SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 607
Câu 1. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 2. Đạo hàm của hàm số
A.
.
.
D.
là
B.
.
C.
.
Câu 3. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
.
D.
(
để phương trình có nghiệm phức
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
?
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
Câu 5. Cho số phức
B.
.
C.
thỏa mãn
. Tìm số phức
B.
C.
A.
.
D.
.
.
D.
Câu 6. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số chỉ có
.
.
điểm cực tiểu.
Câu 7. Có bao nhiêu số nguyên
A.
.
B.
Câu 8. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
A.
Câu 9. Với
A.
.
thoả mãn
.
C. .
liên tục trên
B.
B.
Câu 10. Cho hình lập phương
D. .
và có đạo hàm
.
. Hàm số
C.
là số thực dương tùy ý,
.
.
.
D.
.
bằng
.
C.
có
.
D.
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
1/6 - Mã đề 607
và
bằng
A.
.
B. .
Câu 11. Cho hình chóp
C.
có
. Thể tích khối chóp
A.
.
B.
.
B.
.
. Tam giác
D.
.
vng ở
có
, góc
bằng
.
Câu 12. Có bao nhiêu số ngun
A.
,
.
C.
.
thuộc đoạn
C.
.
---------- HẾT ----------
2/6 - Mã đề 607
D.
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
D.
.
Câu 13. Cho cấp số nhân
A.
.
có số hạng đầu
B.
Câu 14. Điểm
và số hạng thức hai
.
C.
. Giá trị của
.
D.
bằng
.
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của sớ phức nào?
A.
B.
C.
Câu 15. Cho hàm số
tích phân
D.
có đạo hàm trên đoạn
thỏa mãn
,
. Giá trị của
bằng
A.
B.
C.
Câu 16. Cho hàm số
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 17. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. .
B.
Câu 18. Tập nghiệm
A.
.
Câu 19. Cho hàm số
.
C.
.
B.
.
C.
B.
B.
.
Câu 23. Cho
.
thỏa mãn
.
C.
.
.
C. .
trên đoạn
. Phần ảo của số phức
B.
.
.
và chiều cao
C.
Câu 22. Cho số phức
A.
D.
và
. Giá
.
B.
.
.
có đạo hàm là
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D. .
là
Câu 20. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A.
.
của bất phương trình
trị của biểu thức
A.
.
C.
là các số thực dương lớn hơn
D. .
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
D.
.
D.
.
D.
.
bằng
.
bằng
.
thỏa mãn
.
3/6 - Mã đề 607
. Tính gái trị biểu thức
A.
.
B.
.
C.
Câu 24. Biết
A.
với
.
B.
Câu 25. Cho
A.
.
A.
.
sao cho
bằng:
,
B.
,
thuộc mặt phẳng
A.
B.
.
.
và
và
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là
và
và
.
.
.
B. Điểm
.
A.
B.
. Diện tích hình phẳng giới
.
D. .
B.
.
.
C. Điểm
. Biết hàm số
.
D. Điểm
có đúng 5 điểm cực
C. .
D.
C.
D.
là
4/6 - Mã đề 607
.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
.
Câu 32. Nghiệm của phương trình
là một hàm
đi qua điểm nào dưới đây?
có đạo hàm trên
B.
.
và
D.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
.
thỏa mãn
, mặt phẳng
Câu 31. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
A.
D.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Câu 30. Trong khơng gian
thay đổi
bằng.
có tung độ bằng
C.
C.
.
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
.
Câu 29. Xét các hàm số
. Giá trị
như hình vẽ bên dưới
là một Parabol đỉnh
B.
bằng
. Xét hai điểm
C. .
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
.
D.
. Giá trị nhỏ nhất của
Biết đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
, cho hai điểm
Câu 28. Cho đồ thị hàm số
A. .
D.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
C.
sao cho
.
.
. Biết thể tích khối đa diện
.
Câu 27. Trong khơng gian
.
C.
có thể tích là
.
D. .
. Tính
B.
.
bằng
C. .
Câu 26. Cho lăng trụ
lớn nhất của
D.
. Giá trị của biểu thức
và
.
.
.
Câu 33. Xét các số phức
và
thỏa mãn
và
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
Câu 34. Cho hình chóp
đó
của góc giữa
A.
C.
có
, đáy
và mặt phẳng
.
B.
D.
.
là tam giác vuông cân ở
,
. Khi
bằng
.
C. .
Câu 35. Đồ thị hàm số
A.
.
D.
.
cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ
,
. Tọa độ điểm
A.
.
.
cho tam giác
có trọng tâm
.
C.
.
Câu 38. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
.
C.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
. Thể tích của khối chóp
A.
.
B.
Câu 41. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 42. Trong không gian
đường kính bằng
D.
.
vng tại
và mặt phẳng
tính theo
.
có phương trình
.
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
.
.
D.
B.
Câu 40. Cho hình chóp
D.
B.
.
Câu 39. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
. Biết
là
.
C.
.
là
B.
A.
D.
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
bằng
C.
.
D.
.
là đường thẳng có phương trình
C.
, mặt cầu đi qua hai điểm
5/6 - Mã đề 607
.
D.
,
.
và tâm thuộc trục
có
A.
.
B.
Câu 43. Cho số phức
A.
C.
thỏa mãn điều kiện
.
B.
Câu 44. Cho hình cầu
A.
.
C.
B.
A.
.
D.
C.
.
, đường cao là
B.
bằng
.
D.
C.
.
.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
D.
Câu 46. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
A.
.
. Diện tích mặt cầu bằng
.
Câu 45. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
D.
. Mơ-đun của số phức
.
có bán kính
.
.
. Mặt phẳng đi qua
B.
và
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
.
Câu 48. Cho hàm số
Trong các số
B.
.
C. .
Câu 49. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
B.
.
.
.
D.
, góc giữa hai vecto
B.
.
D.
?
.
Câu 50. Trong khơng gian
A.
D.
có bao nhiêu số dương?
A. .
C.
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
A.
C.
và vecto
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 607
.
.
là
D.
.