Câu 38. Với
A.
B.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
C.
Câu 39. Cho hình chóp tứ giác đều
A.
.
.
.
D.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
B.
D.
bằng
.
khảo hình bên). Khoảng cách từ
.
.
.
và độ dài cạnh bên bằng
bằng
C.
Câu 40. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
D.
và bán kính đáy
.
. Khi đó thể tích khối nón
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 41. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
.
Câu 42. Xét hai số phức
(tham
C.
.
thỏa mãn
.
D.
.
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
Câu 43. Cho
.
C.
và
A.
.
.
. Tính
B.
C.
Câu 44. Cho hàm số
thiên như sau:
D.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
D.
Hàm số
có bảng biến
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B. .
C.
Câu 45. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
D. .
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 46. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 47. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
D.
.
là:
.
C.
5/6 - Mã đề 074
.
D.
.
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
A.
C.
;
;
.
B.
.
D.
Câu 49. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
B.
Câu 50. Trong khơng gian
trình là:
A.
C.
và bán kính
của mặt cầu
;
;
có phương trình:
.
.
.
và bán kính đường trịn đáy là
C.
mặt cầu tâm là điểm
B.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 074
.
. Diện
D.
và đi qua điểm
có phương