Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt số 26 (182)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.94 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 916

Câu 1. Cho
A.


.

. Tính

B.

Câu 2. Xét các số phức

.



.
C.



thỏa mãn

.

D.



.

. Khi

đạt

giá trị nhỏ nhất. Tính
A.

.

B.

Câu 3. Cho hình chóp
của góc giữa
A.

C.




, đáy

và mặt phẳng

.

B.

Câu 4. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.

.

.

D.

.

là tam giác vuông cân ở

,

.

.

. Khi đó


bằng

.

C.

liên tục trên
B.

.

D.

và có đạo hàm

.

. Hàm số

C.

.

D.

.

Câu 5. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng

A. Hàm số chỉ có

điểm cực tiểu.

B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số đạt cực tiểu tại

.

D. Hàm số đạt cực tiểu tại

.

Câu 6. Với
A.

là số thực dương tùy ý,
.

B.

Câu 7. Cho hàm số
tích phân

.

bằng
.

.


có đạo hàm trên đoạn

D.

thỏa mãn

.
,

. Giá trị của

bằng

A.

B.

C.

Câu 8. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A.

C.

.

Câu 9. Điểm


B.

.

D.

và chiều cao
C.

.

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.

.

trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
1/6 - Mã đề 916


A.

B.

C.

Câu 10. Đạo hàm của hàm số
A.

.




B.

C.

Câu 11. Cho số phức
A.

. Phần ảo của số phức

.

B.

.

A.

có thể tích là

sao cho
bằng:

,

.

B.


A. Điểm

.

,

.

D.

.

.

A.

.

C. Điểm

.

A.

.

A.

.


Câu 18. Cho sớ phức

.

B.

.

.




.

. Giá trị của
D.

bằng

.

.

như hình vẽ bên dưới

số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
hạn bởi 2 đồ thị hàm số


.

D.

là một Parabol đỉnh

B.

D.

C.

Biết đồ thị của hàm số

.



.

. Tìm số phức

Câu 19. Cho đồ thị hàm số

A.

và vecto

C.


B.

.

. Diện tích xung quanh của hình nón bằng

và số hạng thức hai

thỏa mãn

A.

tạo với mặt phẳng đáy

D.

C.

có số hạng đầu

và nằm trong mặt

D.

C.

B.

.


vng tại

.

, đường cao là

, góc giữa hai vecto

Câu 17. Cho cấp số nhân

D. Điểm

bằng

C.

B.

Câu 16. Trong không gian

.

và mặt phẳng
tính theo

Câu 15. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.

.


có đáy là hình chữ nhật, tam giác

B.

. Giá trị

đi qua điểm nào dưới đây?

B. Điểm

.

bằng

D.

, mặt phẳng

. Thể tích của khối chóp

.

là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh

phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc

.

bằng


C.

Câu 14. Cho hình chóp

D.

. Biết thể tích khối đa diện

.

Câu 13. Trong khơng gian

.

C.

Câu 12. Cho lăng trụ

lớn nhất của

D.

có tung độ bằng
thỏa mãn



. Diện tích hình phẳng giới


gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C. .
2/6 - Mã đề 916

là một hàm

D. .


Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

Câu 21. Cho hình chóp

C.



.

B.

.


.

C.

.

D.

B.

Câu 25. Cho hàm số

.

, góc

.

D.

C.

Câu 24. Có bao nhiêu số nguyên

.

D.

thoả mãn
.


.

C. .

D.

có đạo hàm là

trị của biểu thức
.



là

B.

A.

vng ở

.

C.

Câu 23. Nghiệm của phương trình

A. .


. Tam giác

cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
B.

A.

D.

bằng

Câu 22. Đồ thị hàm số
A.

.

,

. Thể tích khối chóp
A.

là đường thẳng có phương trình

.

thỏa mãn



. Giá


.
B.

.

C.

.

D. .

Câu 26. Tập xác định D của hàm số
A.

.

B.

.

Câu 27. Xét các hàm số



C.

.

B.


C.

.

D.

có đạo hàm trên

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
A.

.

B.

Câu 29. Trong khơng gian
đường kính bằng
A.

.

Câu 30. Biết

B.

D.

.


là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

Câu 28. Cho hàm số
vẽ bên dưới.

.

.

.
.

. Biết hàm số
để hàm số
C.

có đúng 5 điểm cực
.

D. .

, mặt cầu đi qua hai điểm

.

C.


với

là hàm bậc ba có đồ thị như hình

,

.

. Giá trị của biểu thức
3/6 - Mã đề 916

và tâm thuộc trục

D.

.

bằng




A.

.

B.

.


C. .

Câu 31. Cho hình lập phương
bằng
A.

.



B.

Câu 32. Tập nghiệm
A.

.

D.

của bất phương trình

.

B.

.



.




.

B.

Câu 34. Cho

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C. .

C.

Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

D. .

.

trên đoạn

.

C.

D.

.


bằng
.

là các số thực dương lớn hơn

D.
thỏa mãn

.
. Tính gái trị biểu thức

.
A.

.

B.

Câu 35. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.

.

C.

.

, cho điểm

và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là

. B.

.

C.

D.

có phương trình

.

D.

Câu 36. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
A.

.

C.

.

A.


B.

.

D.

.

A.

.

B.

Câu 39. Cho hình cầu
A.

.

C.

có bán kính
B.



. Giá trị nhỏ nhất của

.

.

?
D.

, cho hai điểm

sao cho



là tham số thực). Có bao

thỏa mãn

C.

Câu 38. Trong khơng gian
thuộc mặt phẳng

(

để phương trình có nghiệm phức
B.

.
. Mặt phẳng đi qua

Câu 37. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số


.

. Xét hai điểm
bằng.

.

D. .

. Diện tích mặt cầu bằng
C.
4/6 - Mã đề 916

.

D.

.

thay đổi


Câu 40. Cho hàm số
Trong các số

có đồ thị như hình vẽ bên dưới


có bao nhiêu số dương?


A. .
B. .
C. .
D.
Câu 41. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. .

B.

.

C. .

D.

Câu 42. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.

.

.


B.

.

C.

.
D.
.
Câu 43. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.

.

B.

.

Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên
A.

.

B.

.

C.

.

C.
thuộc đoạn


D.
.
---------- HẾT ----------

5/6 - Mã đề 916

.

D.

.

sao cho tồn tại

thoả mãn


Câu 45. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.

.

B.

.

C.

Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
,


. Tọa độ điểm

.

cho tam giác

D.

.

có trọng tâm

. Biết



A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.

.


B.

Câu 48. Cho số phức
A.

.

.

C.

thỏa mãn điều kiện
B.

C. .

.

B.

C.

.

D.

.

bằng


D.

.

D.

.

.
.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A.

.

?

A.

Câu 50. Cho hàm số

D.

. Mô-đun của số phức

.


Câu 49. Hàm số nào sau đây đồng biến trên

.

B.

.


C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 916



×