SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
DE ON KIEM TRA GIUA KY
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 50 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 383
Câu 1.
bằng:
A.
nếu
.
B.
C.
nếu
.
D.
Câu 2. Cho tứ diện
hai đỉnh của tứ diện
B.
Câu 3. Cho lăng trụ
A. Điểm
C.
. Gọi
.
mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là
.
D.
B. Điểm
.
. Khi đó hình chiếu song song của điểm
.
D. Trung điểm
và
là hai hàm số liên tục tại điểm
liên tục tại điểm
.
. Khẳng định nào sau đây sai?
.
liên tục tại điểm
.
C. Hàm số
liên tục tại điểm
.
liên tục tại điểm
.
Câu 5. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại
A.
.
là
B. Hàm số
D. Hàm số
nếu
là trung điểm của
.
Câu 4. Cho hàm
A. Hàm số
.
theo phương chiếu
C. Trung điểm
.
. Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ
?
A. .
lên
nếu
.
B.
1/4 - Mã đề 383
?
.
C.
.
Câu 6. Cho hình lăng trụ
A.
.
Câu 7.
A. 0.
D.
Đặt
B.
Khẳng định nào sau đây đúng?
.
bằng
B. 10.
Câu 8. Cho tứ diện
.
có trọng tâm
A.
C.
.
C.
.
D.
D. - 14.
Mệnh đề nào sau đây sai?
.
B.
là hai đường thẳng chéo nhau.
C.
.
D.
đồng phẳng.
Câu 9. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 10. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Cho phương trình:
(1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
C. (1) có nghiệm trên R.
D. Vơ nghiệm.
Câu 12. Tổng vơ hạn sau đây
A.
.
B.
có giá trị bằng
.
C. .
D.
.
Câu 13. Giả sử đường thẳng song song với phương chiếu . Hình chiếu song song của đường thẳng
theo phương l lên mặt phẳng chiếu (P) là:
A. Đường thẳng trên mặt phẳng chiếu (P).
B. Đường thẳng vng góc với phương chiếu .
C. Giao điểm của với mặt phẳng chiếu (P).
D. Đường thẳng song song với phương chiếu .
2/4 - Mã đề 383
Câu 14.
bằng
A. .
B. -2.
C. 1.
Câu 15. Cấp số nhân lùi vơ hạn là cấp số nhân có cơng bội q thỏa mãn:
D.
A.
.
B.
.
Câu 16. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
D.
A.
C.
với
nguyên dương.
C.
.
B.
.
nếu
D.
.
.
là hằng số.
với
nguyên dương.
Câu 17. Tính
A.
.
B. .
C.
Câu 18. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
(c là hằng số).
.
D.
B.
.
C.
.
D.
Câu 19. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu
và
B. Nếu
và
C. Nếu
D. Nếu
thì
và
và
.
.
với mọi
thì
thì
và
.
.
thì
.
Câu 20. Cho hàm số
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1).
B. Phương trình f(x) = 0 có nhiều nhất là 3 nghiệm.
C. Phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
D. Phương trình f(x) = 0 vơ nghiệm trong khoảng (0; 1).
Câu 21. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
B. Hàm số
C. Hàm số
liên tục trên các khoảng
liên tục tại điểm
liên tục trên
.
.
3/4 - Mã đề 383
,
.
.
D. Hàm số
liên tục tại điểm
.
Câu 22. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)
với
(III)
nguyên dương. (II)
nếu
nếu
A. .
B. .
Câu 23. Chọn khẳng định đúng:
C. .
A.
.
A.
.
C.
Câu 26. Cho hình lập phương
.
.
(c là hằng số).
B. Các mặt bên là hình chữ nhật.
D. Các mặt bên là hình thoi.
B.
.
Câu 27. Tính
.
. Chọn mệnh đề đúng?
.
C.
D.
D.
Câu 25. Nếu
là hình lăng trụ thì:
A. Các mặt bên là hình vng.
C. Các mặt bên là hình bình hành.
D.
.
.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 28. Tính
A. 5.
B.
.
.
.
B.
.
A.
D.
B.
C.
.
Câu 24. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
.
C. .
------ HẾT ------
4/4 - Mã đề 383
D. 1.