Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề ôn kiểm tra giữa học kỳ môn toán (149)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (909.86 KB, 4 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG

DE ON KIEM TRA GIUA KY
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 50 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 04 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 312

Câu 1. Cho hàm số
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
B. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
C. Phương trình f(x) = 0 vơ nghiệm trong khoảng (0; 1).
D. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
Câu 2. Cho phương trình:
(1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
B. Vơ nghiệm.
C. (1) có nghiệm trên R.
D. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
Câu 3. Tính
A.

.

B.



.

C.

Câu 4. Cho hình lập phương
A.

.

D. .

. Chọn mệnh đề đúng?

.

B.

C.

.

Câu 5.

bằng:

.

D.


A.

nếu

.

B.

C.

nếu

.

D.

.

nếu
nếu

.
.

Câu 6. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại

A.

.


B.

1/4 - Mã đề 312

?

.


C.

.

Câu 7. Cho hàm



.

là hai hàm số liên tục tại điểm

A. Hàm số
B. Hàm số

D.

liên tục tại điểm
liên tục tại điểm

C. Hàm số


. Khẳng định nào sau đây sai?

.

.

liên tục tại điểm

.

D. Hàm số
liên tục tại điểm .
Câu 8. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu



B. Nếu





thì

thì

C. Nếu




D. Nếu



Câu 9.

với mọi

.

.

thì

.

thì

.

bằng

A. .
B. .
C. 1.
Câu 10. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)
(III)


với

nguyên dương. (II)

nếu

.

nếu

A. .
B. .
Câu 11. Chọn khẳng định đúng:

C.

A.

.

C.

.

Câu 12. Cho hình lăng trụ
A.

D. -2.


.

.

B.

.

D.
Đặt

B.

D. .

.
Khẳng định nào sau đây đúng?

.

C.

2/4 - Mã đề 312

.

D.


Câu 13. Cho tứ diện

hai đỉnh của tứ diện
A.

. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
?

.

B.

.

C.

Câu 14. Cho lăng trụ
lên

theo phương chiếu

A. Trung điểm
C. Điểm

.

D. .

là trung điểm của

. Khi đó hình chiếu song song của điểm




.

B. Điểm

.

.

D. Trung điểm

Câu 15. Tính
A.

. Gọi

mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là

.

.

.

B.

.

C. .


D. .

Câu 16. Tính
A.

.

B.

Câu 17.
A. 0.

.

C.

bằng
B. - 14.

.

D.

C. 10.

D.

C.


D.

.

.

Câu 18. Tính
A.
.
B.
.
Câu 19. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.

nếu

C.

.

Câu 20. Cho tứ diện
A.

là hằng số.

có trọng tâm

.

B.


với

nguyên dương.

D.

với

nguyên dương.

Mệnh đề nào sau đây sai?

là hai đường thẳng chéo nhau.

B.

.

C.

đồng phẳng.

D.

.

.

Câu 21. Nếu

là hình lăng trụ thì:
A. Các mặt bên là hình chữ nhật.
B. Các mặt bên là hình bình hành.
C. Các mặt bên là hình thoi.
D. Các mặt bên là hình vng.
Câu 22. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
B. Hàm số

liên tục trên các khoảng
liên tục trên

.

3/4 - Mã đề 312

,

.


C. Hàm số

liên tục tại điểm

.

D. Hàm số
liên tục tại điểm
.

Câu 23. Cấp số nhân lùi vô hạn là cấp số nhân có cơng bội q thỏa mãn:
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 24. Tính
A.

.

B.

.

C. 1.

Câu 25. Tổng vơ hạn sau đây
A.


.

B.

D. 5.
có giá trị bằng

.

C. .

D.

.

Câu 26. Giả sử đường thẳng song song với phương chiếu . Hình chiếu song song của đường thẳng
theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
B. Đường thẳng vng góc với phương chiếu .
C. Giao điểm của với mặt phẳng chiếu (P).
D. Đường thẳng song song với phương chiếu .
Câu 27. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.

.

B.

C.

(c là hằng số).
Câu 28. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

D.

A.
C.

.
.

B.
D.
------ HẾT ------

4/4 - Mã đề 312

.
.

.
(c là hằng số).



×