SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 044
Câu 1. Trong khơng gian
đường kính bằng
A.
.
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
Câu 2. Trong khơng gian
A.
.
.
C.
, góc giữa hai vecto
B.
.
Câu 3. Đạo hàm của hàm số
A.
.
.
Câu 4. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
.
D.
và vecto
là
C.
D.
.
C.
.
, đường cao là
B.
Câu 5. Cho
và tâm thuộc trục
có
.
.
là
B.
A.
,
D.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
C.
là các số thực dương lớn hơn
D.
thỏa mãn
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
Câu 6. Trong không gian
mặt phẳng
A.
.
, cho hai điểm
sao cho
.
.
Câu 7. Cho hình chóp
.
C.
có
, đáy
và mặt phẳng
D.
và
. Giá trị nhỏ nhất của
B.
của góc giữa
C.
.
. Xét hai điểm
thay đổi thuộc
bằng.
.
D. .
là tam giác vng cân ở
,
. Khi đó
bằng
A.
.
B. .
C.
.
D. .
Câu 8. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
Câu 9. Tập nghiệm
A.
.
.
C.
.
của bất phương trình
B.
.
D.
.
là
C.
1/6 - Mã đề 044
.
D.
.
Câu 10. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
A.
để phương trình có nghiệm phức
B.
với
B.
A.
,
.
B.
tích phân
.
.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
. Biết thể tích khối đa diện
C.
.
bằng
D.
. Giá trị
.
thỏa mãn
,
. Giá trị của
bằng
B.
Câu 14. Điểm
C.
D.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
B.
Câu 15. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.
.
C.
.
B.
.
có số hạng đầu
B.
Câu 17. Cho
.
C.
C.
và
.
. Giá trị của
D.
bằng
.
.
D.
.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
C.
.
D.
Câu 19. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
và
.
.
A.
Câu 20. Xét các số phức
D.
.
C.
và
B.
.
. Tính
B.
có phương trình
và số hạng thức hai
.
Câu 18. Xét các hàm số
A. .
D.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
Câu 16. Cho cấp số nhân
A.
bằng
D.
có đạo hàm trên đoạn
A.
A.
,
.
Câu 13. Cho hàm số
D.
C. .
có thể tích là
sao cho
bằng:
lớn nhất của
?
. Giá trị của biểu thức
.
Câu 12. Cho lăng trụ
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C.
Câu 11. Biết
A. .
(
.
.
và chiều cao
C.
thỏa mãn
.
.
và
giá trị nhỏ nhất. Tính
2/6 - Mã đề 044
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.
.
. Khi
đạt
A.
.
B.
.
Câu 21. Cho hình chóp
C.
có
,
. Thể tích khối chóp
A.
.
B.
.
C.
B.
.
.
D.
.
D.
.
.
và
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
A. .
B.
Câu 25. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
.
là
C.
liên tục trên
.
B.
.
D. .
và có đạo hàm
.
Câu 26. Cho hình chóp
. Hàm số
C.
.
D.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
.
B.
Câu 27. Trong khơng gian
tính theo
.
Câu 28. Có bao nhiêu số ngun
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
bằng
C.
, mặt phẳng
. B. Điểm
.
vng tại
và mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
A. Điểm
.
D.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A.
, góc
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C.
Câu 24. Cho hàm số
một góc
có
bằng
có
B. .
A.
.
vng ở
.
C.
Câu 23. Cho hình lập phương
bằng
A.
. Tam giác
. Phần ảo của số phức
.
D.
bằng
Câu 22. Cho số phức
A.
.
.
D.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
C. Điểm
thuộc đoạn
A.
.
---------- HẾT ----------
3/6 - Mã đề 044
.
D. Điểm
sao cho tồn tại
.
thoả mãn
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
,
. Tọa độ điểm
A.
.
cho tam giác
.
C.
có đạo hàm trên
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
A.
.
B.
và
và
B.
Câu 32. Cho số phức
A.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
.
D.
.
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
A. .
.
có đúng 5 điểm cực
là một Parabol đỉnh
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
D.
để hàm số
C.
Câu 31. Cho đồ thị hàm số
.
. Biết hàm số
.
Biết đồ thị của hàm số
. Biết
là
B.
Câu 30. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
có trọng tâm
có tung độ bằng
thỏa mãn
và
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
.
C.
thỏa mãn
.
D. .
. Tìm số phức
B.
.
C.
D.
Câu 33. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 34. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
D.
.
là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
Câu 36. Nghiệm của phương trình
A.
C.
.
C.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
D.
là
B.
Câu 37. Cho hàm số
Trong các số
.
có bao nhiêu số dương?
4/6 - Mã đề 044
D.
.
A. .
B. .
C.
D. .
Câu 38. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A.
.
B.
Câu 39. Cho hình cầu
A.
.
.
C.
có bán kính
B.
Câu 40. Với
.
.
C.
B.
.
B.
B.
.
.
D.
.
C.
.
D.
.
thoả mãn
.
.
C.
.
D.
.
cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
B.
Câu 44. Cho hàm số
.
C.
.
D.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
A. .
.
là đường thẳng có phương trình
.
Câu 43. Đồ thị hàm số
A.
D.
C.
Câu 42. Có bao nhiêu số nguyên
A. .
.
bằng
Câu 41. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
D. .
. Diện tích mặt cầu bằng
là số thực dương tùy ý,
A.
.
.
thỏa mãn
và
. Giá
.
B.
.
C. .
Câu 45. Giá trị lớn nhất của hàm số
D.
trên đoạn
.
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 46. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 47. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số chỉ có
.
.
điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
Câu 48. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
?
B.
5/6 - Mã đề 044
.
.
C.
.
Câu 49. Cho số phức
A.
D.
thỏa mãn điều kiện
.
B.
.
. Mô-đun của số phức
.
C.
.
D. .
Câu 50. Trong không gian
, cho ba điểm
vuông góc với
có phương trình là:
A.
C.
.
. Mặt phẳng đi qua
B.
.
bằng
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 044
.
.
và