SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 728
Câu 1. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
A.
(
để phương trình có nghiệm phức
B.
Câu 2. Cho hàm số
thỏa mãn
C.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
.
B.
Câu 3. Cho
?
D.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A.
là tham số thực). Có bao
là
.
C. .
là các số thực dương lớn hơn
D.
thỏa mãn
.
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
.
C.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
Câu 5. Xét các hàm số
và
.
D.
.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. .
B.
Câu 7. Trong khơng gian
đường kính bằng
A.
.
.
C.
.
D. .
, mặt cầu đi qua hai điểm
B.
Câu 8. Cho cấp số nhân
A.
.
.
có số hạng đầu
B.
.
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số
,
C.
.
D.
và số hạng thức hai
C.
.
trên đoạn
1/6 - Mã đề 728
và tâm thuộc trục
. Giá trị của
D.
bằng
.
.
bằng
có
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho đồ thị hàm số
C.
và
Biết đồ thị của hàm số
là một Parabol đỉnh
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
và
A. .
B.
có tung độ bằng
.
và
thỏa mãn
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
.
C.
Câu 12. Đồ thị hàm số
D.
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hồnh độ giao điểm của hai đồ thị là
A.
.
.
D. .
cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
D. Hàm số chỉ có
.
điểm cực tiểu.
Câu 14. Cho hàm số
có đạo hàm là
trị của biểu thức
thỏa mãn
và
. Giá
.
A. .
B.
.
Câu 15. Trong không gian
C. .
D.
, mặt phẳng
.
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
. D. Điểm
.
Câu 16. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho hình chóp
đó
của góc giữa
A.
.
và mặt phẳng
B.
Câu 18. Cho hình cầu
A.
có
.
.
, đáy
.
.
D.
.
là tam giác vng cân ở
,
bằng
C.
có bán kính
B.
C.
.
D.
.
. Diện tích mặt cầu bằng
C.
2/6 - Mã đề 728
.
D.
.
. Khi
Câu 19. Cho hình chóp
có
,
. Thể tích khối chóp
A.
.
B.
Câu 20. Xét các số phức
và
. Tam giác
vng ở
có
, góc
bằng
.
C.
thỏa mãn
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
Câu 21. Cho
A.
.
B.
.
B.
Câu 23. Tập nghiệm
A.
B.
B.
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên
B.
.
C.
.
.
D.
và có đạo hàm
.
C.
.
.
.
C.
.
. Hàm số
.
D.
.
là
C.
Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
.
D.
của bất phương trình
.
A.
.
. Tính
liên tục trên
.
A.
C.
và
Câu 22. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
.
, đường cao là
C.
thuộc đoạn
D.
.
---------- HẾT ----------
3/6 - Mã đề 728
.
D.
.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
D.
sao cho tồn tại
thoả mãn
Câu 26. Cho hàm số
Trong các số
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
có bao nhiêu số dương?
A. .
B. .
Câu 27. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.
.
C.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
B.
.
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
A.
.
có đạo hàm trên
D.
.
.
.
C.
.
B.
Câu 36. Cho lăng trụ
. Biết
D.
.
.
.
bằng
.
C.
với
B.
.
D.
Câu 35. Biết
A.
có trọng tâm
B.
là số thực dương tùy ý,
.
.
là
.
A.
và
là
.
Câu 34. Với
D.
cho tam giác
Câu 33. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
C.
D. .
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C.
B.
A.
.
.
.
có
. Tọa độ điểm
.
.
có đúng 5 điểm cực
C.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
D.
thoả mãn
.
B.
,
.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
C. .
Câu 31. Cho hình lập phương
bằng
A. .
D.
để hàm số
.
B.
.
. Biết hàm số
Câu 30. Có bao nhiêu số ngun
.
.
C.
B.
A.
có phương trình
C.
B.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
.
.
là
Câu 29. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
A.
D.
.
. Giá trị của biểu thức
.
C. .
có thể tích là
.
4/6 - Mã đề 728
D.
.
bằng
D. .
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
lớn nhất của
A.
sao cho
bằng:
,
.
B.
Câu 37. Điểm
,
. Biết thể tích khối đa diện
.
C.
B.
tích phân
thỏa mãn
,
. Giá trị của
bằng
B.
C.
Câu 39. Cho số phức
. Phần ảo của số phức
.
B.
.
A.
.
D.
B.
.
.
, góc giữa hai vecto
B.
.
A.
D.
.
D.
, cho hai điểm
sao cho
và
. Giá trị nhỏ nhất của
.
. Xét hai điểm
C. .
D.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 47. Cho hình chóp
B.
.
.
. Mặt phẳng đi qua
A.
thỏa mãn điều kiện
thay đổi
bằng.
Câu 45. Trong không gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
Câu 46. Cho số phức
.
D.
C.
Câu 44. Trong không gian
B.
.
. Tìm số phức
B.
.
là
C.
thỏa mãn
thuộc mặt phẳng
và vecto
là
B.
A.
.
C.
Câu 42. Nghiệm của phương trình
.
.
D.
Câu 41. Trong không gian
Câu 43. Cho số phức
bằng
?
.
C.
D.
C.
Câu 40. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
.
D.
có đạo hàm trên đoạn
A.
A.
D.
C.
Câu 38. Cho hàm số
A.
.
. Giá trị
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A.
A.
bằng
và
.
.
. Mơ-đun của số phức
C. .
D.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
.
vng tại
và mặt phẳng
5/6 - Mã đề 728
bằng
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
một góc
. Thể tích của khối chóp
A.
.
B.
tính theo
.
C.
Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
bằng
.
D.
.
là đường thẳng có phương trình
.
C.
Câu 49. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
.
và chiều cao
D.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
A. .
B. .
C.
.
D. .
Câu 50. Từ một miếng tôn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tôn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 728
D.
.