SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 964
Câu 1. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
Câu 2. Tập nghiệm
A.
.
B.
.
.
.
B.
.
D.
C.
.
Câu 5. Cho lăng trụ
lớn nhất của
C.
.
D.
, mặt cầu đi qua hai điểm
,
,
C.
có thể tích là
sao cho
bằng:
.
là
B.
Câu 4. Trong khơng gian
đường kính bằng
D.
là
.
Câu 3. Đạo hàm của hàm số
A.
.
của bất phương trình
.
A.
C.
,
.
và tâm thuộc trục
.
D.
.
có
.
là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
. Biết thể tích khối đa diện
bằng
. Giá trị
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 7. Trong khơng gian
, cho ba điểm
vng góc với
có phương trình là:
. Mặt phẳng đi qua
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 8. Cho hình chóp
.
có đáy là hình chữ nhật, tam giác
. Thể tích của khối chóp
vng tại
và mặt phẳng
tính theo
và
.
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết
một góc
.
bằng
1/6 - Mã đề 964
và nằm trong mặt
tạo với mặt phẳng đáy
A.
.
B.
.
C.
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
Câu 10. Cho hình cầu
A.
Câu 11. Với
A.
trên đoạn
.
C.
có bán kính
.
B.
.
tích phân
.
D.
.
.
D.
.
bằng
.
Câu 12. Cho hàm số
.
bằng
C.
B.
D.
. Diện tích mặt cầu bằng
là số thực dương tùy ý,
.
.
C.
.
có đạo hàm trên đoạn
D.
.
thỏa mãn
,
. Giá trị của
bằng
A.
B.
Câu 13. Cho
C.
D.
là các số thực dương lớn hơn
thỏa mãn
. Tính gái trị biểu thức
.
A.
.
B.
Câu 14. Cho cấp số nhân
A.
.
C.
có số hạng đầu
.
B.
.
.
C.
.
và
Biết đồ thị của hàm số
.
B.
Trong các số
.
có tung độ bằng
và
gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C.
.
D. .
có bao nhiêu số dương?
A. .
Câu 18. Trong khơng gian
B.
C.
.
, mặt phẳng
D. .
đi qua điểm nào dưới đây?
2/6 - Mã đề 964
là một hàm
. Diện tích hình phẳng giới
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
và
và
D. .
thỏa mãn
.
Câu 17. Cho hàm số
bằng
như hình vẽ bên dưới
số bậc ba. Hồnh độ giao điểm của hai đồ thị là
và
. Giá trị của
D.
.
là một Parabol đỉnh
hạn bởi 2 đồ thị hàm số
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
C.
Câu 16. Cho đồ thị hàm số
A.
.
có
B.
D.
và số hạng thức hai
Câu 15. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
A. Điểm
. B. Điểm
.
Câu 19. Đồ thị hàm số
A.
B.
Câu 20. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
.
C.
liên tục trên
.
B.
B.
.
.
.
D.
C.
có đạo hàm trên
.
B.
A.
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
để hàm số
C.
có đúng 5 điểm cực
.
D. .
là
B.
C.
Câu 26. Cho hình chóp
có
. Thể tích khối chóp
.
D.
. Biết hàm số
.
Câu 25. Nghiệm của phương trình
B.
,
D.
. Tam giác
.
C.
.
B.
C.
.
D.
, góc giữa hai vecto
B.
Câu 29. Trong khơng gian
sao cho
có
, góc
.
D.
.
là
A.
Câu 28. Trong khơng gian
vng ở
bằng
Câu 27. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
thuộc mặt phẳng
bằng
trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của sớ phức nào?
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trị?
.
.
.
C.
Câu 24. Cho hàm số
vẽ bên dưới.
A.
.
D.
D.
. Tìm số phức
B.
A.
.
. Hàm số
C. .
B.
A.
A.
D.
. Giá trị của biểu thức
thỏa mãn
A.
.
C.
với
A. .
Câu 23. Điểm
D. Điểm
và có đạo hàm
.
Câu 21. Biết
Câu 22. Cho sớ phức
.
cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là
.
A.
C. Điểm
.
.
.
và vecto
C.
.
, cho hai điểm
. Giá trị nhỏ nhất của
3/6 - Mã đề 964
là
D.
và
.
. Xét hai điểm
bằng.
thay đổi
A.
.
B.
.
C. .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ
,
A.
. Tọa độ điểm
.
B.
D.
cho tam giác
.
có trọng tâm
. Biết
là
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
.
D. Hàm số chỉ có
.
điểm cực tiểu.
Câu 32. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A.
.
B.
.
Câu 33. Có bao nhiêu số nguyên
C. .
thuộc đoạn
A.
.
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 964
D.
.
sao cho tồn tại
thoả mãn
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Cho hàm số
có đạo hàm là
trị của biểu thức
thỏa mãn
và
D.
.
.
A. .
B.
.
Câu 35. Xét các hàm số
C. .
và
A.
là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
C.
.
B.
.
D.
.
Câu 36. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của tham số
A.
(
để phương trình có nghiệm phức
B.
.
B.
Câu 38. Trong khơng gian
. Phương trình đường thẳng
A.
.
A.
.
A.
.
C.
B.
.
.
D.
C.
. Phần ảo của số phức
.
C.
thỏa mãn điều kiện
B.
D.
, cho điểm
và đường thẳng
đi qua , vng góc và cắt là
B.
Câu 40. Cho số phức
?
là đường thẳng có phương trình
.
Câu 39. Cho số phức
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C.
Câu 37. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
. Giá
có phương trình
.
D.
bằng
.
D.
. Mơ-đun của số phức
.
.
C. .
.
bằng
D.
.
Câu 41. Tập xác định D của hàm số
A.
.
B.
.
Câu 42. Cho hình chóp
đó
của góc giữa
A.
.
C.
có
và mặt phẳng
B.
, đáy
D.
.
là tam giác vuông cân ở
bằng
.
Câu 43. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
C.
.
?
5/6 - Mã đề 964
D.
.
,
. Khi
A.
.
C.
B.
.
D.
Câu 44. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
A.
.
.
, đường cao là
B.
. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
C.
Câu 45. Cho hàm số
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 46. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
A.
.
B.
Câu 47. Xét các số phức
.
và
C.
thỏa mãn
.
D.
và
.
. Khi
đạt
giá trị nhỏ nhất. Tính
A.
.
B.
.
C.
Câu 48. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
bằng
A.
.
B.
.
A.
.
B.
Câu 50. Cho
A.
B.
.
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho
.
D.
.
thoả mãn
.
C.
và
.
D.
và chiều cao
C.
Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên
.
.
.
. Tính
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 964
D. .
.
D.
.