SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 942
Câu 1. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
có đạo hàm trên
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
A. .
B.
Câu 2. Cho số phức
. Biết hàm số
để hàm số
.
C.
có đúng 5 điểm cực
.
D.
thỏa mãn
. Tìm sớ phức
B.
C.
A.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
.
D.
Câu 3. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
.
(
để phương trình có nghiệm phức
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
?
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
B.
.
.
C.
có
,
. Thể tích khối chóp
A.
.
D.
. Tam giác
.
Câu 8. Cho lăng trụ
lớn nhất của
.
.
vng ở
có
, góc
bằng
B.
sao cho
bằng:
.
là đường thẳng có phương trình
B.
Câu 7. Cho hình chóp
.
D.
Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
là
.
C.
D.
C.
có thể tích là
,
,
.
.
D.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
. Biết thể tích khối đa diện
1/6 - Mã đề 942
.
bằng
. Giá trị
A.
.
B.
.
C.
Câu 9. Cho hàm số
Trong các số
và
C.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
,
. Tọa độ điểm
.
.
B.
Câu 12. Cho
.
.
và chiều cao
C.
B.
.
D.
.
D.
.
C. Điểm
.
D. Điểm
B.
Câu 15. Cho hàm số
là
.
C. .
D.
có đạo hàm là
trị của biểu thức
.
thỏa mãn
và
. Giá
.
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 16. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
. Mặt phẳng đi qua
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 17. Biết
với
B. .
. Phần ảo của số phức
B.
.
.
.
. Giá trị của biểu thức
C.
Câu 18. Cho số phức
Câu 19. Cho hàm số
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
A. .
.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. .
.
.
C.
. B. Điểm
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
.
, mặt phẳng
Câu 14. Cho hàm số
. Biết
D.
. Tính
Câu 13. Trong khơng gian
A. Điểm
có trọng tâm
C.
và
.
.
là
B.
A. .
D.
cho tam giác
Câu 11. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A.
.
có bao nhiêu số dương?
B. .
A.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
A. .
A.
.
C.
.
bằng
D. .
bằng
.
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
2/6 - Mã đề 942
D.
.
và
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số chỉ có
.
.
điểm cực tiểu.
Câu 20. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
B.
thuộc mặt phẳng
B.
của góc giữa
C.
có
B.
Câu 23. Xét các số phức
thay đổi
bằng.
D. .
là tam giác vuông cân ở
,
. Khi
bằng
.
và
. Xét hai điểm
.
, đáy
và mặt phẳng
A. .
và
. Giá trị nhỏ nhất của
.
Câu 22. Cho hình chóp
đó
D.
, cho hai điểm
sao cho
.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
C.
Câu 21. Trong khơng gian
A.
, đường cao là
C.
thỏa mãn
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Cho đồ thị hàm số
và
Biết đồ thị của hàm số
là một Parabol đỉnh
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
B.
.
Câu 25. Có bao nhiêu số ngun
A.
.
B.
.
D.
.
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
A. .
.
có tung độ bằng
thỏa mãn
và
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C.
.
thuộc đoạn
C.
.
---------- HẾT ----------
3/6 - Mã đề 942
D. .
sao cho tồn tại
thoả mãn
D.
.
Câu 26. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
liên tục trên
.
B.
Câu 27. Tập nghiệm
A.
.
.
C.
B.
.
.
.
C.
, góc giữa hai vecto
.
Câu 29. Trong khơng gian
đường kính bằng
.
.
.
D.
,
C.
D.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
tính theo
có
.
vng tại
và mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
.
và tâm thuộc trục
.
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
.
là
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
.
D.
và vecto
C.
Câu 30. Cho hình chóp
một góc
D.
là
.
B.
A.
. Hàm số
của bất phương trình
Câu 28. Trong khơng gian
A.
và có đạo hàm
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 32. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
B.
Câu 33. Cho hình cầu
A.
.
có
.
B.
Câu 35. Đạo hàm của hàm số
A.
.
Câu 36. Đồ thị hàm số
B.
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
D.
và
.
. Diện tích mặt cầu bằng
.
C.
Câu 34. Có bao nhiêu số nguyên
A. .
D.
C. .
có bán kính
B.
.
.
D.
.
thoả mãn
.
C.
.
.
D.
.
là
.
C.
.
D.
cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 37. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
4/6 - Mã đề 942
3 nữ?
A. .
B.
.
C.
Câu 38. Xét các hàm số
và
A.
.
Câu 39. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.
.
Câu 40. Cho
D. .
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
C.
.
B.
.
D.
.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
B.
.
C.
là các số thực dương lớn hơn
có phương trình
.
D.
thỏa mãn
.
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
.
Câu 41. Nghiệm của phương trình
A.
C.
.
C.
D.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
B.
C.
Câu 43. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
D.
là
B.
Câu 42. Điểm
.
.
D.
?
B.
C.
.
Câu 44. Cho cấp số nhân
.
D.
có số hạng đầu
.
và số hạng thức hai
. Giá trị của
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 45. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
Câu 46. Cho số phức
B.
Câu 47. Cho hàm số
A.
Câu 48. Với
C.
thỏa mãn điều kiện
A. .
tích phân
.
.
.
D.
. Mơ-đun của số phức
C.
có đạo hàm trên đoạn
.
D.
thỏa mãn
là số thực dương tùy ý,
C.
bằng
5/6 - Mã đề 942
bằng
.
,
bằng
B.
.
D.
. Giá trị của
A.
.
B.
.
C.
Câu 49. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
.
trên đoạn
.
C.
D.
.
bằng
.
D.
.
Câu 50. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 942
.
D.
.