SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ơn Tốn THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 183
Câu 1. Đồ thị của hàm số
A.
.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
.
C.
Câu 2. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
.
D. .
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
A. .
B. .
C.
Câu 3. Nguyên hàm của hàm số
.
thì tỷ số
D. .
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Cho hàm số
số
, đồ thị hàm số
trên đoạn
A.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm
bằng
B.
.
C.
Câu 5. Cho hình hộp chữ nhật
Góc giữa đường thẳng
A.
.
D.
có
và mặt phẳng
B.
.
và
.
B.
.
(tham khảo hình bên).
bằng
.
C.
.
D.
Câu 6. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
bằng.
.
C.
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ
.
cho hai điểm
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
1/6 - Mã đề 183
.
có tọa độ là
D.
.
và mặt phẳng
cách đều hai điểm
A.
B.
C.
Câu 8. Có bao nhiêu số tự nhiên
sao cho ứng với mỗi
D.
có khơng q 148 số ngun
thỏa mãn
?
A. 4
B. 6
C. 7
Câu 9. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 10. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 11. Với
C.
, đạo hàm của hàm số
D. 5
.
có bảng biến thiên như hình sau:
.
D.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 12. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
.
C.
.
.
D.
.
Câu 13. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 14. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tích tồn phần của khối trụ là
A.
.
B.
Câu 15. Cho hàm số
Hàmsố
D.
.
và bán kính đường trịn đáy là
C.
. Diện
D.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
D.
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
Câu 18. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
C. .
, cho mặt phẳng
2/6 - Mã đề 183
D. .
. Mặt phẳng
đi qua
A.
B.
Câu 19. Cho cấp số cộng
A.
.
C.
, biết
B.
.
. Giá trị của
.
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất
A.
và
C.
B.
.
.
.
.
B.
Câu 27. Có bao nhiêu số phức
.
D.
, cho mặt phẳng
và
.
D.
là
C.
B.
Câu 26. Nếu
A.
.
vng góc với
?
C.
.
thì
.
.
và đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A.
có phương trình
D.
C.
.
Câu 25. Trong khơng gian
mặt phẳng
và
bằng
.
B.
.
D. .
C.
B.
.
D.
đường thẳng đi qua điểm
Câu 24. Nghiệm dương của phương trình
A.
.
C. .
là số thực dương tùy ý,
.
.
là
B.
A.
D.
C.
.
Câu 22. Trong không gian
tham số là:
Câu 23. Với
.
trên đoạn
.
B.
A.
bằng
của hàm số
Câu 21. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A.
D.
D.
.
bằng
C.
thỏa mãn
.
D.
.
?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 28. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 30. Trong không gian
.
cho điểm
.
là
C.
thỏa mãn
3/6 - Mã đề 183
.
D.
với
.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
,
. Tọa độ điểm
A.
.
là
B.
.
Câu 31. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
C.
.
D.
.
C.
.
D.
.
là:
.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
A.
;
C.
;
.
B.
.
D.
Câu 33. Trong khơng gian
trình là:
B.
C.
D.
Câu 34. Cho hàm số
thiên như sau:
;
B. .
và đi qua điểm
có phương
Hàm số
có bảng biến
C.
Câu 35. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
Câu 36. Với
B.
B.
Câu 37. Cho
A.
C.
C.
.
D.
.
.
D.
.
. Tính
B.
Câu 38. Hàm số
.
. Khi đó thể tích khối nón
bằng
.
và
D. .
và bán kính đáy
.
là số thực dương tùy ý,
.
C.
D.
đồng biến trên khoảng
B.
.
Câu 39. Cho hàm số
C.
.
D.
.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 40. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
.
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
A.
.
.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
A.
của mặt cầu
;
mặt cầu tâm là điểm
A.
A.
và bán kính
có phương trình:
B.
.
C.
.
4/6 - Mã đề 183
.
D.
.
Câu 41. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.
.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
B. .
C.
Câu 42. Cho hàm số
A.
D. .
. Tích phân
.
B.
.
khảo hình bên). Khoảng cách từ
.
B.
Câu 44. Cho hình chóp
bằng
C.
Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều
A.
.
.
D.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
và độ dài cạnh bên bằng
C.
.
D.
là hình chữ nhật với
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
B.
Câu 45. Trong khơng gian
và cạnh
C.
vng góc với trục
khối nón
tại
.
của hình nón
Gọi
có tọa độ tâm
B. .
C. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
D. .
A.
B.
. Số phức
C.
5/6 - Mã đề 183
đáy là
. Khi thể tích
bán kính là
A. .
và
có đường cao
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
Câu 46. Cho hai số phức
.
, hình nón
là điểm trên đoạn
tạo
bằng:
D.
, cho hai điểm
. Gọi
,
. Thể tích khối
.
và bán kính đáy là
(tham
bằng
.
có đáy
.
bằng
D.
. Giá trị
Câu 47. Xét hai số phức
thỏa mãn
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
Câu 48. Cho số phức
A.
.
B.
.
.
D.
bằng
B.
.
D.
bằng
C.
.
C.
Câu 50. Nghiệm của phương trình
A.
.
Mơđun của số phức
Câu 49. Tích phân
A.
C.
B.
.
D.
.
là:
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 183
.
D.
.