SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 036
Câu 1. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
là
.
C.
.
B.
.
D.
.
Câu 2. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
A.
(
để phương trình có nghiệm phức
B.
thỏa mãn
C.
Câu 3. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là tham số thực). Có bao
?
D.
là đường thẳng có phương trình
A.
.
B.
.
C.
D.
Câu 4. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
Câu 5. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
.
liên tục trên
B.
Câu 6. Cho hàm số
C.
.
.
Câu 7. Cho số phức
A.
.
.
B.
. Hàm số
C.
.
A. .
D.
.
là
.
C. .
thỏa mãn điều kiện
B.
.
C. .
D.
C.
D.
bằng
.
là
có
, đáy
và mặt phẳng
B.
D. .
. Mơ-đun của số phức
B.
Câu 9. Cho hình chóp
của góc giữa
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Câu 8. Nghiệm của phương trình
A.
D.
và có đạo hàm
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A.
.
.
là tam giác vng cân ở
,
bằng
C.
.
1/6 - Mã đề 036
D.
.
. Khi đó
Câu 10. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
?
.
B.
C.
.
Câu 11. Điểm
D.
B.
C.
Câu 12. Đồ thị hàm số
A.
D.
cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
.
Câu 13. Với
.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
A.
.
B.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
Câu 14. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.
D.
.
C.
.
D.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
.
và
.
bằng
. B.
Câu 15. Xét các số phức
.
có phương trình
C.
thỏa mãn
.
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 16. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
. Mặt phẳng đi qua
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 17. Xét các hàm số
và
.
.
Câu 18. Cho hình lập phương
bằng
A. .
B.
A.
.
.
B.
.
D.
.
có
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C.
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
.
B.
.
C.
Câu 20. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số chỉ có
D.
.
là
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
.
.
điểm cực tiểu.
và
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
C.
.
2/6 - Mã đề 036
.
D.
.
và
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
Câu 21. Cho đồ thị hàm số
và
Biết đồ thị của hàm số
như hình vẽ bên dưới
là một Parabol đỉnh
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
A. .
B.
Câu 22. Cho
A.
thỏa mãn
.
C.
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
.
D. .
. Tính
B.
và
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
và
.
có tung độ bằng
.
.
C.
Câu 23. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
.
, đường cao là
D.
.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 24. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A.
.
B.
.
C. .
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên
A.
.
A.
.
.
C. .
.
Câu 27. Biết
.
B.
,
và tâm thuộc trục
.
D.
. Giá trị của biểu thức
.
trên đoạn
.
C.
.
bằng
C. .
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D. .
C.
với
B.
.
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
A. .
.
thoả mãn
B.
Câu 26. Trong khơng gian
đường kính bằng
D.
D.
.
D.
.
bằng
.
Câu 29. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
Câu 30. Trong khơng gian
A.
.
Câu 31. Tập nghiệm
.
C.
, góc giữa hai vecto
B.
.
.
D.
và vecto
C.
của bất phương trình
là
.
D.
là
3/6 - Mã đề 036
.
.
có
A.
.
B.
.
Câu 32. Trong khơng gian
thuộc mặt phẳng
B.
lớn nhất của
A.
.
.
C.
,
,
.
có
,
thay đổi
bằng.
.
D.
.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
bằng
.
D.
. Tam giác
vuông ở
. Giá trị
.
có
, góc
bằng
B.
Câu 35. Cho
. Xét hai điểm
.
C.
. Thể tích khối chóp
.
. Biết thể tích khối đa diện
.
Câu 34. Cho hình chóp
A.
và
có thể tích là
B.
D.
. Giá trị nhỏ nhất của
Câu 33. Cho lăng trụ
sao cho
bằng:
.
, cho hai điểm
sao cho
A. .
C.
.
C.
là các số thực dương lớn hơn
.
D.
thỏa mãn
.
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
Câu 36. Cho cấp số nhân
A.
.
.
có số hạng đầu
B.
.
Câu 37. Có bao nhiêu số nguyên
A.
.
B.
.
C.
.
C.
.
D.
và số hạng thức hai
C.
.
thuộc đoạn
D.
.
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 036
.
. Giá trị của
D.
bằng
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
Câu 38. Cho hình cầu
A.
có bán kính
.
B.
Câu 39. Cho hàm số
. Diện tích mặt cầu bằng
.
C.
B.
thỏa mãn
.
Câu 40. Cho hàm số
C. .
và
D.
C. .
Câu 41. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
.
B.
.
và chiều cao
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
. Thể tích của khối chóp
.
B.
Câu 43. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
tính theo
.
B.
Câu 44. Cho sớ phức
.
.
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
D.
. Biết hàm số
.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
C.
thỏa mãn
vng tại
bằng
C.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
.
và mặt phẳng
có đạo hàm trên
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
A.
.
D. .
C. .
Câu 42. Cho hình chóp
A.
. Giá
có bao nhiêu số dương?
B.
một góc
và
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
.
A.
.
.
A. .
A.
D.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
Trong các số
.
có đúng 5 điểm cực
.
D. .
. Tìm số phức
.
A.
B.
C.
D.
Câu 45. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
Câu 46. Cho hàm số
tích phân
.
C.
.
có đạo hàm trên đoạn
D.
thỏa mãn
.
,
. Giá trị của
bằng
A.
B.
C.
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
,
. Tọa độ điểm
cho tam giác
là
5/6 - Mã đề 036
D.
có trọng tâm
. Biết
A.
.
B.
.
Câu 48. Cho số phức
A.
.
C.
. Phần ảo của số phức
B.
Câu 49. Trong không gian
.
C.
.
D.
.
bằng
.
, mặt phẳng
D.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
.
D. Điểm
.
Câu 50. Từ một miếng tôn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tôn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 036
D.
.