SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 050
Câu 1. Tập nghiệm
A.
của bất phương trình
.
B.
.
Câu 2. Nghiệm của phương trình
A.
là
C.
C.
có đạo hàm trên
.
B.
Câu 4. Trong khơng gian
Phương trình đường thẳng
A.
.
.
Câu 6. Cho sớ phức
có đúng 5 điểm cực
C. .
D.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
B.
B.
.
.
C.
có phương trình
.
C.
. Tìm sớ phức
B.
C.
Câu 7. Có bao nhiêu số ngun
.
D.
.
.
là đường thẳng có phương trình
thỏa mãn
A.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
.
Câu 5. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
D.
. Biết hàm số
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
A.
D.
là
B.
Câu 3. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
.
thuộc đoạn
A.
.
---------- HẾT ----------
1/6 - Mã đề 050
D.
.
.
D.
sao cho tồn tại
thoả mãn
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 8. Trong khơng gian
đường kính bằng
, mặt cầu đi qua hai điểm
,
và tâm thuộc trục
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 9. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
Câu 10. Đồ thị hàm số
A.
.
.
D.
.
cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
.
B.
.
Câu 11. Trong khơng gian
thuộc mặt phẳng
C.
có
C.
.
, cho hai điểm
sao cho
D.
và
.
. Xét hai điểm
. Giá trị nhỏ nhất của
thay đổi
bằng.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 12. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
C.
Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn
A.
.
B.
.
B.
.
C.
.
D.
bằng
.
D.
Câu 14. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
.
B.
C.
.
D.
,
. Tọa độ điểm
.
. Mặt phẳng đi qua
A.
Câu 15. Trong khơng gian với hệ tọa độ
.
và
.
.
cho tam giác
có trọng tâm
. Biết
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 17. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
D.
là
B.
2/6 - Mã đề 050
.
.
C.
.
Câu 18. Cho số phức
D.
thỏa mãn điều kiện
A. .
B.
A.
. Mô-đun của số phức
.
Câu 19. Cho số phức
C.
. Phần ảo của số phức
.
B.
.
Câu 20. Cho hình chóp
.
.
D.
C.
.
D.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
.
B.
tính theo
.
Câu 21. Đạo hàm của hàm số
A.
.
Câu 22. Điểm
.
của góc giữa
.
.
D.
D.
, đáy
và mặt phẳng
B.
Trong các số
là tam giác vng cân ở
,
. Khi
bằng
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
A. .
có bao nhiêu số dương?
B.
.
C.
Câu 25. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
B.
C.
.
D.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
Câu 27. Cho hàm số
.
D.
?
A.
A.
D.
C.
Câu 24. Cho hàm số
tích phân
.
C.
có
.
A.
tạo với mặt phẳng đáy
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
Câu 23. Cho hình chóp
Câu 26. Với
và nằm trong mặt
là
B.
A.
vng tại
bằng
C.
B.
A.
đó
.
và mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
A.
.
bằng
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
bằng
.
.
bằng
.
C.
có đạo hàm trên đoạn
.
D.
thỏa mãn
.
,
. Giá trị của
bằng
B.
Câu 28. Cho hình lập phương
C.
D.
có
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
3/6 - Mã đề 050
và
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 29. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
A.
để phương trình có nghiệm phức
B.
với
B.
Câu 31. Cho
A.
.
A.
.
sao cho
bằng:
,
B.
,
.
.
,
.
B. Điểm
.
. Tam giác
vuông ở
.
B.
.
C.
và
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
.
Câu 37. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
B.
Câu 38. Có bao nhiêu số ngun
.
có
, góc
.
D. Điểm
và số hạng thức hai
.
. Giá trị của
D.
.
bằng
.
như hình vẽ bên dưới
là một Parabol đỉnh
B.
.
D.
C. Điểm
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
A.
D.
. Giá trị
đi qua điểm nào dưới đây?
có số hạng đầu
Biết đồ thị của hàm số
.
bằng
.
C.
Câu 36. Cho đồ thị hàm số
A.
.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
, mặt phẳng
Câu 35. Cho cấp số nhân
A.
D.
bằng
B.
.
.
C.
có
Câu 34. Trong khơng gian
A. Điểm
.
. Biết thể tích khối đa diện
.
. Thể tích khối chóp
.
D. .
C.
có thể tích là
Câu 33. Cho hình chóp
A.
bằng
. Tính
B.
.
D.
C. .
Câu 32. Cho lăng trụ
lớn nhất của
?
. Giá trị của biểu thức
.
và
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C.
Câu 30. Biết
A. .
(
có tung độ bằng
thỏa mãn
và
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C. .
, đường cao là
C.
thoả mãn
4/6 - Mã đề 050
D. .
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
D.
.
A. .
B.
Câu 39. Cho hình cầu
A.
.
C. .
có bán kính
.
B.
D.
.
D.
.
. Diện tích mặt cầu bằng
.
C.
.
Câu 40. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 41. Xét các hàm số
và
C.
.
C.
.
A.
.
Câu 43. Cho
.
B.
.
D.
, góc giữa hai vecto
B.
D.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Câu 42. Trong không gian
.
.
.
và vecto
C.
là
.
là các số thực dương lớn hơn
D.
thỏa mãn
.
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
Câu 44. Xét các số phức
.
và
C.
thỏa mãn
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
Câu 45. Cho hàm số
C.
.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A.
.
.
B.
là
.
C.
.
D. .
Câu 46. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số chỉ có
.
điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
Câu 47. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A.
.
Câu 48. Cho hàm số
B.
C.
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
A. .
.
và chiều cao
thỏa mãn
.
B.
.
C.
5/6 - Mã đề 050
.
D. .
.
và
. Giá
Câu 49. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A.
.
B.
Câu 50. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
.
C.
liên tục trên
B.
.
.
D. .
và có đạo hàm
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 050
. Hàm số
D.
.