SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 684
Câu 1. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 2. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
Câu 3. Cho số phức
C.
. Phần ảo của số phức
.
D.
.
bằng
A.
.
B. .
C.
.
D.
.
Câu 4. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số chỉ có
điểm cực tiểu.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
Câu 7. Trong khơng gian
Phương trình đường thẳng
A.
.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
. B.
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
A.
.
.
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ
. Tọa độ điểm
.
.
D.
.
là
B.
,
C.
có phương trình
C.
cho tam giác
là
1/7 - Mã đề 684
.
D.
có trọng tâm
.
. Biết
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 11. Tập nghiệm
.
D.
.
là đường thẳng có phương trình
.
C.
D.
của bất phương trình
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
Câu 13. Biết
với
A. .
B.
C.
A.
có thể tích là
sao cho
bằng:
,
.
B.
Câu 15. Cho hàm số
,
B.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
.
bằng
D.
. Giá trị
.
thỏa mãn
.
C.
.
, mặt phẳng
. B. Điểm
.
B.
Câu 18. Trong không gian
.
D. .
.
C.
Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
bằng
. Biết thể tích khối đa diện
.
Câu 16. Trong khơng gian
A.
.
.
và
. Giá
.
.
A. Điểm
D.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
A.
.
. Giá trị của biểu thức
.
Câu 14. Cho lăng trụ
lớn nhất của
C.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
C. Điểm
trên đoạn
.
C.
, góc giữa hai vecto
B.
Câu 19. Trong khơng gian
đường kính bằng
.
D. .
.
D. Điểm
bằng
.
D.
và vecto
là
C.
.
.
, mặt cầu đi qua hai điểm
2/7 - Mã đề 684
D.
,
.
.
và tâm thuộc trục
có
A.
.
B.
.
C.
Câu 20. Xét các hàm số
và
.
D.
.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
C.
.
D.
.
và số hạng thức hai
. Giá trị của
Câu 21. Cho cấp số nhân
A.
có số hạng đầu
.
B.
.
C.
.
.
D.
Câu 22. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
để phương trình có nghiệm phức
A.
B.
có
,
. Thể tích khối chóp
A.
.
?
D.
. Tam giác
.
Câu 24. Cho hàm số
C.
vng ở
.
có đạo hàm trên đoạn
có
, góc
D.
thỏa mãn
.
,
. Giá trị của
bằng
A.
B.
Câu 25. Điểm
C.
D.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
B.
C.
Câu 26. Có bao nhiêu số nguyên
A.
là tham số thực). Có bao
bằng
B.
tích phân
.
thỏa mãn
C.
Câu 23. Cho hình chóp
.
B.
.
D.
thoả mãn
.
.
C. .
Câu 27. Cho hình lập phương
bằng
A.
(
bằng
D.
có
B. .
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C.
.
D.
Câu 28. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
A.
C.
Câu 29. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
.
.
có đạo hàm trên
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
.
.
. Mặt phẳng đi qua
B.
.
D.
.
. Biết hàm số
để hàm số
3/7 - Mã đề 684
và
và
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
có đúng 5 điểm cực
A.
.
B.
Câu 30. Xét các số phức
.
C.
và
thỏa mãn
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
Câu 31. Với
.
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
C.
và
Biết đồ thị của hàm số
.
Câu 33. Cho hình cầu
A.
và
B.
.
thuộc mặt phẳng
có bán kính
A. .
và
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
.
D. .
C.
.
, cho hai điểm
B.
Câu 35. Cho số phức
có tung độ bằng
. Diện tích mặt cầu bằng
.
sao cho
.
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C.
Câu 34. Trong khơng gian
D.
thỏa mãn
.
B.
.
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
A.
.
là một Parabol đỉnh
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
D.
bằng
.
Câu 32. Cho đồ thị hàm số
.
D.
và
. Xét hai điểm
. Giá trị nhỏ nhất của
.
C.
thỏa mãn điều kiện
.
thay đổi
bằng.
.
D.
. Mô-đun của số phức
.
bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 36. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
Câu 37. Cho
B.
.
C.
là các số thực dương lớn hơn
.
D.
thỏa mãn
.
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
Câu 38. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
Câu 39. Cho
A.
B.
.
liên tục trên
B.
B.
.
D.
và có đạo hàm
.
và
.
C.
. Hàm số
C.
.
. Tính
.
Câu 40. Có bao nhiêu số ngun
.
D.
.
D.
.
.
C.
thuộc đoạn
4/7 - Mã đề 684
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
A.
.
B.
.
---------- HẾT ----------
5/7 - Mã đề 684
C.
.
D.
.
Câu 41. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
là
.
C.
B.
.
D.
Câu 42. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
B.
C.
.
D.
Câu 43. Đồ thị hàm số
.
?
A.
A.
.
.
.
cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
.
B.
.
Câu 44. Cho hình chóp
C.
.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
.
B.
tính theo
.
A.
đó
của góc giữa
có
và mặt phẳng
A. .
B.
Trong các số
.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
D.
C.
D.
là tam giác vng cân ở
,
. Khi
bằng
C.
và
.
D.
.
có bao nhiêu số dương?
B.
C.
Câu 49. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
.
Câu 50. Cho sớ phức
A.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
A. .
A.
tạo với mặt phẳng đáy
C.
, đáy
.
Câu 48. Cho hàm số
và nằm trong mặt
là
B.
Câu 47. Cho hình chóp
.
, đường cao là
B.
Câu 46. Nghiệm của phương trình
vng tại
bằng
C.
Câu 45. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
.
và mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
A.
D.
B.
.
thỏa mãn
B.
.
D. .
và chiều cao
C.
.
. Tìm sớ phức
C.
------ HẾT -----6/7 - Mã đề 684
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.
.
D.
.
7/7 - Mã đề 684