SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 492
Câu 1. Cho hình cầu
A.
có bán kính
.
B.
. Diện tích mặt cầu bằng
.
Câu 2. Xét các hàm số
C.
và
A.
B.
C.
A.
.
B.
.
.
D.
D.
C.
liên tục trên
.
B.
.
B.
D.
và có đạo hàm
.
. Hàm số
C.
Câu 7. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
.
D.
A.
.
C.
.
C.
.
Câu 9. Cho
và
.
B.
D.
.
A.
Câu 11. Xét các số phức
B.
.
D.
.
và
.
C.
.
D.
.
là
B.
và
.
. Mặt phẳng đi qua
. Tính
Câu 10. Nghiệm của phương trình
.
là đường thẳng có phương trình
Câu 8. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
A.
.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
C.
B.
Câu 6. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
bằng
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
A.
.
, đường cao là
B.
Câu 5. Điểm
.
C.
Câu 4. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
.
D.
. Phần ảo của số phức
.
D.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
Câu 3. Cho số phức
.
C.
thỏa mãn
D.
và
1/6 - Mã đề 492
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
.
D. Hàm số chỉ có điểm cực tiểu.
Câu 13. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
Câu 14. Cho hình chóp
đó
có
của góc giữa
A.
B.
.
B.
Câu 17. Cho sớ phức
thỏa mãn
.
A.
.
D.
và vecto
là
.
. Tìm sớ phức
với
.
vng ở
. Khi
có
, góc
.
D.
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
bằng
.
D. .
của bất phương trình
B.
.
.
. Giá trị của biểu thức
C.
.
D.
C.
Câu 18. Biết
Câu 19. Tập nghiệm
. Tam giác
C.
B.
B.
D. .
C.
, góc giữa hai vecto
B.
A. .
.
,
.
.
A.
,
bằng
Câu 16. Trong không gian
A.
.
là tam giác vng cân ở
C.
có
. Thể tích khối chóp
D.
bằng
.
Câu 15. Cho hình chóp
.
, đáy
và mặt phẳng
.
A.
C.
là
C.
.
trên đoạn
bằng
2/6 - Mã đề 492
D.
.
A.
.
B.
Câu 21. Cho cấp số nhân
A.
.
.
C.
có số hạng đầu
và số hạng thức hai
B.
.
lớn nhất của
A.
có thể tích là
,
.
B.
,
.
. Tọa độ điểm
.
.
. Giá trị của
D.
.
bằng
.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
. Biết thể tích khối đa diện
C.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ
,
D.
C.
Câu 22. Cho lăng trụ
sao cho
bằng:
.
.
bằng
D.
cho tam giác
. Giá trị
.
có trọng tâm
. Biết
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 25. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
là
B.
.
.
.
D.
.
Câu 26. Tập xác định D của hàm số
A.
.
Câu 27. Cho
B.
.
C.
là các số thực dương lớn hơn
.
D.
thỏa mãn
.
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
.
Câu 28. Có bao nhiêu số nguyên
A. .
Câu 29. Cho số phức
B.
B.
.
Câu 30. Cho hàm số
.
.
D.
.
thoả mãn
C.
thỏa mãn điều kiện
A. .
tích phân
C.
.
.
D. .
. Mơ-đun của số phức
C.
có đạo hàm trên đoạn
bằng
3/6 - Mã đề 492
.
bằng
D.
thỏa mãn
.
,
. Giá trị của
A.
B.
C.
Câu 31. Cho hàm số
Trong các số
A.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
có bao nhiêu số dương?
.
B. .
C.
Câu 32. Trong khơng gian
A. Điểm
.
B. Điểm
.
Câu 34. Có bao nhiêu số nguyên
B.
.
C.
.
C. Điểm
có đạo hàm trên
B.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
A. .
D. .
, mặt phẳng
Câu 33. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
A.
D.
. Biết hàm số
.
D. Điểm
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
C.
.
có đúng 5 điểm cực
.
thuộc đoạn
D.
.
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 492
D.
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
Câu 35. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 36. Đạo hàm của hàm số
A.
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
.
D. .
là
B.
.
Câu 37. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
và chiều cao
C.
D.
.
?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
Câu 39. Cho hàm số
.
C.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
B.
C.
và
Biết đồ thị của hàm số
và
. Giá
là một Parabol đỉnh
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
.
B.
Câu 41. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
.
.
D. .
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
có tung độ bằng
thỏa mãn
C.
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
.
D. .
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
B.
và
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
.
.
Câu 42. Cho hàm số
C.
có phương trình
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. .
.
thỏa mãn
.
Câu 40. Cho đồ thị hàm số
A.
D.
.
A. .
A.
.
B.
là
.
C. .
Câu 43. Cho hình lập phương
bằng
D.
có
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 44. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. .
B.
.
C.
.
5/6 - Mã đề 492
D. .
Câu 45. Đồ thị hàm số
A.
cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
.
B.
.
Câu 46. Cho hình chóp
C.
.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
. Thể tích của khối chóp
A.
.
Câu 47. Với
A.
B.
.
.
B.
A.
.
B.
Câu 49. Trong khơng gian
đường kính bằng
A.
.
.
C.
A.
và
.
C.
.
D.
,
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 492
thay đổi
bằng.
.
C.
.
. Xét hai điểm
. Giá trị nhỏ nhất của
để phương trình có nghiệm phức
B.
.
D.
.
và tâm thuộc trục
D.
Câu 50. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
tạo với mặt phẳng đáy
D.
.
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
và nằm trong mặt
bằng
, cho hai điểm
sao cho
vng tại
bằng
C.
.
Câu 48. Trong khơng gian
.
và mặt phẳng
tính theo
là số thực dương tùy ý,
thuộc mặt phẳng
D.
(
thỏa mãn
.
là tham số thực). Có bao
?
D.
có