SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 031
Câu 1. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
liên tục trên
B.
Câu 2. Xét các số phức
và có đạo hàm
.
và
. Hàm số
C.
thỏa mãn
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
C.
Câu 3. Nghiệm của phương trình
A.
C.
Câu 4. Đồ thị hàm số
B.
.
Câu 5. Đạo hàm của hàm số
.
A.
.
.
C. .
.
B.
.
trên đoạn
.
D.
.
C.
B.
.
D.
.
D.
.
bằng
.
của bất phương trình
Câu 9. Có bao nhiêu số ngun
A.
.
có bao nhiêu số dương?
B.
Câu 8. Tập nghiệm
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
B.
.
D.
C.
Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
là
B.
và
A.
D.
C.
Câu 6. Cho hàm số
Trong các số
.
cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
.
A.
D.
là
B.
A.
.
là
C.
thuộc đoạn
1/7 - Mã đề 031
.
D.
sao cho tồn tại
.
thoả mãn
C.
.
D.
.
---------- HẾT ----------
2/7 - Mã đề 031
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
,
. Tọa độ điểm
A.
.
B.
.
C.
, góc giữa hai vecto
B.
.
với
A. .
B.
.
.
D.
. Giá trị của biểu thức
.
C.
.
.
là
.
bằng
.
D. .
Câu 13. Trong không gian
, cho ba điểm
vuông góc với
có phương trình là:
A.
. Biết
D.
và vecto
C.
Câu 12. Biết
có trọng tâm
là
.
Câu 11. Trong không gian
A.
cho tam giác
. Mặt phẳng đi qua
B.
và
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
Câu 15. Trong không gian
A. Điểm
.
Câu 16. Điểm
, mặt phẳng
B. Điểm
Câu 17. Cho hàm số
.
.
.
C.
.
D. Điểm
.
D.
thỏa mãn
và
D.
.
. Giá
.
B.
.
C. .
Câu 18. Trong không gian
đường kính bằng
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
.
B.
Câu 20. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
.
,
C.
Câu 19. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A. .
C. Điểm
có đạo hàm là
trị của biểu thức
.
D.
đi qua điểm nào dưới đây?
B.
A.
.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
A.
C.
.
và chiều cao
C.
.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
3/7 - Mã đề 031
và tâm thuộc trục
D.
có
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.
.
có phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 21. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
Câu 22. Cho số phức
A.
.
C.
thỏa mãn điều kiện
.
B.
.
C.
.
là
.
B.
.
Câu 24. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
có đạo hàm trên
.
B.
C.
B.
.
D. .
thỏa mãn
,
C.
và
. Giá trị của
.
C.
B.
.
Câu 27. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
, đường cao là
Biết đồ thị của hàm số
D.
và
. Xét hai điểm
. Giá trị nhỏ nhất của
.
C.
thỏa mãn
D. .
.
C.
và
thay đổi
bằng.
.
. Tìm số phức
B.
Câu 30. Cho đồ thị hàm số
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
, cho hai điểm
sao cho
A.
.
C.
Câu 28. Trong không gian
B.
.
D.
B.
.
D.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Câu 29. Cho sớ phức
có đúng 5 điểm cực
bằng
Câu 26. Xét các hàm số
A.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
có đạo hàm trên đoạn
A.
thuộc mặt phẳng
.
. Biết hàm số
.
Câu 25. Cho hàm số
tích phân
.
D.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
A.
bằng
D. .
Câu 23. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
C.
.
. Mơ-đun của số phức
.
A.
D.
D.
như hình vẽ bên dưới
là một Parabol đỉnh
có tung độ bằng
4/7 - Mã đề 031
và
là một hàm
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
A. .
B.
Câu 31. Với
là số thực dương tùy ý,
A.
.
C.
B.
.
D. .
C.
có
.
,
D.
. Tam giác
.
vng ở
có
, góc
bằng
B.
.
C.
Câu 33. Cho hình lập phương
bằng
A. .
.
bằng
.
. Thể tích khối chóp
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
.
Câu 32. Cho hình chóp
A.
thỏa mãn
.
có
B.
.
D.
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C.
.
D.
và
.
Câu 34. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số chỉ có
điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
Câu 35. Cho hình chóp
đó
.
của góc giữa
có
, đáy
và mặt phẳng
là tam giác vng cân ở
,
. Khi
bằng
A. .
B. .
C.
.
D.
.
Câu 36. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A.
.
B.
Câu 37. Cho hình cầu
A.
.
.
C.
có bán kính
B.
.
Câu 38. Cho hình chóp
.
D. .
. Diện tích mặt cầu bằng
C.
.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
. Thể tích của khối chóp
A.
Câu 39. Cho
.
B.
.
D.
vng tại
và mặt phẳng
tính theo
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
bằng
C.
là các số thực dương lớn hơn
.
.
thỏa mãn
.
5/7 - Mã đề 031
D.
.
. Tính gái trị biểu thức
A.
.
B.
.
C.
Câu 40. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
Câu 41. Cho số phức
A.
B.
.
A.
.
D.
.
có thể tích là
sao cho
bằng:
.
,
B.
,
.
D.
.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
C.
.
bằng
D.
. Giá trị
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. .
B.
là
.
C.
Câu 44. Có bao nhiêu số ngun
A.
.
. Biết thể tích khối đa diện
.
Câu 43. Cho hàm số
.
bằng
C.
Câu 42. Cho lăng trụ
lớn nhất của
B.
. Phần ảo của số phức
.
D.
?
.
C.
.
.
.
D.
thoả mãn
B.
.
.
C. .
D. .
Câu 45. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
.
(
để phương trình có nghiệm phức
thỏa mãn
là tham số thực). Có bao
?
A.
B.
C.
D.
Câu 46. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 47. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
.
D.
.
là đường thẳng có phương trình
B.
D.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 49. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
.
Câu 48. Cho
A.
C.
và
.
Câu 50. Cho cấp số nhân
B.
.
. Tính
.
có số hạng đầu
.
C.
.
và số hạng thức hai
6/7 - Mã đề 031
D.
.
. Giá trị của
bằng
A.
.
B.
.
C. .
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 031
D.
.